Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-4-2-1

William Mannion6.0
25-William Mannion
Kayne Ramsay
2-Kayne Ramsay
Alex Mitchell7.2
4-Alex Mitchell
Lloyd Jones7.4
5-Lloyd Jones
Josh Edwards6.7 86'
16-Josh Edwards
Greg Docherty5.5
10-Greg Docherty
Conor Coventry7.4
6-Conor Coventry
Karoy Anderson5.7
18-Karoy Anderson
Allan Campbell5.9 86'
28-Allan Campbell
D. Kanu6.4 63'
29-D. Kanu
Matt Godden7.0 73'
24-Matt Godden
Ryan Allsop6.0
21-Ryan Allsop
Christoph·Klarer6.4
4-Christoph·Klarer
Krystian Bielik6.1 46'
6-Krystian Bielik
Alex Cochrane7.2
20-Alex Cochrane
Taylor·Gardner Hickman6.4 75'
19-Taylor·Gardner Hickman
Tomoki Iwata5.9
24-Tomoki Iwata
Seung-Ho Paik6.2
13-Seung-Ho Paik
Keshi Anderson6.1 46'
14-Keshi Anderson
Willum Thor Willumsson6.4 61'
18-Willum Thor Willumsson
Alfie May6.7 46'
9-Alfie May
Jay Stansfield6.2
28-Jay Stansfield

Thay người

86'

Josh Edwards

26-Thierry Small

16-Josh Edwards

86'

Allan Campbell

8-Luke Berry

28-Allan Campbell

73'

Matt Godden

22-Chuks Aneke

24-Matt Godden

63'

D. Kanu

7-T. Campbell

29-D. Kanu

75'

Taylor·Gardner Hickman

23-Alfons Sampsted

19-Taylor·Gardner Hickman

61'

Willum Thor Willumsson

17-Lyndon Dykes

18-Willum Thor Willumsson

46'

Krystian Bielik

25-Ben Davies

6-Krystian Bielik

46'

Keshi Anderson

7-Emil Hansson

14-Keshi Anderson

46'

Alfie May

11-Scott Wright

9-Alfie May

Đội hình xuất phát

William Mannion
6.0

25-William Mannion

Thủ môn

Kayne Ramsay

2-Kayne Ramsay

Hậu vệ

Alex Mitchell
7.2

4-Alex Mitchell

Hậu vệ

Lloyd Jones
7.4

5-Lloyd Jones

Hậu vệ

Josh Edwards
6.7

16-Josh Edwards

86'

Hậu vệ

Greg Docherty
5.5

10-Greg Docherty

Tiền vệ

Conor Coventry
7.4

6-Conor Coventry

Tiền vệ

Karoy Anderson
5.7

18-Karoy Anderson

Tiền vệ

Allan Campbell
5.9

28-Allan Campbell

86'

Tiền vệ

D. Kanu
6.4

29-D. Kanu

63'

Tiền vệ

Matt Godden
7.0

24-Matt Godden

73'

Tiền đạo

Ryan Allsop
6.0

21-Ryan Allsop

Thủ môn

Christoph·Klarer
6.4

4-Christoph·Klarer

Hậu vệ

Krystian Bielik
6.1

6-Krystian Bielik

46'

Hậu vệ

Alex Cochrane
7.2

20-Alex Cochrane

Hậu vệ

Taylor·Gardner Hickman
6.4

19-Taylor·Gardner Hickman

75'

Tiền vệ

Tomoki Iwata
5.9

24-Tomoki Iwata

Tiền vệ

Seung-Ho Paik
6.2

13-Seung-Ho Paik

Tiền vệ

Keshi Anderson
6.1

14-Keshi Anderson

46'

Tiền vệ

Willum Thor Willumsson
6.4

18-Willum Thor Willumsson

61'

Tiền vệ

Alfie May
6.7

9-Alfie May

46'

Tiền vệ

Jay Stansfield
6.2

28-Jay Stansfield

Tiền đạo

Dự bị

T. Campbell
6.9

7-T. Campbell

63'

Tiền đạo

Luke Berry
6.7

8-Luke Berry

86'

Tiền vệ

Miles Leaburn

11-Miles Leaburn

Tiền đạo

Ashley Maynard Brewer

21-Ashley Maynard Brewer

Thủ môn

Chuks Aneke
6.8

22-Chuks Aneke

73'

Tiền đạo

Rarmani Edmonds-Green

23-Rarmani Edmonds-Green

Hậu vệ

Thierry Small
6.8

26-Thierry Small

86'

Tiền đạo

Emil Hansson
6.6

7-Emil Hansson

46'

Tiền đạo

Scott Wright
6.8

11-Scott Wright

46'

Tiền đạo

Marc Leonard

12-Marc Leonard

Tiền vệ

Lyndon Dykes
6.6

17-Lyndon Dykes

61'

Tiền đạo

Alfons Sampsted
6.1

23-Alfons Sampsted

75'

Hậu vệ

Ben Davies
7.2

25-Ben Davies

46'

Hậu vệ

Bailey Peacock-Farrell

45-Bailey Peacock-Farrell

Thủ môn

Huấn luyện viên

Nathan Jones

Nathan Jones

 

Chris Davies

Chris Davies

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn