3-1-4-2Charlton Athletic 3-1-4-2

3-5-2 Mansfield Town3-5-2

Ashley Maynard Brewer6.0
21-Ashley Maynard Brewer
Alex Mitchell6.5
4-Alex Mitchell
Lloyd Jones6.5
5-Lloyd Jones
Macauley Gillesphey6.3
3-Macauley Gillesphey
Terry Taylor6.2 61'
12-Terry Taylor
T. Campbell7.6
7-T. Campbell
Karoy Anderson5.7 79'
18-Karoy Anderson
Conor Coventry6.2
6-Conor Coventry
Thierry Small6.5
26-Thierry Small
Matt Godden6.7 46'
24-Matt Godden
D. Kanu6.1
29-D. Kanu
Christy Pym7.5
1-Christy Pym
Jordan Bowery6.6
9-Jordan Bowery
Adedeji Oshilaja6.5
23-Adedeji Oshilaja
Baily Cargill6.5
6-Baily Cargill
Elliott Hewitt5.4
4-Elliott Hewitt
Aaron Lewis6.8 89'
8-Aaron Lewis
Louis Reed6.0 56'
25-Louis Reed
Keanu Baccus5.7 55'
17-Keanu Baccus
Frazer Blake-Tracy6.4
22-Frazer Blake-Tracy
Will Evans5.0 72'
11-Will Evans
Lucas Akins5.9
7-Lucas Akins

Thay người

79'

Karoy Anderson

18-Karoy Anderson

Tiền vệ

Gassan Ahadme

9-Gassan Ahadme

Tiền đạo

61'

Terry Taylor

12-Terry Taylor

Tiền vệ

Luke Berry

8-Luke Berry

Tiền vệ

46'

Matt Godden

24-Matt Godden

Tiền đạo

Miles Leaburn

11-Miles Leaburn

Tiền đạo

89'

Aaron Lewis

8-Aaron Lewis

Tiền vệ

Aden Flint

14-Aden Flint

Hậu vệ

72'

Will Evans

11-Will Evans

Tiền đạo

Rhys Oates

18-Rhys Oates

Tiền đạo

56'

Louis Reed

25-Louis Reed

Tiền vệ

George Maris

10-George Maris

Tiền vệ

55'

Keanu Baccus

17-Keanu Baccus

Tiền vệ

Hiram Boateng

44-Hiram Boateng

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Ashley Maynard Brewer
6.0

21-Ashley Maynard Brewer

Thủ môn

Alex Mitchell
6.5

4-Alex Mitchell

Hậu vệ

Lloyd Jones
6.5

5-Lloyd Jones

Hậu vệ

Macauley Gillesphey
6.3

3-Macauley Gillesphey

Hậu vệ

Terry Taylor
6.2

12-Terry Taylor

61'

Tiền vệ

T. Campbell
7.6

7-T. Campbell

Tiền vệ

Karoy Anderson
5.7

18-Karoy Anderson

79'

Tiền vệ

Conor Coventry
6.2

6-Conor Coventry

Tiền vệ

Thierry Small
6.5

26-Thierry Small

Tiền vệ

Matt Godden
6.7

24-Matt Godden

46'

Tiền đạo

D. Kanu
6.1

29-D. Kanu

Tiền đạo

Christy Pym
7.5

1-Christy Pym

Thủ môn

Jordan Bowery
6.6

9-Jordan Bowery

Hậu vệ

Adedeji Oshilaja
6.5

23-Adedeji Oshilaja

Hậu vệ

Baily Cargill
6.5

6-Baily Cargill

Hậu vệ

Elliott Hewitt
5.4

4-Elliott Hewitt

Tiền vệ

Aaron Lewis
6.8

8-Aaron Lewis

89'

Tiền vệ

Louis Reed
6.0

25-Louis Reed

56'

Tiền vệ

Keanu Baccus
5.7

17-Keanu Baccus

55'

Tiền vệ

Frazer Blake-Tracy
6.4

22-Frazer Blake-Tracy

Tiền vệ

Will Evans
5.0

11-Will Evans

72'

Tiền đạo

Lucas Akins
5.9

7-Lucas Akins

Tiền đạo

Dự bị

Luke Berry
5.8

8-Luke Berry

61'

Tiền vệ

Gassan Ahadme
5.9

9-Gassan Ahadme

79'

Tiền đạo

Greg Docherty

10-Greg Docherty

Tiền vệ

Miles Leaburn
5.7

11-Miles Leaburn

46'

Tiền đạo

Josh Edwards

16-Josh Edwards

Hậu vệ

William Mannion

25-William Mannion

Thủ môn

Allan Campbell

28-Allan Campbell

Tiền vệ

Stephen McLaughlin

3-Stephen McLaughlin

Hậu vệ

George Maris
6.3

10-George Maris

56'

Tiền vệ

Scott Flinders

13-Scott Flinders

Thủ môn

Aden Flint

14-Aden Flint

89'

Hậu vệ

Rhys Oates
6.6

18-Rhys Oates

72'

Tiền đạo

Ben Waine

21-Ben Waine

Tiền đạo

Hiram Boateng
6.3

44-Hiram Boateng

55'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Nathan Jones

Nathan Jones

 

Nigel Clough

Nigel Clough

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra