4-2-3-1Charlton Athletic 4-2-3-1

3-4-1-2 Stockport County3-4-1-2

William Mannion6.6
25-William Mannion
Kayne Ramsay 37'
2-Kayne Ramsay
Alex Mitchell6.4
4-Alex Mitchell
Macauley Gillesphey6.4
3-Macauley Gillesphey
Josh Edwards6.4
16-Josh Edwards
Greg Docherty5.9 62'
10-Greg Docherty
Terry Taylor6.5 90+1'
12-Terry Taylor
Karoy Anderson5.7
18-Karoy Anderson
Allan Campbell6.0 46'
28-Allan Campbell
T. Campbell7.0
7-T. Campbell
Matt Godden6.3
24-Matt Godden
Corey Addai7.8
34-Corey Addai
Jade Jay Mingi6.5 65'
17-Jade Jay Mingi
Fraser Horsfall6.2
6-Fraser Horsfall
ethan pye
15-ethan pye
Callumm Connolly5.3
16-Callumm Connolly
Oliver Norwood5.9 65'
26-Oliver Norwood
Lewis Bate6.8
4-Lewis Bate
Ibou Touray5.6
3-Ibou Touray
Nick Powell6.2 64'
11-Nick Powell
Kyle Wootton6.1 79'
19-Kyle Wootton
Louie Barry6.6 79'
20-Louie Barry

Thay người

90+1'

Terry Taylor

12-Terry Taylor

Tiền vệ

Kaheim Dixon

13-Kaheim Dixon

Tiền đạo

62'

Greg Docherty

10-Greg Docherty

Tiền vệ

Miles Leaburn

11-Miles Leaburn

Tiền đạo

46'

Allan Campbell

28-Allan Campbell

Tiền vệ

Luke Berry

8-Luke Berry

Tiền vệ

37'

Kayne Ramsay

2-Kayne Ramsay

Hậu vệ

Rarmani Edmonds-Green

23-Rarmani Edmonds-Green

Hậu vệ

79'

Kyle Wootton

19-Kyle Wootton

Tiền đạo

Lewis Fiorini

18-Lewis Fiorini

Tiền vệ

79'

Louie Barry

20-Louie Barry

Tiền đạo

Jack Diamond

7-Jack Diamond

Tiền đạo

65'

Jade Jay Mingi

17-Jade Jay Mingi

Hậu vệ

J. Fevrier

10-J. Fevrier

Tiền đạo

65'

Oliver Norwood

26-Oliver Norwood

Tiền vệ

Odin Bailey

27-Odin Bailey

Tiền vệ

64'

Nick Powell

11-Nick Powell

Tiền vệ

Isaac Olaofe

9-Isaac Olaofe

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

William Mannion
6.6

25-William Mannion

Thủ môn

Kayne Ramsay

2-Kayne Ramsay

37'

Hậu vệ

Alex Mitchell
6.4

4-Alex Mitchell

Hậu vệ

Macauley Gillesphey
6.4

3-Macauley Gillesphey

Hậu vệ

Josh Edwards
6.4

16-Josh Edwards

Hậu vệ

Greg Docherty
5.9

10-Greg Docherty

62'

Tiền vệ

Terry Taylor
6.5

12-Terry Taylor

90+1'

Tiền vệ

Karoy Anderson
5.7

18-Karoy Anderson

Tiền vệ

Allan Campbell
6.0

28-Allan Campbell

46'

Tiền vệ

T. Campbell
7.0

7-T. Campbell

Tiền vệ

Matt Godden
6.3

24-Matt Godden

Tiền đạo

Corey Addai
7.8

34-Corey Addai

Thủ môn

Jade Jay Mingi
6.5

17-Jade Jay Mingi

65'

Hậu vệ

Fraser Horsfall
6.2

6-Fraser Horsfall

Hậu vệ

ethan pye

15-ethan pye

Hậu vệ

Callumm Connolly
5.3

16-Callumm Connolly

Tiền vệ

Oliver Norwood
5.9

26-Oliver Norwood

65'

Tiền vệ

Lewis Bate
6.8

4-Lewis Bate

Tiền vệ

Ibou Touray
5.6

3-Ibou Touray

Tiền vệ

Nick Powell
6.2

11-Nick Powell

64'

Tiền vệ

Kyle Wootton
6.1

19-Kyle Wootton

79'

Tiền đạo

Louie Barry
6.6

20-Louie Barry

79'

Tiền đạo

Dự bị

Luke Berry
5.8

8-Luke Berry

46'

Tiền vệ

Miles Leaburn
5.7

11-Miles Leaburn

62'

Tiền đạo

Kaheim Dixon
6.1

13-Kaheim Dixon

90+1'

Tiền đạo

Ashley Maynard Brewer

21-Ashley Maynard Brewer

Thủ môn

Rarmani Edmonds-Green
7.3

23-Rarmani Edmonds-Green

37'

Hậu vệ

Thierry Small

26-Thierry Small

Tiền đạo

Micah Mbick

33-Micah Mbick

Tiền đạo

Ben Hinchliffe

1-Ben Hinchliffe

Thủ môn

Sam Hughes

5-Sam Hughes

Hậu vệ

Jack Diamond
6.2

7-Jack Diamond

79'

Tiền đạo

Isaac Olaofe
6.1

9-Isaac Olaofe

64'

Tiền đạo

J. Fevrier
6.6

10-J. Fevrier

65'

Tiền đạo

Lewis Fiorini
6.6

18-Lewis Fiorini

79'

Tiền vệ

Odin Bailey
6.4

27-Odin Bailey

65'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Nathan Jones

Nathan Jones

 

Dave Challinor

Dave Challinor

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra