Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Ashley Maynard Brewer6.2
21-Ashley Maynard Brewer
Alex Mitchell6.4
4-Alex Mitchell
Lloyd Jones6.4
5-Lloyd Jones
Macauley Gillesphey6.8
3-Macauley Gillesphey
Josh Edwards7.7
16-Josh Edwards
Conor Coventry6.1
6-Conor Coventry
Greg Docherty6.7
10-Greg Docherty
Thierry Small5.7
26-Thierry Small
Luke Berry6.6 78'
8-Luke Berry
T. Campbell5.7
7-T. Campbell
Miles Leaburn9.0 81'
11-Miles Leaburn
F. Ravizzoli5.6
1-F. Ravizzoli
Jack Grimmer6.4
2-Jack Grimmer
Joseph Low6.7
17-Joseph Low
Caleb Taylor6.6
37-Caleb Taylor
Daniel Harvie6.3
3-Daniel Harvie
Tyreeq Bakinson6.3 65'
16-Tyreeq Bakinson
Aaron Morley5.1
28-Aaron Morley
Garath McCleary5.6 56'
12-Garath McCleary
Cameron Humphreys6.5
20-Cameron Humphreys
Beryly Lubala6.2 56'
30-Beryly Lubala
Daniel Udoh6.1 65'
11-Daniel Udoh

Thay người

81'

Miles Leaburn

9-Gassan Ahadme

11-Miles Leaburn

78'

Luke Berry

18-Karoy Anderson

8-Luke Berry

65'

Tyreeq Bakinson

4-Josh Scowen

16-Tyreeq Bakinson

65'

Daniel Udoh

21-G. Kadua

11-Daniel Udoh

56'

Garath McCleary

44-Fred Onyedinma

12-Garath McCleary

56'

Beryly Lubala

24-R. Kone

30-Beryly Lubala

Đội hình xuất phát

Ashley Maynard Brewer
6.2

21-Ashley Maynard Brewer

Thủ môn

Alex Mitchell
6.4

4-Alex Mitchell

Hậu vệ

Lloyd Jones
6.4

5-Lloyd Jones

Hậu vệ

Macauley Gillesphey
6.8

3-Macauley Gillesphey

Hậu vệ

Josh Edwards
7.7

16-Josh Edwards

Hậu vệ

Conor Coventry
6.1

6-Conor Coventry

Tiền vệ

Greg Docherty
6.7

10-Greg Docherty

Tiền vệ

Thierry Small
5.7

26-Thierry Small

Tiền vệ

Luke Berry
6.6

8-Luke Berry

78'

Tiền vệ

T. Campbell
5.7

7-T. Campbell

Tiền vệ

Miles Leaburn
9.0

11-Miles Leaburn

81'

Tiền đạo

F. Ravizzoli
5.6

1-F. Ravizzoli

Thủ môn

Jack Grimmer
6.4

2-Jack Grimmer

Hậu vệ

Joseph Low
6.7

17-Joseph Low

Hậu vệ

Caleb Taylor
6.6

37-Caleb Taylor

Hậu vệ

Daniel Harvie
6.3

3-Daniel Harvie

Hậu vệ

Tyreeq Bakinson
6.3

16-Tyreeq Bakinson

65'

Tiền vệ

Aaron Morley
5.1

28-Aaron Morley

Tiền vệ

Garath McCleary
5.6

12-Garath McCleary

56'

Tiền vệ

Cameron Humphreys
6.5

20-Cameron Humphreys

Tiền vệ

Beryly Lubala
6.2

30-Beryly Lubala

56'

Tiền vệ

Daniel Udoh
6.1

11-Daniel Udoh

65'

Tiền đạo

Dự bị

Gassan Ahadme
6.8

9-Gassan Ahadme

81'

Tiền đạo

Danny Hylton

14-Danny Hylton

Tiền đạo

Karoy Anderson
6.2

18-Karoy Anderson

78'

Tiền vệ

Rarmani Edmonds-Green

23-Rarmani Edmonds-Green

Hậu vệ

Matt Godden

24-Matt Godden

Tiền đạo

William Mannion

25-William Mannion

Thủ môn

Allan Campbell

28-Allan Campbell

Tiền vệ

Josh Scowen
6.5

4-Josh Scowen

65'

Tiền vệ

Alex·Hartridge

5-Alex·Hartridge

Hậu vệ

Luke Leahy

10-Luke Leahy

Tiền vệ

Shamal George

19-Shamal George

Thủ môn

G. Kadua
6.1

21-G. Kadua

65'

Tiền đạo

R. Kone
8.3

24-R. Kone

56'

Tiền đạo

Fred Onyedinma
5.9

44-Fred Onyedinma

56'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Nathan Jones

Nathan Jones

 

Matt Bloomfield

Matt Bloomfield

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn