Chattanooga

Atlanta United

Steeve louis 46'
15-Steeve louis
Eldin Jakupović 46'
1-Eldin Jakupović
Callum watson 46'
6-Callum watson
a trialist 60'
30-a trialist
farid sar sar 46'
5-farid sar sar
tate robertson 46'
3-tate robertson
darwin ortiz 46'
17-darwin ortiz
Markus Naglestad 31'
10-Markus Naglestad
Min-jae Kwak 46'
11-Min-jae Kwak
milo garvanian 46'
22-milo garvanian
Jalen james 46'
71-Jalen james
Aleksey Miranchuk 46'
59-Aleksey Miranchuk
Jamal Thiare 46'
14-Jamal Thiare
Xande Silva 46'
45-Xande Silva
Tristan Muyumba 46'
8-Tristan Muyumba
Mateusz Klich 46'
43-Mateusz Klich
Matthew Edwards 46'
47-Matthew Edwards
dominik qui chong 46'
50-dominik qui chong
Luke Brennan 46'
20-Luke Brennan
N. Cobb 46'
24-N. Cobb
Luis Abram 46'
44-Luis Abram
Brad Guzan 46'
1-Brad Guzan

Thay người

60'

a trialist

30-a trialist

 

i trialist

19-i trialist

 

46'

Steeve louis

15-Steeve louis

Tiền vệ

c trialist

14-c trialist

 

46'

Eldin Jakupović

1-Eldin Jakupović

Thủ môn

michael barrueta

51-michael barrueta

Thủ môn

46'

Callum watson

6-Callum watson

Tiền vệ

g trialist

31-g trialist

 

46'

farid sar sar

5-farid sar sar

Hậu vệ

e trialist

21-e trialist

 

46'

tate robertson

3-tate robertson

Tiền vệ

d trialist

13-d trialist

 

46'

darwin ortiz

17-darwin ortiz

Tiền vệ

Nick Mendonca

27-Nick Mendonca

Tiền vệ

46'

Min-jae Kwak

11-Min-jae Kwak

Tiền vệ

Robert Screen

2-Robert Screen

Hậu vệ

46'

milo garvanian

22-milo garvanian

Tiền vệ

Jesús Ibarra

58-Jesús Ibarra

Tiền đạo

46'

Jalen james

71-Jalen james

Tiền đạo

ameziane mohand

7-ameziane mohand

Tiền vệ

31'

Markus Naglestad

10-Markus Naglestad

Tiền đạo

b trialist

18-b trialist

 

46'

Aleksey Miranchuk

59-Aleksey Miranchuk

Tiền vệ

Saba Lobjanidze

9-Saba Lobjanidze

Tiền đạo

46'

Jamal Thiare

14-Jamal Thiare

Tiền đạo

Cayman Togashi

30-Cayman Togashi

Tiền đạo

46'

Xande Silva

45-Xande Silva

Tiền đạo

Edwin Mosquera

70-Edwin Mosquera

Tiền đạo

46'

Tristan Muyumba

8-Tristan Muyumba

Tiền vệ

William Reilly

29-William Reilly

Tiền vệ

46'

Mateusz Klich

43-Mateusz Klich

Tiền vệ

Ajani Fortune

35-Ajani Fortune

Tiền vệ

46'

Matthew Edwards

47-Matthew Edwards

Hậu vệ

Bartosz Ślisz

99-Bartosz Ślisz

Tiền vệ

46'

dominik qui chong

50-dominik qui chong

Hậu vệ

Efrain Morales

21-Efrain Morales

Hậu vệ

46'

Luke Brennan

20-Luke Brennan

Tiền đạo

Stian Gregersen

5-Stian Gregersen

Tiền vệ

46'

N. Cobb

24-N. Cobb

Hậu vệ

Ronald Hernández

2-Ronald Hernández

Tiền vệ

46'

Luis Abram

44-Luis Abram

Hậu vệ

Ronan wynne

38-Ronan wynne

Hậu vệ

46'

Brad Guzan

1-Brad Guzan

Thủ môn

Josh Cohen

22-Josh Cohen

Thủ môn

Đội hình xuất phát

Steeve louis

15-Steeve louis

46'

Tiền vệ

Eldin Jakupović

1-Eldin Jakupović

46'

Thủ môn

Callum watson

6-Callum watson

46'

Tiền vệ

a trialist

30-a trialist

60'

 

farid sar sar

5-farid sar sar

46'

Hậu vệ

tate robertson

3-tate robertson

46'

Tiền vệ

darwin ortiz

17-darwin ortiz

46'

Tiền vệ

Markus Naglestad

10-Markus Naglestad

31'

Tiền đạo

Min-jae Kwak

11-Min-jae Kwak

46'

Tiền vệ

milo garvanian

22-milo garvanian

46'

Tiền vệ

Jalen james

71-Jalen james

46'

Tiền đạo

Aleksey Miranchuk

59-Aleksey Miranchuk

46'

Tiền vệ

Jamal Thiare

14-Jamal Thiare

46'

Tiền đạo

Xande Silva

45-Xande Silva

46'

Tiền đạo

Tristan Muyumba

8-Tristan Muyumba

46'

Tiền vệ

Mateusz Klich

43-Mateusz Klich

46'

Tiền vệ

Matthew Edwards

47-Matthew Edwards

46'

Hậu vệ

dominik qui chong

50-dominik qui chong

46'

Hậu vệ

Luke Brennan

20-Luke Brennan

46'

Tiền đạo

N. Cobb

24-N. Cobb

46'

Hậu vệ

Luis Abram

44-Luis Abram

46'

Hậu vệ

Brad Guzan

1-Brad Guzan

46'

Thủ môn

Dự bị

Robert Screen

2-Robert Screen

46'

Hậu vệ

logan brown

4-logan brown

 

ameziane mohand

7-ameziane mohand

46'

Tiền vệ

j trialist

12-j trialist

60'

 

d trialist

13-d trialist

46'

 

c trialist

14-c trialist

46' 75'

 

b trialist

18-b trialist

31' 60'

 

i trialist

19-i trialist

60'

 

e trialist

21-e trialist

46'

 

Nick Mendonca

27-Nick Mendonca

46'

Tiền vệ

g trialist

31-g trialist

46'

 

o trialist

32-o trialist

75'

 

michael barrueta

51-michael barrueta

46'

Thủ môn

Jesús Ibarra

58-Jesús Ibarra

46'

Tiền đạo

Ronald Hernández

2-Ronald Hernández

46'

Tiền vệ

Stian Gregersen

5-Stian Gregersen

46'

Tiền vệ

Saba Lobjanidze

9-Saba Lobjanidze

46'

Tiền đạo

Efrain Morales

21-Efrain Morales

46'

Hậu vệ

Josh Cohen

22-Josh Cohen

46'

Thủ môn

William Reilly

29-William Reilly

46'

Tiền vệ

Cayman Togashi

30-Cayman Togashi

46'

Tiền đạo

Ajani Fortune

35-Ajani Fortune

46'

Tiền vệ

Ronan wynne

38-Ronan wynne

46'

Hậu vệ

Edwin Mosquera

70-Edwin Mosquera

46'

Tiền đạo

Bartosz Ślisz

99-Bartosz Ślisz

46'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Chris Nugent

Chris Nugent

 

Ronny Deila

Ronny Deila

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra