4-2-3-1Chelsea U21 4-2-3-1

4-2-3-1 Reading U214-2-3-1

Max Merrick6.7
1-Max Merrick
Brodi Hughes6.3
2-Brodi Hughes
Travis Akomeah
3-Travis Akomeah
Harrison Murray-Campbell7.3
4-Harrison Murray-Campbell
I. Samuels-Smith6.8
5-I. Samuels-Smith
Harrison Mcmahon6.5 77'
6-Harrison Mcmahon
Samuel Rak-Sakyi6.7
8-Samuel Rak-Sakyi
Ato Ampah8.3
7-Ato Ampah
J. Morgan6.0 88'
10-J. Morgan
Zak Sturge5.8 79'
11-Zak Sturge
Donnell McNeilly8.1
9-Donnell McNeilly
Tom Norcott6.6
1-Tom Norcott
A. Ahmed6.7
2-A. Ahmed
michael stickland6.5
5-michael stickland
Louie Holzman6.2
6-Louie Holzman
Boyd Beacroft6.7
3-Boyd Beacroft
Jack Michel Senga Ngoyi6.1
4-Jack Michel Senga Ngoyi
jacob borgnis6.3
8-jacob borgnis
C. Wellens6.1
7-C. Wellens
Tyler Sackey5.0
10-Tyler Sackey
emmanuel osho5.8
11-emmanuel osho
Joseph Barough6.0 84'
9-Joseph Barough

Thay người

88'

J. Morgan

10-J. Morgan

Tiền vệ

Harry McGlinchey

16-Harry McGlinchey

Hậu vệ

79'

Zak Sturge

11-Zak Sturge

Tiền vệ

Richard Olise

12-Richard Olise

Hậu vệ

77'

Harrison Mcmahon

6-Harrison Mcmahon

Tiền vệ

Reiss-Alexander Russell-Denny

15-Reiss-Alexander Russell-Denny

Tiền vệ

84'

Joseph Barough

9-Joseph Barough

Tiền đạo

L. Omoregie

15-L. Omoregie

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Max Merrick
6.7

1-Max Merrick

Thủ môn

Brodi Hughes
6.3

2-Brodi Hughes

Hậu vệ

Travis Akomeah

3-Travis Akomeah

Hậu vệ

Harrison Murray-Campbell
7.3

4-Harrison Murray-Campbell

Hậu vệ

I. Samuels-Smith
6.8

5-I. Samuels-Smith

Hậu vệ

Harrison Mcmahon
6.5

6-Harrison Mcmahon

77'

Tiền vệ

Samuel Rak-Sakyi
6.7

8-Samuel Rak-Sakyi

Tiền vệ

Ato Ampah
8.3

7-Ato Ampah

Tiền vệ

J. Morgan
6.0

10-J. Morgan

88'

Tiền vệ

Zak Sturge
5.8

11-Zak Sturge

79'

Tiền vệ

Donnell McNeilly
8.1

9-Donnell McNeilly

Tiền đạo

Tom Norcott
6.6

1-Tom Norcott

Thủ môn

A. Ahmed
6.7

2-A. Ahmed

Hậu vệ

michael stickland
6.5

5-michael stickland

Hậu vệ

Louie Holzman
6.2

6-Louie Holzman

Hậu vệ

Boyd Beacroft
6.7

3-Boyd Beacroft

Hậu vệ

Jack Michel Senga Ngoyi
6.1

4-Jack Michel Senga Ngoyi

Tiền vệ

jacob borgnis
6.3

8-jacob borgnis

Tiền vệ

C. Wellens
6.1

7-C. Wellens

Tiền vệ

Tyler Sackey
5.0

10-Tyler Sackey

Tiền vệ

emmanuel osho
5.8

11-emmanuel osho

Tiền vệ

Joseph Barough
6.0

9-Joseph Barough

84'

Tiền đạo

Dự bị

Richard Olise
5.8

12-Richard Olise

79'

Hậu vệ

Hudson Sands

13-Hudson Sands

Thủ môn

Kaiden Wilson

14-Kaiden Wilson

Hậu vệ

Reiss-Alexander Russell-Denny
8.3

15-Reiss-Alexander Russell-Denny

77'

Tiền vệ

Harry McGlinchey

16-Harry McGlinchey

88'

Hậu vệ

Verrell George

12-Verrell George

Tiền vệ

Harrison Rhone

13-Harrison Rhone

Thủ môn

Sam Harrison

14-Sam Harrison

Hậu vệ

L. Omoregie

15-L. Omoregie

84'

Tiền đạo

Kai Source

16-Kai Source

Hậu vệ

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra