4-2-3-1Chelsea 4-2-3-1

3-4-3 KAA Gent3-4-3

Filip Jorgensen6.6
12-Filip Jorgensen
Axel Disasi7.3
2-Axel Disasi
Tosin Adarabioyo6.9
4-Tosin Adarabioyo
Benoît Badiashile6.9
5-Benoît Badiashile
Renato De Palma Veiga9.3
40-Renato De Palma Veiga
Cesare Casadei6.9
31-Cesare Casadei
Kiernan Dewsbury-Hall8.0
22-Kiernan Dewsbury-Hall
Pedro Neto8.1 80'
7-Pedro Neto
João Félix7.1
14-João Félix
Mykhailo Mudryk6.9
10-Mykhailo Mudryk
Christopher Nkunku7.1 80'
18-Christopher Nkunku
Davy Roef6.2
33-Davy Roef
Stefan Mitrovic6.9
13-Stefan Mitrovic
Tsuyoshi Watanabe7.3
4-Tsuyoshi Watanabe
Jordan Torunarigha5.9
23-Jordan Torunarigha
Hugo Gambor6.2 89'
12-Hugo Gambor
Atsuki Ito6.5
15-Atsuki Ito
Mathias Delorge-Knieper7.0 78'
16-Mathias Delorge-Knieper
Archibald Norman Brown7.2
3-Archibald Norman Brown
Noah Fadiga6.3 64'
22-Noah Fadiga
Andri Guojohnsen7.1 64'
9-Andri Guojohnsen
Franck·Surdez6.6 78'
19-Franck·Surdez

Thay người

80'

Pedro Neto

7-Pedro Neto

Tiền vệ

Tyrique George

32-Tyrique George

Tiền đạo

80'

Christopher Nkunku

18-Christopher Nkunku

Tiền đạo

Marc Guiu

38-Marc Guiu

Tiền đạo

89'

Hugo Gambor

12-Hugo Gambor

Tiền vệ

Matisse Samoise

18-Matisse Samoise

Tiền vệ

78'

Mathias Delorge-Knieper

16-Mathias Delorge-Knieper

Tiền vệ

Omri Gandelman

6-Omri Gandelman

Tiền vệ

78'

Franck·Surdez

19-Franck·Surdez

Tiền đạo

Sven Kums

24-Sven Kums

Tiền vệ

64'

Noah Fadiga

22-Noah Fadiga

Tiền đạo

Tiago Araújo

20-Tiago Araújo

Hậu vệ

64'

Andri Guojohnsen

9-Andri Guojohnsen

Tiền đạo

max dean

21-max dean

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Filip Jorgensen
6.6

12-Filip Jorgensen

Thủ môn

Axel Disasi
7.3

2-Axel Disasi

Hậu vệ

Tosin Adarabioyo
6.9

4-Tosin Adarabioyo

Hậu vệ

Benoît Badiashile
6.9

5-Benoît Badiashile

Hậu vệ

Renato De Palma Veiga
9.3

40-Renato De Palma Veiga

Hậu vệ

Cesare Casadei
6.9

31-Cesare Casadei

Tiền vệ

Kiernan Dewsbury-Hall
8.0

22-Kiernan Dewsbury-Hall

Tiền vệ

Pedro Neto
8.1

7-Pedro Neto

80'

Tiền vệ

João Félix
7.1

14-João Félix

Tiền vệ

Mykhailo Mudryk
6.9

10-Mykhailo Mudryk

Tiền vệ

Christopher Nkunku
7.1

18-Christopher Nkunku

80'

Tiền đạo

Davy Roef
6.2

33-Davy Roef

Thủ môn

Stefan Mitrovic
6.9

13-Stefan Mitrovic

Hậu vệ

Tsuyoshi Watanabe
7.3

4-Tsuyoshi Watanabe

Hậu vệ

Jordan Torunarigha
5.9

23-Jordan Torunarigha

Hậu vệ

Hugo Gambor
6.2

12-Hugo Gambor

89'

Tiền vệ

Atsuki Ito
6.5

15-Atsuki Ito

Tiền vệ

Mathias Delorge-Knieper
7.0

16-Mathias Delorge-Knieper

78'

Tiền vệ

Archibald Norman Brown
7.2

3-Archibald Norman Brown

Tiền vệ

Noah Fadiga
6.3

22-Noah Fadiga

64'

Tiền đạo

Andri Guojohnsen
7.1

9-Andri Guojohnsen

64'

Tiền đạo

Franck·Surdez
6.6

19-Franck·Surdez

78'

Tiền đạo

Dự bị

Robert Sanchez

1-Robert Sanchez

Thủ môn

Marc Cucurella

3-Marc Cucurella

Hậu vệ

Levi Colwill

6-Levi Colwill

Hậu vệ

Enzo Jeremias Fernández

8-Enzo Jeremias Fernández

Tiền vệ

Noni Madueke

11-Noni Madueke

Tiền đạo

Moises Caicedo

25-Moises Caicedo

Tiền vệ

Tyrique George
6.6

32-Tyrique George

80'

Tiền đạo

Kiano Dyer

33-Kiano Dyer

Tiền vệ

Marc Guiu
6.6

38-Marc Guiu

80'

Tiền đạo

Lucas Bergström

47-Lucas Bergström

Thủ môn

Daniel Schmidt

1-Daniel Schmidt

Thủ môn

Omri Gandelman
7.3

6-Omri Gandelman

78'

Tiền vệ

Zalán Vancsa

7-Zalán Vancsa

Tiền vệ

Pieter Gerkens

8-Pieter Gerkens

Tiền vệ

Momodou Sonko

11-Momodou Sonko

Tiền đạo

Matisse Samoise

18-Matisse Samoise

89'

Tiền vệ

Tiago Araújo
6.7

20-Tiago Araújo

64'

Hậu vệ

max dean
7.0

21-max dean

64'

Tiền đạo

Sven Kums
6.5

24-Sven Kums

78'

Tiền vệ

Núrio Furtuna

25-Núrio Furtuna

Hậu vệ

T. De Vlieger

27-T. De Vlieger

Tiền vệ

Hélio Varela

29-Hélio Varela

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Enzo Maresca

Enzo Maresca

 

Wouter Vrancken

Wouter Vrancken

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra