4-2-3-1Chelsea 4-2-3-1

4-3-3 Newcastle United4-3-3

Robert Sanchez6.5
1-Robert Sanchez
Malo Gusto6.6 78'
27-Malo Gusto
Wesley Fofana6.5
29-Wesley Fofana
Levi Colwill6.5
6-Levi Colwill
Reece James7.7
24-Reece James
Moises Caicedo7.5
25-Moises Caicedo
Romeo Lavia7.9 72'
45-Romeo Lavia
Noni Madueke7.2 67'
11-Noni Madueke
Cole Palmer8.1
20-Cole Palmer
Pedro Neto8.5
7-Pedro Neto
Nicolas Jackson8.6 78'
15-Nicolas Jackson
Nick Pope6.6
22-Nick Pope
Valentino Livramento6.6
21-Valentino Livramento
Fabian Schär5.7
5-Fabian Schär
Dan Burn6.2
33-Dan Burn
Lewis Hall7.1 89'
20-Lewis Hall
Sandro Tonali6.3 68'
8-Sandro Tonali
Bruno Guimarães6.5
39-Bruno Guimarães
Joelinton6.3 89'
7-Joelinton
Miguel Almirón5.6 68'
24-Miguel Almirón
Alexander Isak7.8
14-Alexander Isak
Harvey Barnes6.6 68'
11-Harvey Barnes

Thay người

78'

Malo Gusto

27-Malo Gusto

Hậu vệ

Marc Cucurella

3-Marc Cucurella

Hậu vệ

78'

Nicolas Jackson

15-Nicolas Jackson

Tiền đạo

Christopher Nkunku

18-Christopher Nkunku

Tiền đạo

72'

Romeo Lavia

45-Romeo Lavia

Tiền vệ

Enzo Jeremias Fernández

8-Enzo Jeremias Fernández

Tiền vệ

67'

Noni Madueke

11-Noni Madueke

Tiền vệ

Mykhailo Mudryk

10-Mykhailo Mudryk

Tiền vệ

89'

Lewis Hall

20-Lewis Hall

Hậu vệ

Lloyd Kelly

25-Lloyd Kelly

Hậu vệ

89'

Joelinton

7-Joelinton

Tiền vệ

William Osula

18-William Osula

Tiền đạo

68'

Sandro Tonali

8-Sandro Tonali

Tiền vệ

Sean Longstaff

36-Sean Longstaff

Tiền vệ

68'

Miguel Almirón

24-Miguel Almirón

Tiền đạo

Jacob Murphy

23-Jacob Murphy

Tiền vệ

68'

Harvey Barnes

11-Harvey Barnes

Tiền đạo

Joseph Willock

28-Joseph Willock

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Robert Sanchez
6.5

1-Robert Sanchez

Thủ môn

Malo Gusto
6.6

27-Malo Gusto

78'

Hậu vệ

Wesley Fofana
6.5

29-Wesley Fofana

Hậu vệ

Levi Colwill
6.5

6-Levi Colwill

Hậu vệ

Reece James
7.7

24-Reece James

Hậu vệ

Moises Caicedo
7.5

25-Moises Caicedo

Tiền vệ

Romeo Lavia
7.9

45-Romeo Lavia

72'

Tiền vệ

Noni Madueke
7.2

11-Noni Madueke

67'

Tiền vệ

Cole Palmer
8.1

20-Cole Palmer

Tiền vệ

Pedro Neto
8.5

7-Pedro Neto

Tiền vệ

Nicolas Jackson
8.6

15-Nicolas Jackson

78'

Tiền đạo

Nick Pope
6.6

22-Nick Pope

Thủ môn

Valentino Livramento
6.6

21-Valentino Livramento

Hậu vệ

Fabian Schär
5.7

5-Fabian Schär

Hậu vệ

Dan Burn
6.2

33-Dan Burn

Hậu vệ

Lewis Hall
7.1

20-Lewis Hall

89'

Hậu vệ

Sandro Tonali
6.3

8-Sandro Tonali

68'

Tiền vệ

Bruno Guimarães
6.5

39-Bruno Guimarães

Tiền vệ

Joelinton
6.3

7-Joelinton

89'

Tiền vệ

Miguel Almirón
5.6

24-Miguel Almirón

68'

Tiền đạo

Alexander Isak
7.8

14-Alexander Isak

Tiền đạo

Harvey Barnes
6.6

11-Harvey Barnes

68'

Tiền đạo

Dự bị

Marc Cucurella
5.8

3-Marc Cucurella

78'

Hậu vệ

Tosin Adarabioyo

4-Tosin Adarabioyo

Hậu vệ

Enzo Jeremias Fernández
6.9

8-Enzo Jeremias Fernández

72'

Tiền vệ

Mykhailo Mudryk
6.0

10-Mykhailo Mudryk

67'

Tiền vệ

Filip Jorgensen

12-Filip Jorgensen

Thủ môn

João Félix

14-João Félix

Tiền đạo

Christopher Nkunku
6.6

18-Christopher Nkunku

78'

Tiền đạo

Jadon Sancho

19-Jadon Sancho

Tiền đạo

Renato De Palma Veiga

40-Renato De Palma Veiga

Tiền vệ

Emil Krafth

17-Emil Krafth

Hậu vệ

William Osula
6.0

18-William Osula

89'

Tiền đạo

Odysseas Vlachodimos

19-Odysseas Vlachodimos

Thủ môn

Jacob Murphy
6.1

23-Jacob Murphy

68'

Tiền vệ

Lloyd Kelly
6.8

25-Lloyd Kelly

89'

Hậu vệ

John Ruddy

26-John Ruddy

Thủ môn

Joseph Willock
6.2

28-Joseph Willock

68'

Tiền vệ

Sean Longstaff
6.5

36-Sean Longstaff

68'

Tiền vệ

lewis miley

67-lewis miley

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Enzo Maresca

Enzo Maresca

 

Eddie Howe

Eddie Howe

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra