Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-4-2-1

Filip Jorgensen7.0
12-Filip Jorgensen
Josh Acheampong7.4
34-Josh Acheampong
Axel Disasi7.6 59'
2-Axel Disasi
Renato De Palma Veiga6.8
40-Renato De Palma Veiga
Marc Cucurella7.6
3-Marc Cucurella
Kiernan Dewsbury-Hall7.8 83'
22-Kiernan Dewsbury-Hall
Cesare Casadei7.1
31-Cesare Casadei
Noni Madueke9.1 46'
11-Noni Madueke
Christopher Nkunku8.0
18-Christopher Nkunku
Tyrique George6.8
32-Tyrique George
Marc Guiu10.0 60'
38-Marc Guiu
Leon Pohls5.8
1-Leon Pohls
Daniel Cleary5.5
6-Daniel Cleary
Roberto Lopes6.3
4-Roberto Lopes
Lee Grace5.6
5-Lee Grace
Darragh Burns6.0
21-Darragh Burns
Gary O'Neill6.0 78'
16-Gary O'Neill
Markus Poom7.4 68'
19-Markus Poom
Joshua Honohan6.3
2-Joshua Honohan
Neil Farrugia6.3 73'
23-Neil Farrugia
Dylan Watts6.3 67'
7-Dylan Watts
Johnny Kenny6.1 73'
24-Johnny Kenny

Thay người

83'

Kiernan Dewsbury-Hall

51-Samuel Rak-Sakyi

22-Kiernan Dewsbury-Hall

60'

Marc Guiu

14-João Félix

38-Marc Guiu

59'

Axel Disasi

59-Harrison Murray-Campbell

2-Axel Disasi

46'

Noni Madueke

43-Harvey Vale

11-Noni Madueke

78'

Gary O'Neill

15-Darragh Nugent

16-Gary O'Neill

73'

Neil Farrugia

10-Graham Burke

23-Neil Farrugia

73'

Johnny Kenny

9-Aaron Greene

24-Johnny Kenny

68'

Markus Poom

22-Daniel Mandroiu

19-Markus Poom

67'

Dylan Watts

29-Jack Byrne

7-Dylan Watts

Đội hình xuất phát

Filip Jorgensen
7.0

12-Filip Jorgensen

Thủ môn

Josh Acheampong
7.4

34-Josh Acheampong

Hậu vệ

Axel Disasi
7.6

2-Axel Disasi

59'

Hậu vệ

Renato De Palma Veiga
6.8

40-Renato De Palma Veiga

Hậu vệ

Marc Cucurella
7.6

3-Marc Cucurella

Hậu vệ

Kiernan Dewsbury-Hall
7.8

22-Kiernan Dewsbury-Hall

83'

Tiền vệ

Cesare Casadei
7.1

31-Cesare Casadei

Tiền vệ

Noni Madueke
9.1

11-Noni Madueke

46'

Tiền vệ

Christopher Nkunku
8.0

18-Christopher Nkunku

Tiền vệ

Tyrique George
6.8

32-Tyrique George

Tiền vệ

Marc Guiu
10.0

38-Marc Guiu

60'

Tiền đạo

Leon Pohls
5.8

1-Leon Pohls

Thủ môn

Daniel Cleary
5.5

6-Daniel Cleary

Hậu vệ

Roberto Lopes
6.3

4-Roberto Lopes

Hậu vệ

Lee Grace
5.6

5-Lee Grace

Hậu vệ

Darragh Burns
6.0

21-Darragh Burns

Tiền vệ

Gary O'Neill
6.0

16-Gary O'Neill

78'

Tiền vệ

Markus Poom
7.4

19-Markus Poom

68'

Tiền vệ

Joshua Honohan
6.3

2-Joshua Honohan

Tiền vệ

Neil Farrugia
6.3

23-Neil Farrugia

73'

Tiền vệ

Dylan Watts
6.3

7-Dylan Watts

67'

Tiền vệ

Johnny Kenny
6.1

24-Johnny Kenny

73'

Tiền đạo

Dự bị

Robert Sanchez

1-Robert Sanchez

Thủ môn

Tosin Adarabioyo

4-Tosin Adarabioyo

Hậu vệ

Pedro Neto

7-Pedro Neto

Tiền đạo

João Félix
7.0

14-João Félix

60'

Tiền đạo

Jadon Sancho

19-Jadon Sancho

Tiền đạo

Kiano Dyer

33-Kiano Dyer

Tiền vệ

Harvey Vale
6.6

43-Harvey Vale

46'

Tiền vệ

Lucas Bergström

47-Lucas Bergström

Thủ môn

Samuel Rak-Sakyi

51-Samuel Rak-Sakyi

83'

Tiền vệ

Harrison Murray-Campbell
6.6

59-Harrison Murray-Campbell

59'

Hậu vệ

Shumaira Mheuka

76-Shumaira Mheuka

Tiền đạo

Aaron McEneff

8-Aaron McEneff

Tiền vệ

Aaron Greene
6.1

9-Aaron Greene

73'

Tiền đạo

Graham Burke
6.9

10-Graham Burke

73'

Tiền đạo

Sean Kavanagh

11-Sean Kavanagh

Hậu vệ

Darragh Nugent
6.0

15-Darragh Nugent

78'

Tiền vệ

Trevor Clarke

18-Trevor Clarke

Tiền vệ

Daniel Mandroiu
6.5

22-Daniel Mandroiu

68'

Tiền vệ

Lee Steacy

25-Lee Steacy

Thủ môn

C. O'Sullivan

27-C. O'Sullivan

Hậu vệ

Jack Byrne
6.5

29-Jack Byrne

67'

Tiền vệ

C.Noonan

34-C.Noonan

Tiền đạo

Alex Noonan

41-Alex Noonan

Thủ môn

Huấn luyện viên

Enzo Maresca

Enzo Maresca

 

Stephen Bradley

Stephen Bradley

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn