4-2-3-1Cheltenham Town 4-2-3-1

5-3-2 Bromley5-3-2

Joe Day6.8
21-Joe Day
Lewis Payne6.6 68'
27-Lewis Payne
Sam Stubbs6.4
25-Sam Stubbs
Scott Bennett6.4
17-Scott Bennett
Thomas·Bradbury
6-Thomas·Bradbury
Liam Kinsella6.0 88'
4-Liam Kinsella
Luke Young7.0
8-Luke Young
Jordan Thomas6.3 68'
15-Jordan Thomas
Joel Colwill6.1 68'
16-Joel Colwill
Ethon Archer8.3
22-Ethon Archer
George Miller6.4 81'
10-George Miller
Grant Smith6.7
1-Grant Smith
Carl Jenkinson5.1
6-Carl Jenkinson
Omar Sowunmi6.9
5-Omar Sowunmi
Byron Webster6.4
17-Byron Webster
Kamari Antonio Grant
16-Kamari Antonio Grant
Idris Odutayo6.0
30-Idris Odutayo
J. Arthurs6.3 73'
20-J. Arthurs
Ben Thompson6.3
32-Ben Thompson
Cameron Congreve6.5 59'
22-Cameron Congreve
M. Cheek5.7
9-M. Cheek
Louis Dennis6.4 63'
11-Louis Dennis

Thay người

88'

Liam Kinsella

4-Liam Kinsella

Tiền vệ

Matty Taylor

9-Matty Taylor

Tiền đạo

81'

George Miller

10-George Miller

Tiền đạo

Ryan Bowman

12-Ryan Bowman

Tiền đạo

68'

Lewis Payne

27-Lewis Payne

Hậu vệ

Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd

2-Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd

Hậu vệ

68'

Jordan Thomas

15-Jordan Thomas

Tiền vệ

Ibrahim Bakare

18-Ibrahim Bakare

Hậu vệ

68'

Joel Colwill

16-Joel Colwill

Tiền vệ

Tom Pett

34-Tom Pett

Tiền vệ

73'

J. Arthurs

20-J. Arthurs

Tiền vệ

Lewis Leigh

8-Lewis Leigh

Tiền vệ

63'

Louis Dennis

11-Louis Dennis

Tiền đạo

Levi·Amantchi

19-Levi·Amantchi

Tiền đạo

59'

Cameron Congreve

22-Cameron Congreve

Tiền vệ

Olufela Olomola

29-Olufela Olomola

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Joe Day
6.8

21-Joe Day

Thủ môn

Lewis Payne
6.6

27-Lewis Payne

68'

Hậu vệ

Sam Stubbs
6.4

25-Sam Stubbs

Hậu vệ

Scott Bennett
6.4

17-Scott Bennett

Hậu vệ

Thomas·Bradbury

6-Thomas·Bradbury

Hậu vệ

Liam Kinsella
6.0

4-Liam Kinsella

88'

Tiền vệ

Luke Young
7.0

8-Luke Young

Tiền vệ

Jordan Thomas
6.3

15-Jordan Thomas

68'

Tiền vệ

Joel Colwill
6.1

16-Joel Colwill

68'

Tiền vệ

Ethon Archer
8.3

22-Ethon Archer

Tiền vệ

George Miller
6.4

10-George Miller

81'

Tiền đạo

Grant Smith
6.7

1-Grant Smith

Thủ môn

Carl Jenkinson
5.1

6-Carl Jenkinson

Hậu vệ

Omar Sowunmi
6.9

5-Omar Sowunmi

Hậu vệ

Byron Webster
6.4

17-Byron Webster

Hậu vệ

Kamari Antonio Grant

16-Kamari Antonio Grant

Hậu vệ

Idris Odutayo
6.0

30-Idris Odutayo

Hậu vệ

J. Arthurs
6.3

20-J. Arthurs

73'

Tiền vệ

Ben Thompson
6.3

32-Ben Thompson

Tiền vệ

Cameron Congreve
6.5

22-Cameron Congreve

59'

Tiền vệ

M. Cheek
5.7

9-M. Cheek

Tiền đạo

Louis Dennis
6.4

11-Louis Dennis

63'

Tiền đạo

Dự bị

Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd
6.1

2-Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd

68'

Hậu vệ

Matty Taylor
6.9

9-Matty Taylor

88'

Tiền đạo

Ryan Bowman
6.6

12-Ryan Bowman

81'

Tiền đạo

Liam Dulson

14-Liam Dulson

Tiền đạo

Ibrahim Bakare
6.8

18-Ibrahim Bakare

68'

Hậu vệ

Tom Pett
6.9

34-Tom Pett

68'

Tiền vệ

Mamadou Diallo

41-Mamadou Diallo

Tiền đạo

Callum Reynolds

2-Callum Reynolds

Hậu vệ

Lewis Leigh
5.8

8-Lewis Leigh

73'

Tiền vệ

Sam Long

12-Sam Long

Thủ môn

Levi·Amantchi
6.3

19-Levi·Amantchi

63'

Tiền đạo

Besart Topalloj

23-Besart Topalloj

Hậu vệ

Olufela Olomola
6.9

29-Olufela Olomola

59'

Tiền đạo

Joshua Thomas

44-Joshua Thomas

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Michael Flynn

Michael Flynn

 

Andy Woodman

Andy Woodman

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra