Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-5-2

Joe Day6.8
21-Joe Day
Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd6.2
2-Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd
Ibrahim Bakare6.7
18-Ibrahim Bakare
Sam·Stubbs6.7
25-Sam·Stubbs
Thomas·Bradbury
6-Thomas·Bradbury
Luke Young5.9
8-Luke Young
Liam Kinsella5.8 65'
4-Liam Kinsella
Jordan Thomas6.2
15-Jordan Thomas
Joel Colwill8.9
16-Joel Colwill
Ethon Archer6.7
22-Ethon Archer
George Miller5.7 65'
10-George Miller
Filip Marshall6.7
12-Filip Marshall
James Connolly6.2 86'
18-James Connolly
Mickey Demetriou5.9
5-Mickey Demetriou
Z. Williams
4-Z. Williams
Ryan Cooney5.1
2-Ryan Cooney
M. Holíček6.5 63'
17-M. Holíček
Jack Powell6.0 62'
23-Jack Powell
joel tabiner6.4
11-joel tabiner
M. Conway6.2
25-M. Conway
Shilow Tracey6.6
10-Shilow Tracey
Jack Lankester7.8
14-Jack Lankester

Thay người

65'

Liam Kinsella

34-Tom Pett

4-Liam Kinsella

65'

George Miller

12-Ryan Bowman

10-George Miller

86'

James Connolly

7-Christopher Long

18-James Connolly

63'

M. Holíček

6-Max Sanders

17-M. Holíček

62'

Jack Powell

9-Omar Bogle

23-Jack Powell

Đội hình xuất phát

Joe Day
6.8

21-Joe Day

Thủ môn

Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd
6.2

2-Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd

Hậu vệ

Ibrahim Bakare
6.7

18-Ibrahim Bakare

Hậu vệ

Sam·Stubbs
6.7

25-Sam·Stubbs

Hậu vệ

Thomas·Bradbury

6-Thomas·Bradbury

Hậu vệ

Luke Young
5.9

8-Luke Young

Tiền vệ

Liam Kinsella
5.8

4-Liam Kinsella

65'

Tiền vệ

Jordan Thomas
6.2

15-Jordan Thomas

Tiền vệ

Joel Colwill
8.9

16-Joel Colwill

Tiền vệ

Ethon Archer
6.7

22-Ethon Archer

Tiền vệ

George Miller
5.7

10-George Miller

65'

Tiền đạo

Filip Marshall
6.7

12-Filip Marshall

Thủ môn

James Connolly
6.2

18-James Connolly

86'

Hậu vệ

Mickey Demetriou
5.9

5-Mickey Demetriou

Hậu vệ

Z. Williams

4-Z. Williams

Hậu vệ

Ryan Cooney
5.1

2-Ryan Cooney

Tiền vệ

M. Holíček
6.5

17-M. Holíček

63'

Tiền vệ

Jack Powell
6.0

23-Jack Powell

62'

Tiền vệ

joel tabiner
6.4

11-joel tabiner

Tiền vệ

M. Conway
6.2

25-M. Conway

Tiền vệ

Shilow Tracey
6.6

10-Shilow Tracey

Tiền đạo

Jack Lankester
7.8

14-Jack Lankester

Tiền đạo

Dự bị

Owen Evans

1-Owen Evans

Thủ môn

Levi Laing

5-Levi Laing

Hậu vệ

Ryan Bowman
6.1

12-Ryan Bowman

65'

Tiền đạo

Liam Dulson

14-Liam Dulson

Tiền đạo

Scott Bennett

17-Scott Bennett

Hậu vệ

Lewis Payne

27-Lewis Payne

Hậu vệ

Tom Pett
6.8

34-Tom Pett

65'

Tiền vệ

Jamie·Knight Lebel

3-Jamie·Knight Lebel

Hậu vệ

Max Sanders
6.1

6-Max Sanders

63'

Tiền vệ

Christopher Long
6.7

7-Christopher Long

86'

Tiền đạo

Omar Bogle
6.7

9-Omar Bogle

62'

Tiền đạo

O. Lunt

19-O. Lunt

Tiền vệ

Charlie Finney

24-Charlie Finney

Hậu vệ

L. Billington

28-L. Billington

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Michael Flynn

Michael Flynn

 

Lee Bell

Lee Bell

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn