Đội hình

Đội hình: 5-3-2

Đội hình: 3-1-4-2

Owen Evans6.4
1-Owen Evans
Lewis Payne6.8 64'
27-Lewis Payne
Sam Stubbs5.8
25-Sam Stubbs
Scott Bennett6.8 55'
17-Scott Bennett
Thomas·Bradbury
6-Thomas·Bradbury
lewis shipley6.2
23-lewis shipley
Ethon Archer6.2
22-Ethon Archer
Luke Young5.5
8-Luke Young
Joel Colwill5.0
16-Joel Colwill
George Miller6.3 55'
10-George Miller
Matty Taylor6.5
9-Matty Taylor
David Harrington6.8
1-David Harrington
Brendan Sarpeng-Wiredu6.5
4-Brendan Sarpeng-Wiredu
James Bolton6.3
5-James Bolton
Kayden Hughes6.5
32-Kayden Hughes
Elliot Bonds6.7
6-Elliot Bonds
Carl Johnston6.1
2-Carl Johnston
Matthew Virtue-Thick8.4 84'
8-Matthew Virtue-Thick
Danny Mayor6.3
10-Danny Mayor
M. Hunt6.6
16-M. Hunt
Ryan Graydon6.6 84'
7-Ryan Graydon
Ronan Coughlan7.6 72'
19-Ronan Coughlan

Thay người

64'

Lewis Payne

14-Liam Dulson

27-Lewis Payne

55'

Scott Bennett

34-Tom Pett

17-Scott Bennett

55'

George Miller

12-Ryan Bowman

10-George Miller

84'

Matthew Virtue-Thick

17-Mark Helm

8-Matthew Virtue-Thick

84'

Ryan Graydon

20-Ademipo Odubeko

7-Ryan Graydon

72'

Ronan Coughlan

9-Kian Harratt

19-Ronan Coughlan

Đội hình xuất phát

Owen Evans
6.4

1-Owen Evans

Thủ môn

Lewis Payne
6.8

27-Lewis Payne

64'

Hậu vệ

Sam Stubbs
5.8

25-Sam Stubbs

Hậu vệ

Scott Bennett
6.8

17-Scott Bennett

55'

Hậu vệ

Thomas·Bradbury

6-Thomas·Bradbury

Hậu vệ

lewis shipley
6.2

23-lewis shipley

Hậu vệ

Ethon Archer
6.2

22-Ethon Archer

Tiền vệ

Luke Young
5.5

8-Luke Young

Tiền vệ

Joel Colwill
5.0

16-Joel Colwill

Tiền vệ

George Miller
6.3

10-George Miller

55'

Tiền đạo

Matty Taylor
6.5

9-Matty Taylor

Tiền đạo

David Harrington
6.8

1-David Harrington

Thủ môn

Brendan Sarpeng-Wiredu
6.5

4-Brendan Sarpeng-Wiredu

Hậu vệ

James Bolton
6.3

5-James Bolton

Hậu vệ

Kayden Hughes
6.5

32-Kayden Hughes

Hậu vệ

Elliot Bonds
6.7

6-Elliot Bonds

Tiền vệ

Carl Johnston
6.1

2-Carl Johnston

Tiền vệ

Matthew Virtue-Thick
8.4

8-Matthew Virtue-Thick

84'

Tiền vệ

Danny Mayor
6.3

10-Danny Mayor

Tiền vệ

M. Hunt
6.6

16-M. Hunt

Tiền vệ

Ryan Graydon
6.6

7-Ryan Graydon

84'

Tiền đạo

Ronan Coughlan
7.6

19-Ronan Coughlan

72'

Tiền đạo

Dự bị

Liam Kinsella

4-Liam Kinsella

Tiền vệ

Levi Laing

5-Levi Laing

Hậu vệ

Ryan Bowman
6.1

12-Ryan Bowman

55'

Tiền đạo

Liam Dulson

14-Liam Dulson

64'

Tiền đạo

Joe Day

21-Joe Day

Thủ môn

Tom Pett
6.8

34-Tom Pett

55'

Tiền vệ

Brandon Liggett

35-Brandon Liggett

Tiền vệ

Kian Harratt
5.7

9-Kian Harratt

72'

Tiền đạo

Ryan Broom

11-Ryan Broom

Tiền vệ

Jay Lynch

13-Jay Lynch

Thủ môn

R. Bennett

15-R. Bennett

Hậu vệ

Mark Helm
6.7

17-Mark Helm

84'

Tiền vệ

Ademipo Odubeko
6.7

20-Ademipo Odubeko

84'

Tiền đạo

Phoenix Patterson

44-Phoenix Patterson

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Michael Flynn

Michael Flynn

 

Pete Wild

Pete Wild

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn