Đội hình

Đội hình: 3-1-4-2

Đội hình: 4-2-3-1

Owen Evans6.5
1-Owen Evans
Levi Laing6.3
5-Levi Laing
Scott Bennett6.4
17-Scott Bennett
Ibrahim Bakare6.2
18-Ibrahim Bakare
Myles Sohna6.6 62'
19-Myles Sohna
Lewis Payne6.3
27-Lewis Payne
Liam Kinsella6.1 63'
4-Liam Kinsella
Joel Colwill8.4
16-Joel Colwill
Ryan Haynes6.0 72'
3-Ryan Haynes
Liam Dulson 62'
14-Liam Dulson
Ryan Bowman6.1 85'
12-Ryan Bowman
Nick Townsend5.8
1-Nick Townsend
Shane McLoughlin5.5
19-Shane McLoughlin
James Clarke6.3
5-James Clarke
Kyle Jameson6.5
23-Kyle Jameson
Anthony Driscoll-Glennon6.3
3-Anthony Driscoll-Glennon
Ciaran Brennan6.0
6-Ciaran Brennan
Cameron Antwi5.6 65'
11-Cameron Antwi
Oliver Greaves8.3 64'
10-Oliver Greaves
Aaron Wildig6.3
24-Aaron Wildig
Bobby Kamwa6.1 78'
7-Bobby Kamwa
Courtney Baker-Richardson6.3 85'
9-Courtney Baker-Richardson

Thay người

85'

Ryan Bowman

10-George Miller

12-Ryan Bowman

72'

Ryan Haynes

15-Jordan Thomas

3-Ryan Haynes

63'

Liam Kinsella

22-Ethon Archer

4-Liam Kinsella

62'

Myles Sohna

34-Tom Pett

19-Myles Sohna

62'

Liam Dulson

9-Matty Taylor

14-Liam Dulson

85'

Courtney Baker-Richardson

27-Hamzad Sayeed Kargbo

9-Courtney Baker-Richardson

78'

Bobby Kamwa

31-Luke Jephcott

7-Bobby Kamwa

65'

Cameron Antwi

14-Kai Whitmore

11-Cameron Antwi

64'

Oliver Greaves

22-N. Wood

10-Oliver Greaves

Đội hình xuất phát

Owen Evans
6.5

1-Owen Evans

Thủ môn

Levi Laing
6.3

5-Levi Laing

Hậu vệ

Scott Bennett
6.4

17-Scott Bennett

Hậu vệ

Ibrahim Bakare
6.2

18-Ibrahim Bakare

Hậu vệ

Myles Sohna
6.6

19-Myles Sohna

62'

Tiền vệ

Lewis Payne
6.3

27-Lewis Payne

Tiền vệ

Liam Kinsella
6.1

4-Liam Kinsella

63'

Tiền vệ

Joel Colwill
8.4

16-Joel Colwill

Tiền vệ

Ryan Haynes
6.0

3-Ryan Haynes

72'

Tiền vệ

Liam Dulson

14-Liam Dulson

62'

Tiền đạo

Ryan Bowman
6.1

12-Ryan Bowman

85'

Tiền đạo

Nick Townsend
5.8

1-Nick Townsend

Thủ môn

Shane McLoughlin
5.5

19-Shane McLoughlin

Hậu vệ

James Clarke
6.3

5-James Clarke

Hậu vệ

Kyle Jameson
6.5

23-Kyle Jameson

Hậu vệ

Anthony Driscoll-Glennon
6.3

3-Anthony Driscoll-Glennon

Hậu vệ

Ciaran Brennan
6.0

6-Ciaran Brennan

Tiền vệ

Cameron Antwi
5.6

11-Cameron Antwi

65'

Tiền vệ

Oliver Greaves
8.3

10-Oliver Greaves

64'

Tiền vệ

Aaron Wildig
6.3

24-Aaron Wildig

Tiền vệ

Bobby Kamwa
6.1

7-Bobby Kamwa

78'

Tiền vệ

Courtney Baker-Richardson
6.3

9-Courtney Baker-Richardson

85'

Tiền đạo

Dự bị

Thomas·Bradbury

6-Thomas·Bradbury

Hậu vệ

Matty Taylor
6.6

9-Matty Taylor

62'

Tiền đạo

George Miller
6.8

10-George Miller

85'

Tiền đạo

Jordan Thomas
6.4

15-Jordan Thomas

72'

Tiền vệ

Joe Day

21-Joe Day

Thủ môn

Ethon Archer
6.8

22-Ethon Archer

63'

Tiền vệ

Tom Pett
6.9

34-Tom Pett

62'

Tiền vệ

M. Baker

4-M. Baker

Hậu vệ

Jacob Carney

13-Jacob Carney

Thủ môn

Kai Whitmore
6.2

14-Kai Whitmore

65'

Tiền vệ

N. Wood
6.8

22-N. Wood

64'

Tiền đạo

Cameron Evans

26-Cameron Evans

Hậu vệ

Hamzad Sayeed Kargbo
6.8

27-Hamzad Sayeed Kargbo

85'

Tiền đạo

Luke Jephcott
6.8

31-Luke Jephcott

78'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Michael Flynn

Michael Flynn

 

Nélson Jardim

Nélson Jardim

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn