Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-4-2-1

Joe Day5.2
21-Joe Day
Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd6.8
2-Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd
Ibrahim Bakare6.3 46'
18-Ibrahim Bakare
Sam·Stubbs6.5
25-Sam·Stubbs
Thomas·Bradbury6.6
6-Thomas·Bradbury
Luke Young6.1 80'
8-Luke Young
Liam Kinsella6.1 71'
4-Liam Kinsella
Jordan Thomas6.3
15-Jordan Thomas
Joel Colwill7.6
16-Joel Colwill
Ethon Archer6.8 71'
22-Ethon Archer
George Miller6.4 46'
10-George Miller
Alex Bass6.0
1-Alex Bass
L. Ness6.1 34'
12-L. Ness
Matthew·Platt6.3
5-Matthew·Platt
Jacob Bedeau6.7
4-Jacob Bedeau
S. Austin6.8
8-S. Austin
J. Hinchy6.2
6-J. Hinchy
George Abbott8.6
33-George Abbott
Josh Martin9.0 86'
19-Josh Martin
Dan Crowley7.5
7-Dan Crowley
Matt Palmer7.1
18-Matt Palmer
Alassana Jatta9.0
29-Alassana Jatta

Thay người

80'

Luke Young

9-Matty Taylor

8-Luke Young

71'

Liam Kinsella

34-Tom Pett

4-Liam Kinsella

71'

Ethon Archer

14-Liam Dulson

22-Ethon Archer

46'

Ibrahim Bakare

27-Lewis Payne

18-Ibrahim Bakare

46'

George Miller

12-Ryan Bowman

10-George Miller

86'

Josh Martin

17-David McGoldrick

19-Josh Martin

34'

L. Ness

11-Conor·Grant

12-L. Ness

Đội hình xuất phát

Joe Day
5.2

21-Joe Day

Thủ môn

Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd
6.8

2-Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd

Hậu vệ

Ibrahim Bakare
6.3

18-Ibrahim Bakare

46'

Hậu vệ

Sam·Stubbs
6.5

25-Sam·Stubbs

Hậu vệ

Thomas·Bradbury
6.6

6-Thomas·Bradbury

Hậu vệ

Luke Young
6.1

8-Luke Young

80'

Tiền vệ

Liam Kinsella
6.1

4-Liam Kinsella

71'

Tiền vệ

Jordan Thomas
6.3

15-Jordan Thomas

Tiền vệ

Joel Colwill
7.6

16-Joel Colwill

Tiền vệ

Ethon Archer
6.8

22-Ethon Archer

71'

Tiền vệ

George Miller
6.4

10-George Miller

46'

Tiền đạo

Alex Bass
6.0

1-Alex Bass

Thủ môn

L. Ness
6.1

12-L. Ness

34'

Hậu vệ

Matthew·Platt
6.3

5-Matthew·Platt

Hậu vệ

Jacob Bedeau
6.7

4-Jacob Bedeau

Hậu vệ

S. Austin
6.8

8-S. Austin

Tiền vệ

J. Hinchy
6.2

6-J. Hinchy

Tiền vệ

George Abbott
8.6

33-George Abbott

Tiền vệ

Josh Martin
9.0

19-Josh Martin

86'

Tiền vệ

Dan Crowley
7.5

7-Dan Crowley

Tiền vệ

Matt Palmer
7.1

18-Matt Palmer

Tiền vệ

Alassana Jatta
9.0

29-Alassana Jatta

Tiền đạo

Dự bị

Owen Evans

1-Owen Evans

Thủ môn

Matty Taylor
6.0

9-Matty Taylor

80'

Tiền đạo

Ryan Bowman
8.2

12-Ryan Bowman

46'

Tiền đạo

Liam Dulson

14-Liam Dulson

71'

Tiền đạo

Scott Bennett

17-Scott Bennett

Hậu vệ

Lewis Payne
7.1

27-Lewis Payne

46'

Hậu vệ

Tom Pett
5.9

34-Tom Pett

71'

Tiền vệ

Rod McDonald
6.9

3-Rod McDonald

86'

Hậu vệ

Jodi Jones

10-Jodi Jones

Tiền đạo

Conor·Grant
5.8

11-Conor·Grant

34' 86'

Tiền vệ

David McGoldrick
6.2

17-David McGoldrick

86'

Tiền đạo

Sam Slocombe

21-Sam Slocombe

Thủ môn

Madou Cisse

44-Madou Cisse

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Michael Flynn

Michael Flynn

 

Stuart Maynard

Stuart Maynard

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn