Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 3-4-1-2

Joe Day6.3
21-Joe Day
Ibrahim Bakare6.1
18-Ibrahim Bakare
Sam Stubbs6.6
25-Sam Stubbs
Thomas·Bradbury
6-Thomas·Bradbury
Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd6.6
2-Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd
Liam Kinsella6.1
4-Liam Kinsella
Luke Young6.3
8-Luke Young
Jordan Thomas6.1
15-Jordan Thomas
Joel Colwill6.8 90+1'
16-Joel Colwill
Ethon Archer6.1 78'
22-Ethon Archer
George Miller7.8 78'
10-George Miller
Connor Ripley6.5
1-Connor Ripley
Nathan Smith6.3 62'
6-Nathan Smith
Ben Heneghan6.1
4-Ben Heneghan
Connor Hall6.7
5-Connor Hall
Kyle John6.0 70'
24-Kyle John
Tom Sang7.6
20-Tom Sang
Ryan Croasdale6.1
18-Ryan Croasdale
Conor Grant6.4 62'
15-Conor Grant
Ethan Chislett6.8
10-Ethan Chislett
Jayden Stockley5.7 78'
9-Jayden Stockley
Lorent Tolaj6.4 62'
19-Lorent Tolaj

Thay người

90+1'

Joel Colwill

5-Levi Laing

16-Joel Colwill

78'

Ethon Archer

34-Tom Pett

22-Ethon Archer

78'

George Miller

9-Matty Taylor

10-George Miller

78'

Jayden Stockley

37-B. Boaitey

9-Jayden Stockley

70'

Kyle John

17-ruari paton

24-Kyle John

62'

Nathan Smith

42-Sam Hart

6-Nathan Smith

62'

Conor Grant

11-Ronan Curtis

15-Conor Grant

62'

Lorent Tolaj

26-Rico Richards

19-Lorent Tolaj

Đội hình xuất phát

Joe Day
6.3

21-Joe Day

Thủ môn

Ibrahim Bakare
6.1

18-Ibrahim Bakare

Hậu vệ

Sam Stubbs
6.6

25-Sam Stubbs

Hậu vệ

Thomas·Bradbury

6-Thomas·Bradbury

Hậu vệ

Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd
6.6

2-Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd

Tiền vệ

Liam Kinsella
6.1

4-Liam Kinsella

Tiền vệ

Luke Young
6.3

8-Luke Young

Tiền vệ

Jordan Thomas
6.1

15-Jordan Thomas

Tiền vệ

Joel Colwill
6.8

16-Joel Colwill

90+1'

Tiền vệ

Ethon Archer
6.1

22-Ethon Archer

78'

Tiền vệ

George Miller
7.8

10-George Miller

78'

Tiền đạo

Connor Ripley
6.5

1-Connor Ripley

Thủ môn

Nathan Smith
6.3

6-Nathan Smith

62'

Hậu vệ

Ben Heneghan
6.1

4-Ben Heneghan

Hậu vệ

Connor Hall
6.7

5-Connor Hall

Hậu vệ

Kyle John
6.0

24-Kyle John

70'

Tiền vệ

Tom Sang
7.6

20-Tom Sang

Tiền vệ

Ryan Croasdale
6.1

18-Ryan Croasdale

Tiền vệ

Conor Grant
6.4

15-Conor Grant

62'

Tiền vệ

Ethan Chislett
6.8

10-Ethan Chislett

Tiền vệ

Jayden Stockley
5.7

9-Jayden Stockley

78'

Tiền đạo

Lorent Tolaj
6.4

19-Lorent Tolaj

62'

Tiền đạo

Dự bị

Owen Evans

1-Owen Evans

Thủ môn

Levi Laing

5-Levi Laing

90+1'

Hậu vệ

Matty Taylor
6.8

9-Matty Taylor

78'

Tiền đạo

M. Norkett

11-M. Norkett

Tiền đạo

Ryan Bowman

12-Ryan Bowman

Tiền đạo

Liam Dulson

14-Liam Dulson

Tiền đạo

Tom Pett
6.7

34-Tom Pett

78'

Tiền vệ

Ronan Curtis
8.8

11-Ronan Curtis

62'

Tiền vệ

Ben Amos

13-Ben Amos

Thủ môn

Jason Lowe

16-Jason Lowe

Tiền vệ

ruari paton
6.7

17-ruari paton

70'

Tiền đạo

Rico Richards

26-Rico Richards

62'

Tiền vệ

B. Boaitey
6.4

37-B. Boaitey

78'

Tiền đạo

Sam Hart
6.5

42-Sam Hart

62'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Michael Flynn

Michael Flynn

 

Darren Moore

Darren Moore

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn