Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 3-5-2

Owen Evans5.3
1-Owen Evans
Sam Stubbs6.1
25-Sam Stubbs
Scott Bennett6.3 46'
17-Scott Bennett
Thomas·Bradbury3.4
6-Thomas·Bradbury
Liam Kinsella6.0 89'
4-Liam Kinsella
Luke Young6.3
8-Luke Young
Tom Pett6.7 46'
34-Tom Pett
Ethon Archer8.2
22-Ethon Archer
lewis shipley6.1 82'
23-lewis shipley
Ryan Bowman5.5
12-Ryan Bowman
M. Norkett5.7 46'
11-M. Norkett
Daniel Barden5.9
12-Daniel Barden
Tunmise Sobowale6.8
2-Tunmise Sobowale
William Wright6.2
5-William Wright
Miguel freckleton6.1
20-Miguel freckleton
Joel McGregor7.2
33-Joel McGregor
Ollie Clarke6.3 62'
8-Ollie Clarke
Gavin Kilkenny5.2
18-Gavin Kilkenny
Nnamdi Ofoborh6.7 69'
6-Nnamdi Ofoborh
George Cox8.7 81'
27-George Cox
P. Glatzel6.2
9-P. Glatzel
Daniel Butterworth6.2 82'
22-Daniel Butterworth

Thay người

89'

Liam Kinsella

14-Liam Dulson

4-Liam Kinsella

82'

lewis shipley

19-Myles Sohna

23-lewis shipley

46'

Scott Bennett

15-Jordan Thomas

17-Scott Bennett

46'

Tom Pett

10-George Miller

34-Tom Pett

46'

M. Norkett

27-Lewis Payne

11-M. Norkett

82'

Daniel Butterworth

14-Rosaire Longelo

22-Daniel Butterworth

81'

George Cox

4-Ryan Delaney

27-George Cox

69'

Nnamdi Ofoborh

42-B. Ameen

6-Nnamdi Ofoborh

62'

Ollie Clarke

31-H. Minturn

8-Ollie Clarke

Đội hình xuất phát

Owen Evans
5.3

1-Owen Evans

Thủ môn

Sam Stubbs
6.1

25-Sam Stubbs

Hậu vệ

Scott Bennett
6.3

17-Scott Bennett

46'

Hậu vệ

Thomas·Bradbury
3.4

6-Thomas·Bradbury

Hậu vệ

Liam Kinsella
6.0

4-Liam Kinsella

89'

Tiền vệ

Luke Young
6.3

8-Luke Young

Tiền vệ

Tom Pett
6.7

34-Tom Pett

46'

Tiền vệ

Ethon Archer
8.2

22-Ethon Archer

Tiền vệ

lewis shipley
6.1

23-lewis shipley

82'

Tiền vệ

Ryan Bowman
5.5

12-Ryan Bowman

Tiền đạo

M. Norkett
5.7

11-M. Norkett

46'

Tiền đạo

Daniel Barden
5.9

12-Daniel Barden

Thủ môn

Tunmise Sobowale
6.8

2-Tunmise Sobowale

Hậu vệ

William Wright
6.2

5-William Wright

Hậu vệ

Miguel freckleton
6.1

20-Miguel freckleton

Hậu vệ

Joel McGregor
7.2

33-Joel McGregor

Tiền vệ

Ollie Clarke
6.3

8-Ollie Clarke

62'

Tiền vệ

Gavin Kilkenny
5.2

18-Gavin Kilkenny

Tiền vệ

Nnamdi Ofoborh
6.7

6-Nnamdi Ofoborh

69'

Tiền vệ

George Cox
8.7

27-George Cox

81'

Tiền vệ

P. Glatzel
6.2

9-P. Glatzel

Tiền đạo

Daniel Butterworth
6.2

22-Daniel Butterworth

82'

Tiền đạo

Dự bị

Levi Laing

5-Levi Laing

Hậu vệ

George Miller
7.7

10-George Miller

46'

Tiền đạo

Liam Dulson

14-Liam Dulson

89'

Tiền đạo

Jordan Thomas
6.1

15-Jordan Thomas

46'

Tiền vệ

Myles Sohna
6.3

19-Myles Sohna

82'

Tiền vệ

Joe Day

21-Joe Day

Thủ môn

Lewis Payne
6.5

27-Lewis Payne

46'

Hậu vệ

Ryan Delaney
6.1

4-Ryan Delaney

81'

Hậu vệ

Sean McGurk

11-Sean McGurk

Tiền đạo

Rosaire Longelo
6.6

14-Rosaire Longelo

82'

Hậu vệ

Jake Cain

16-Jake Cain

Tiền vệ

H. Minturn
6.7

31-H. Minturn

62'

Hậu vệ

Rhys Evans

37-Rhys Evans

Thủ môn

B. Ameen
5.9

42-B. Ameen

69'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Michael Flynn

Michael Flynn

 

Ian Holloway

Ian Holloway

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn