4-2-3-1Chesterfield 4-2-3-1

3-4-1-2 Accrington Stanley3-4-1-2

Ryan Boot5.2
23-Ryan Boot
D. Tanton7.2 74'
30-D. Tanton
Jamie Grimes6.8 74'
5-Jamie Grimes
Tom Naylor6.5
4-Tom Naylor
Lewis Gordon7.3
19-Lewis Gordon
Ollie Banks7.4
28-Ollie Banks
Darren Oldaker8.3
8-Darren Oldaker
Dilan Markanday6.0 88'
24-Dilan Markanday
Armando Dobra6.2 78'
17-Armando Dobra
James Berry6.5 75'
18-James Berry
Will Grigg6.1
9-Will Grigg
William Crellin7.7
13-William Crellin
S. Aljofree6.9
24-S. Aljofree
Farrend Rawson6.8
5-Farrend Rawson
Zachariah Olumide Awe7.8
4-Zachariah Olumide Awe
Connor O'Brien5.8
38-Connor O'Brien
Liam Coyle5.5
6-Liam Coyle
Nelson Khumbeni5.3 86'
14-Nelson Khumbeni
B. Woods6.1
8-B. Woods
Josh Woods7.6 46'
39-Josh Woods
Dara James Morgan Costelloe
17-Dara James Morgan Costelloe
Tyler Walton6.5
23-Tyler Walton

Thay người

88'

Dilan Markanday

24-Dilan Markanday

Tiền vệ

C. Cook

40-C. Cook

Tiền vệ

78'

Armando Dobra

17-Armando Dobra

Tiền vệ

Michael Jacobs

10-Michael Jacobs

Tiền vệ

75'

James Berry

18-James Berry

Tiền vệ

R. Colclough

11-R. Colclough

Tiền đạo

74'

D. Tanton

30-D. Tanton

Hậu vệ

Liam Mandeville

7-Liam Mandeville

Tiền đạo

74'

Jamie Grimes

5-Jamie Grimes

Hậu vệ

Paddy Madden

33-Paddy Madden

Tiền đạo

86'

Nelson Khumbeni

14-Nelson Khumbeni

Tiền vệ

Seamus Conneely

28-Seamus Conneely

Tiền vệ

46'

Josh Woods

39-Josh Woods

Tiền vệ

Jimmy Knowles

11-Jimmy Knowles

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Ryan Boot
5.2

23-Ryan Boot

Thủ môn

D. Tanton
7.2

30-D. Tanton

74'

Hậu vệ

Jamie Grimes
6.8

5-Jamie Grimes

74'

Hậu vệ

Tom Naylor
6.5

4-Tom Naylor

Hậu vệ

Lewis Gordon
7.3

19-Lewis Gordon

Hậu vệ

Ollie Banks
7.4

28-Ollie Banks

Tiền vệ

Darren Oldaker
8.3

8-Darren Oldaker

Tiền vệ

Dilan Markanday
6.0

24-Dilan Markanday

88'

Tiền vệ

Armando Dobra
6.2

17-Armando Dobra

78'

Tiền vệ

James Berry
6.5

18-James Berry

75'

Tiền vệ

Will Grigg
6.1

9-Will Grigg

Tiền đạo

William Crellin
7.7

13-William Crellin

Thủ môn

S. Aljofree
6.9

24-S. Aljofree

Hậu vệ

Farrend Rawson
6.8

5-Farrend Rawson

Hậu vệ

Zachariah Olumide Awe
7.8

4-Zachariah Olumide Awe

Hậu vệ

Connor O'Brien
5.8

38-Connor O'Brien

Tiền vệ

Liam Coyle
5.5

6-Liam Coyle

Tiền vệ

Nelson Khumbeni
5.3

14-Nelson Khumbeni

86'

Tiền vệ

B. Woods
6.1

8-B. Woods

Tiền vệ

Josh Woods
7.6

39-Josh Woods

46'

Tiền vệ

Dara James Morgan Costelloe

17-Dara James Morgan Costelloe

Tiền đạo

Tyler Walton
6.5

23-Tyler Walton

Tiền đạo

Dự bị

Liam Mandeville
6.3

7-Liam Mandeville

74'

Tiền đạo

Michael Jacobs
6.2

10-Michael Jacobs

78'

Tiền vệ

R. Colclough
6.6

11-R. Colclough

75'

Tiền đạo

Tyrone Williams

12-Tyrone Williams

Hậu vệ

Paddy Madden
6.5

33-Paddy Madden

74'

Tiền đạo

Ashton Rinaldo

37-Ashton Rinaldo

Thủ môn

C. Cook
6.7

40-C. Cook

88'

Tiền vệ

Michael Kelly

1-Michael Kelly

Thủ môn

Alex Henderson

10-Alex Henderson

Tiền vệ

Jimmy Knowles
8.2

11-Jimmy Knowles

46'

Tiền đạo

Aaron Pickles

15-Aaron Pickles

Hậu vệ

A. Popoola

19-A. Popoola

Tiền đạo

Seamus Conneely
6.1

28-Seamus Conneely

86'

Tiền vệ

Ashley Hunter

45-Ashley Hunter

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Paul Cook

Paul Cook

 

John Doolan

John Doolan

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra