4-2-3-1Chesterfield 4-2-3-1

4-2-3-1 Barrow4-2-3-1

Ryan Boot6.8
23-Ryan Boot
D. Tanton6.2
30-D. Tanton
Tyrone Williams6.9
12-Tyrone Williams
H. Araujo6.3 46'
6-H. Araujo
Lewis Gordon6.9
19-Lewis Gordon
Darren Oldaker6.9 83'
8-Darren Oldaker
Tom Naylor6.0
4-Tom Naylor
Dilan Markanday6.4
24-Dilan Markanday
Liam Mandeville5.6 83'
7-Liam Mandeville
James Berry6.0 73'
18-James Berry
Paddy Madden5.3 74'
33-Paddy Madden
Paul Farman6.3
1-Paul Farman
Theo Vassell6.5
42-Theo Vassell
Niall Canavan6.3
6-Niall Canavan
Christopher Stokes7.0 85'
14-Christopher Stokes
Ben Jackson6.8 90+1'
30-Ben Jackson
Robbie Gotts6.7
15-Robbie Gotts
Dean Campbell6.2
4-Dean Campbell
Elliot Christian·Newby6.8
11-Elliot Christian·Newby
Connor Mahoney5.9
23-Connor Mahoney
Charlie Kirk5.9
25-Charlie Kirk
Andrew Dallas6.1 71'
9-Andrew Dallas

Thay người

83'

Darren Oldaker

8-Darren Oldaker

Tiền vệ

Ollie Banks

28-Ollie Banks

Tiền vệ

83'

Liam Mandeville

7-Liam Mandeville

Tiền vệ

Armando Dobra

17-Armando Dobra

Tiền vệ

74'

Paddy Madden

33-Paddy Madden

Tiền đạo

Will Grigg

9-Will Grigg

Tiền đạo

73'

James Berry

18-James Berry

Tiền vệ

R. Colclough

11-R. Colclough

Tiền đạo

46'

H. Araujo

6-H. Araujo

Hậu vệ

Jamie Grimes

5-Jamie Grimes

Hậu vệ

90+1'

Ben Jackson

30-Ben Jackson

Hậu vệ

Dominic Telford

19-Dominic Telford

Tiền đạo

85'

Christopher Stokes

14-Christopher Stokes

Hậu vệ

Junior·Tiensia

29-Junior·Tiensia

Hậu vệ

71'

Andrew Dallas

9-Andrew Dallas

Tiền đạo

Einar Iversen

17-Einar Iversen

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Ryan Boot
6.8

23-Ryan Boot

Thủ môn

D. Tanton
6.2

30-D. Tanton

Hậu vệ

Tyrone Williams
6.9

12-Tyrone Williams

Hậu vệ

H. Araujo
6.3

6-H. Araujo

46'

Hậu vệ

Lewis Gordon
6.9

19-Lewis Gordon

Hậu vệ

Darren Oldaker
6.9

8-Darren Oldaker

83'

Tiền vệ

Tom Naylor
6.0

4-Tom Naylor

Tiền vệ

Dilan Markanday
6.4

24-Dilan Markanday

Tiền vệ

Liam Mandeville
5.6

7-Liam Mandeville

83'

Tiền vệ

James Berry
6.0

18-James Berry

73'

Tiền vệ

Paddy Madden
5.3

33-Paddy Madden

74'

Tiền đạo

Paul Farman
6.3

1-Paul Farman

Thủ môn

Theo Vassell
6.5

42-Theo Vassell

Hậu vệ

Niall Canavan
6.3

6-Niall Canavan

Hậu vệ

Christopher Stokes
7.0

14-Christopher Stokes

85'

Hậu vệ

Ben Jackson
6.8

30-Ben Jackson

90+1'

Hậu vệ

Robbie Gotts
6.7

15-Robbie Gotts

Tiền vệ

Dean Campbell
6.2

4-Dean Campbell

Tiền vệ

Elliot Christian·Newby
6.8

11-Elliot Christian·Newby

Tiền vệ

Connor Mahoney
5.9

23-Connor Mahoney

Tiền vệ

Charlie Kirk
5.9

25-Charlie Kirk

Tiền vệ

Andrew Dallas
6.1

9-Andrew Dallas

71'

Tiền đạo

Dự bị

M. Thompson

1-M. Thompson

Thủ môn

Jamie Grimes
8.0

5-Jamie Grimes

46'

Hậu vệ

Will Grigg
6.5

9-Will Grigg

74'

Tiền đạo

Michael Jacobs

10-Michael Jacobs

Tiền vệ

R. Colclough
7.3

11-R. Colclough

73'

Tiền đạo

Armando Dobra
6.9

17-Armando Dobra

83'

Tiền vệ

Ollie Banks
6.1

28-Ollie Banks

83'

Tiền vệ

Einar Iversen
6.1

17-Einar Iversen

71'

Tiền đạo

Dominic Telford
6.5

19-Dominic Telford

90+1'

Tiền đạo

Wyll Stanway

21-Wyll Stanway

Thủ môn

C. Popov

22-C. Popov

Tiền đạo

Rory Feely

24-Rory Feely

Hậu vệ

Junior·Tiensia
6.6

29-Junior·Tiensia

85'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Paul Cook

Paul Cook

 

Stephen Clemence

Stephen Clemence

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra