Đội hình

Đội hình: 4-1-4-1

Đội hình: 3-4-2-1

M. Thompson6.1
1-M. Thompson
ryheem sheckleford7.1
2-ryheem sheckleford
Tom Naylor6.1
4-Tom Naylor
Jamie Grimes6.6
5-Jamie Grimes
Branden·Horton6.7 84'
3-Branden·Horton
Darren Oldaker8.3
8-Darren Oldaker
Dilan Markanday7.1
24-Dilan Markanday
Liam Mandeville7.0
7-Liam Mandeville
Armando Dobra6.6
17-Armando Dobra
Bailey Hobson5.9
15-Bailey Hobson
K. Drummond5.9 65'
31-K. Drummond
Tom McGill6.6
1-Tom McGill
Luke Offord6.9
17-Luke Offord
N. Lawrence6.3
26-N. Lawrence
Sam·Sherring6.9
5-Sam·Sherring
Aaron Nemane5.7
16-Aaron Nemane
Joe White8.7 72'
27-Joe White
Liam Kelly6.0 80'
10-Liam Kelly
Joseph Tomlinson6.3
14-Joseph Tomlinson
Ellis Harrison6.3 64'
9-Ellis Harrison
Alex Gilbey5.3
8-Alex Gilbey
Callum Hendry8.3 64'
22-Callum Hendry

Thay người

84'

Branden·Horton

16-Tim Akinola

3-Branden·Horton

65'

K. Drummond

11-R. Colclough

31-K. Drummond

80'

Liam Kelly

6-Jordan Williams

10-Liam Kelly

72'

Joe White

28-Tom Carroll

27-Joe White

64'

Ellis Harrison

29-Scott Hogan

9-Ellis Harrison

64'

Callum Hendry

24-Connor Lemonheigh-Evans

22-Callum Hendry

Đội hình xuất phát

M. Thompson
6.1

1-M. Thompson

Thủ môn

ryheem sheckleford
7.1

2-ryheem sheckleford

Hậu vệ

Tom Naylor
6.1

4-Tom Naylor

Hậu vệ

Jamie Grimes
6.6

5-Jamie Grimes

Hậu vệ

Branden·Horton
6.7

3-Branden·Horton

84'

Hậu vệ

Darren Oldaker
8.3

8-Darren Oldaker

Tiền vệ

Dilan Markanday
7.1

24-Dilan Markanday

Tiền vệ

Liam Mandeville
7.0

7-Liam Mandeville

Tiền vệ

Armando Dobra
6.6

17-Armando Dobra

Tiền vệ

Bailey Hobson
5.9

15-Bailey Hobson

Tiền vệ

K. Drummond
5.9

31-K. Drummond

65'

Tiền đạo

Tom McGill
6.6

1-Tom McGill

Thủ môn

Luke Offord
6.9

17-Luke Offord

Hậu vệ

N. Lawrence
6.3

26-N. Lawrence

Hậu vệ

Sam·Sherring
6.9

5-Sam·Sherring

Hậu vệ

Aaron Nemane
5.7

16-Aaron Nemane

Tiền vệ

Joe White
8.7

27-Joe White

72'

Tiền vệ

Liam Kelly
6.0

10-Liam Kelly

80'

Tiền vệ

Joseph Tomlinson
6.3

14-Joseph Tomlinson

Tiền vệ

Ellis Harrison
6.3

9-Ellis Harrison

64'

Tiền vệ

Alex Gilbey
5.3

8-Alex Gilbey

Tiền vệ

Callum Hendry
8.3

22-Callum Hendry

64'

Tiền đạo

Dự bị

H. Araujo

6-H. Araujo

Hậu vệ

R. Colclough
6.6

11-R. Colclough

65'

Tiền đạo

John Fleck

13-John Fleck

Tiền vệ

Tim Akinola
6.5

16-Tim Akinola

84'

Tiền vệ

James Berry

18-James Berry

Tiền đạo

Ryan Boot

23-Ryan Boot

Thủ môn

C. Cook

40-C. Cook

Tiền vệ

Jordan Williams
6.8

6-Jordan Williams

80'

Tiền vệ

Craig MacGillivray

15-Craig MacGillivray

Thủ môn

B. Ilunga

21-B. Ilunga

Hậu vệ

Connor Lemonheigh-Evans
6.1

24-Connor Lemonheigh-Evans

64'

Tiền vệ

Tom Carroll
6.6

28-Tom Carroll

72'

Tiền vệ

Scott Hogan
6.1

29-Scott Hogan

64'

Tiền đạo

Charlie Waller

35-Charlie Waller

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Paul Cook

Paul Cook

 

Scott Lindsey

Scott Lindsey

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn