Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-4-2-1

M. Thompson6.5
1-M. Thompson
Liam Mandeville5.3
7-Liam Mandeville
Tom Naylor6.2
4-Tom Naylor
H. Araujo6.7
6-H. Araujo
Lewis Gordon6.2
19-Lewis Gordon
Darren Oldaker6.7 81'
8-Darren Oldaker
Jenson Metcalfe6.1 69'
26-Jenson Metcalfe
Armando Dobra6.8
17-Armando Dobra
Dilan Markanday8.5 69'
24-Dilan Markanday
James Berry6.4 64'
18-James Berry
Paddy Madden8.2 65'
33-Paddy Madden
Alex Bass5.9
1-Alex Bass
Lewis Macari
28-Lewis Macari
Matthew Platt6.9
5-Matthew Platt
Jacob Bedeau5.9
4-Jacob Bedeau
George Abbott7.3 86'
33-George Abbott
Scott Robertson6.8 78'
20-Scott Robertson
Matt Palmer6.5
18-Matt Palmer
Kellan Gordon6.4 65'
2-Kellan Gordon
Dan Crowley5.6
7-Dan Crowley
S. Austin6.6
8-S. Austin
Alassana Jatta8.3
29-Alassana Jatta

Thay người

81'

Darren Oldaker

35-Mike David Jones

8-Darren Oldaker

69'

Jenson Metcalfe

28-Ollie Banks

26-Jenson Metcalfe

69'

Dilan Markanday

10-Michael Jacobs

24-Dilan Markanday

65'

Paddy Madden

9-Will Grigg

33-Paddy Madden

64'

James Berry

11-R. Colclough

18-James Berry

86'

George Abbott

14-Jevani Brown

33-George Abbott

78'

Scott Robertson

17-David McGoldrick

20-Scott Robertson

65'

Kellan Gordon

25-N. Tsaroulla

2-Kellan Gordon

Đội hình xuất phát

M. Thompson
6.5

1-M. Thompson

Thủ môn

Liam Mandeville
5.3

7-Liam Mandeville

Hậu vệ

Tom Naylor
6.2

4-Tom Naylor

Hậu vệ

H. Araujo
6.7

6-H. Araujo

Hậu vệ

Lewis Gordon
6.2

19-Lewis Gordon

Hậu vệ

Darren Oldaker
6.7

8-Darren Oldaker

81'

Tiền vệ

Jenson Metcalfe
6.1

26-Jenson Metcalfe

69'

Tiền vệ

Armando Dobra
6.8

17-Armando Dobra

Tiền vệ

Dilan Markanday
8.5

24-Dilan Markanday

69'

Tiền vệ

James Berry
6.4

18-James Berry

64'

Tiền vệ

Paddy Madden
8.2

33-Paddy Madden

65'

Tiền đạo

Alex Bass
5.9

1-Alex Bass

Thủ môn

Lewis Macari

28-Lewis Macari

Hậu vệ

Matthew Platt
6.9

5-Matthew Platt

Hậu vệ

Jacob Bedeau
5.9

4-Jacob Bedeau

Hậu vệ

George Abbott
7.3

33-George Abbott

86'

Tiền vệ

Scott Robertson
6.8

20-Scott Robertson

78'

Tiền vệ

Matt Palmer
6.5

18-Matt Palmer

Tiền vệ

Kellan Gordon
6.4

2-Kellan Gordon

65'

Tiền vệ

Dan Crowley
5.6

7-Dan Crowley

Tiền vệ

S. Austin
6.6

8-S. Austin

Tiền vệ

Alassana Jatta
8.3

29-Alassana Jatta

Tiền đạo

Dự bị

Jamie Grimes

5-Jamie Grimes

Hậu vệ

Will Grigg
8.2

9-Will Grigg

65'

Tiền đạo

Michael Jacobs
6.8

10-Michael Jacobs

69'

Tiền vệ

R. Colclough
6.2

11-R. Colclough

64'

Tiền đạo

Ollie Banks
6.0

28-Ollie Banks

69'

Tiền vệ

Mike David Jones
6.1

35-Mike David Jones

81'

Tiền vệ

Ashton Rinaldo

37-Ashton Rinaldo

Thủ môn

Rod McDonald

3-Rod McDonald

Hậu vệ

J. Hinchy

6-J. Hinchy

Tiền vệ

Jevani Brown
6.5

14-Jevani Brown

86'

Tiền đạo

David McGoldrick
7.7

17-David McGoldrick

78'

Tiền đạo

Josh Martin

19-Josh Martin

Tiền đạo

Sam Slocombe

21-Sam Slocombe

Thủ môn

N. Tsaroulla
6.8

25-N. Tsaroulla

65'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Paul Cook

Paul Cook

 

Stuart Maynard

Stuart Maynard

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn