Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Ryan Boot6.0
23-Ryan Boot
Vontae Daley-Campbell6.7
20-Vontae Daley-Campbell
Tom Naylor7.0
4-Tom Naylor
Cheyenne Dunkley6.9
22-Cheyenne Dunkley
Lewis Gordon8.1
19-Lewis Gordon
Ollie Banks6.7
28-Ollie Banks
Darren Oldaker7.6
8-Darren Oldaker
Dilan Markanday5.9 77'
24-Dilan Markanday
Armando Dobra5.3
17-Armando Dobra
James Berry7.8 84'
18-James Berry
Will Grigg6.3 84'
9-Will Grigg
Jamie Jones6.6
1-Jamie Jones
Tom Edwards6.0 78'
2-Tom Edwards
Stephan Negru6.8
5-Stephan Negru
Curtis Tilt5.7
16-Curtis Tilt
Luke Garbutt6.8
29-Luke Garbutt
Ossama Ashley6.6 21'
4-Ossama Ashley
Tyrese Fornah6.8
6-Tyrese Fornah
Junior Luamba5.6 64'
22-Junior Luamba
Ben Woodburn5.1
14-Ben Woodburn
Conor McAleny5.6 46'
18-Conor McAleny
Cole Stockton6.2 78'
9-Cole Stockton

Thay người

84'

James Berry

15-Bailey Hobson

18-James Berry

84'

Will Grigg

27-Joe Quigley

9-Will Grigg

77'

Dilan Markanday

10-Michael Jacobs

24-Dilan Markanday

78'

Tom Edwards

10-K. N’Mai

2-Tom Edwards

78'

Cole Stockton

36-M. Dackers

9-Cole Stockton

64'

Junior Luamba

20-D. Chesters

22-Junior Luamba

46'

Conor McAleny

11-Jon Taylor

18-Conor McAleny

21'

Ossama Ashley

33-Josh·Austerfield

4-Ossama Ashley

Đội hình xuất phát

Ryan Boot
6.0

23-Ryan Boot

Thủ môn

Vontae Daley-Campbell
6.7

20-Vontae Daley-Campbell

Hậu vệ

Tom Naylor
7.0

4-Tom Naylor

Hậu vệ

Cheyenne Dunkley
6.9

22-Cheyenne Dunkley

Hậu vệ

Lewis Gordon
8.1

19-Lewis Gordon

Hậu vệ

Ollie Banks
6.7

28-Ollie Banks

Tiền vệ

Darren Oldaker
7.6

8-Darren Oldaker

Tiền vệ

Dilan Markanday
5.9

24-Dilan Markanday

77'

Tiền vệ

Armando Dobra
5.3

17-Armando Dobra

Tiền vệ

James Berry
7.8

18-James Berry

84'

Tiền vệ

Will Grigg
6.3

9-Will Grigg

84'

Tiền đạo

Jamie Jones
6.6

1-Jamie Jones

Thủ môn

Tom Edwards
6.0

2-Tom Edwards

78'

Hậu vệ

Stephan Negru
6.8

5-Stephan Negru

Hậu vệ

Curtis Tilt
5.7

16-Curtis Tilt

Hậu vệ

Luke Garbutt
6.8

29-Luke Garbutt

Hậu vệ

Ossama Ashley
6.6

4-Ossama Ashley

21'

Tiền vệ

Tyrese Fornah
6.8

6-Tyrese Fornah

Tiền vệ

Junior Luamba
5.6

22-Junior Luamba

64'

Tiền vệ

Ben Woodburn
5.1

14-Ben Woodburn

Tiền vệ

Conor McAleny
5.6

18-Conor McAleny

46'

Tiền vệ

Cole Stockton
6.2

9-Cole Stockton

78'

Tiền đạo

Dự bị

Branden Horton

3-Branden Horton

Hậu vệ

Michael Jacobs
6.3

10-Michael Jacobs

77'

Tiền vệ

Tyrone Williams

12-Tyrone Williams

Hậu vệ

Bailey Hobson
6.9

15-Bailey Hobson

84'

Tiền vệ

Tim Akinola

16-Tim Akinola

Tiền vệ

Joe Quigley
6.5

27-Joe Quigley

84'

Tiền đạo

Liam Jessop

38-Liam Jessop

Tiền đạo

K. N’Mai
8.3

10-K. N’Mai

78'

Tiền vệ

Jon Taylor
5.7

11-Jon Taylor

46'

Tiền vệ

M. Young

13-M. Young

Thủ môn

James Chester

17-James Chester

Hậu vệ

D. Chesters
6.5

20-D. Chesters

64'

Tiền vệ

Josh·Austerfield
5.7

33-Josh·Austerfield

21'

Tiền vệ

M. Dackers
6.2

36-M. Dackers

78'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Paul Cook

Paul Cook

 

Karl Robinson

Karl Robinson

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn