Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 5-3-2

Ryan Boot5.6
23-Ryan Boot
D. Tanton7.7
30-D. Tanton
Tom Naylor6.5
4-Tom Naylor
Cheyenne Dunkley6.9
22-Cheyenne Dunkley
Lewis Gordon6.8
19-Lewis Gordon
Ollie Banks6.9
28-Ollie Banks
Darren Oldaker6.1
8-Darren Oldaker
Michael Jacobs6.4 73'
10-Michael Jacobs
Armando Dobra8.6 85'
17-Armando Dobra
R. Colclough6.5 72'
11-R. Colclough
Will Grigg6.1 85'
9-Will Grigg
J. Bycroft7.1
1-J. Bycroft
Jeff King6.3 62'
17-Jeff King
William Wright6.9
5-William Wright
Grant Hall6.6
24-Grant Hall
Miguel freckleton6.7
20-Miguel freckleton
Rosaire Longelo6.3
14-Rosaire Longelo
Ollie Clarke6.0
8-Ollie Clarke
J. Cotterill5.8
7-J. Cotterill
Nnamdi Ofoborh6.6 72'
6-Nnamdi Ofoborh
Harry Smith5.7
10-Harry Smith
Aaron Drinan6.0 62'
23-Aaron Drinan

Thay người

85'

Armando Dobra

31-K. Drummond

17-Armando Dobra

85'

Will Grigg

27-Joe Quigley

9-Will Grigg

73'

Michael Jacobs

7-Liam Mandeville

10-Michael Jacobs

72'

R. Colclough

18-James Berry

11-R. Colclough

72'

Nnamdi Ofoborh

16-Jake Cain

6-Nnamdi Ofoborh

62'

Jeff King

2-Tunmise Sobowale

17-Jeff King

62'

Aaron Drinan

9-P. Glatzel

23-Aaron Drinan

Đội hình xuất phát

Ryan Boot
5.6

23-Ryan Boot

Thủ môn

D. Tanton
7.7

30-D. Tanton

Hậu vệ

Tom Naylor
6.5

4-Tom Naylor

Hậu vệ

Cheyenne Dunkley
6.9

22-Cheyenne Dunkley

Hậu vệ

Lewis Gordon
6.8

19-Lewis Gordon

Hậu vệ

Ollie Banks
6.9

28-Ollie Banks

Tiền vệ

Darren Oldaker
6.1

8-Darren Oldaker

Tiền vệ

Michael Jacobs
6.4

10-Michael Jacobs

73'

Tiền vệ

Armando Dobra
8.6

17-Armando Dobra

85'

Tiền vệ

R. Colclough
6.5

11-R. Colclough

72'

Tiền vệ

Will Grigg
6.1

9-Will Grigg

85'

Tiền đạo

J. Bycroft
7.1

1-J. Bycroft

Thủ môn

Jeff King
6.3

17-Jeff King

62'

Hậu vệ

William Wright
6.9

5-William Wright

Hậu vệ

Grant Hall
6.6

24-Grant Hall

Hậu vệ

Miguel freckleton
6.7

20-Miguel freckleton

Hậu vệ

Rosaire Longelo
6.3

14-Rosaire Longelo

Hậu vệ

Ollie Clarke
6.0

8-Ollie Clarke

Tiền vệ

J. Cotterill
5.8

7-J. Cotterill

Tiền vệ

Nnamdi Ofoborh
6.6

6-Nnamdi Ofoborh

72'

Tiền vệ

Harry Smith
5.7

10-Harry Smith

Tiền đạo

Aaron Drinan
6.0

23-Aaron Drinan

62'

Tiền đạo

Dự bị

Liam Mandeville
6.9

7-Liam Mandeville

73'

Tiền đạo

Tyrone Williams

12-Tyrone Williams

Hậu vệ

Tim Akinola

16-Tim Akinola

Tiền vệ

James Berry
6.6

18-James Berry

72'

Tiền vệ

Vontae Daley-Campbell

20-Vontae Daley-Campbell

Hậu vệ

Joe Quigley
6.7

27-Joe Quigley

85'

Tiền đạo

K. Drummond
6.4

31-K. Drummond

85'

Tiền đạo

Tunmise Sobowale
6.0

2-Tunmise Sobowale

62'

Hậu vệ

P. Glatzel
6.8

9-P. Glatzel

62'

Tiền đạo

Jake Cain
6.1

16-Jake Cain

72'

Tiền vệ

H. Minturn

31-H. Minturn

Hậu vệ

Billy Kirkman

34-Billy Kirkman

Hậu vệ

Rhys Evans

37-Rhys Evans

Thủ môn

Dylan Mitchell

39-Dylan Mitchell

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Paul Cook

Paul Cook

 

Ian Holloway

Ian Holloway

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn