5-4-1Chicago Fire 5-4-1

5-4-1 DC United5-4-1

Chris Brady5.8
34-Chris Brady
Allan Arigoni6.8 46'
27-Allan Arigoni
Arnaud Souquet7.5 86'
2-Arnaud Souquet
Carlos Teran6.9
4-Carlos Teran
Wyatt Omsberg6.8
16-Wyatt Omsberg
Andrew Gutman7.8 74'
15-Andrew Gutman
Maren Haile-Selassie5.9
7-Maren Haile-Selassie
Kellyn Acosta6.4 74'
23-Kellyn Acosta
Gastón Giménez7.0
30-Gastón Giménez
Brian Gutierrez6.3
17-Brian Gutierrez
Hugo Cuypers6.6
9-Hugo Cuypers
Alex Bono6.0
24-Alex Bono
Cristián Dájome6.8
11-Cristián Dájome
Christopher McVey6.5
97-Christopher McVey
L.Bartlett7.2
3-L.Bartlett
Garrison tubbs6.4 83'
16-Garrison tubbs
Pedro Santos7.0
7-Pedro Santos
Jared Stroud6.2 68'
8-Jared Stroud
Martín Rodríguez6.1
14-Martín Rodríguez
Mateusz Klich7.6
43-Mateusz Klich
G.Pirani7.8 57'
10-G.Pirani
Christian Benteke8.5 68'
20-Christian Benteke

Thay người

86'

Arnaud Souquet

2-Arnaud Souquet

Hậu vệ

Jonathan Dean

24-Jonathan Dean

Tiền vệ

74'

Andrew Gutman

15-Andrew Gutman

Hậu vệ

Fabian Herbers

21-Fabian Herbers

Tiền đạo

74'

Kellyn Acosta

23-Kellyn Acosta

Tiền vệ

J. Reynolds

36-J. Reynolds

Hậu vệ

46'

Allan Arigoni

27-Allan Arigoni

Hậu vệ

Tom Barlow

12-Tom Barlow

Tiền đạo

83'

Garrison tubbs

16-Garrison tubbs

Hậu vệ

Russell Canouse

6-Russell Canouse

Tiền vệ

68'

Jared Stroud

8-Jared Stroud

Tiền vệ

Jacob Murrell

17-Jacob Murrell

Tiền đạo

68'

Christian Benteke

20-Christian Benteke

Tiền đạo

Dominique Badji

23-Dominique Badji

Tiền đạo

57'

G.Pirani

10-G.Pirani

Tiền vệ

Theodore Ku-DiPietro

21-Theodore Ku-DiPietro

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Chris Brady
5.8

34-Chris Brady

Thủ môn

Allan Arigoni
6.8

27-Allan Arigoni

46'

Hậu vệ

Arnaud Souquet
7.5

2-Arnaud Souquet

86'

Hậu vệ

Carlos Teran
6.9

4-Carlos Teran

Hậu vệ

Wyatt Omsberg
6.8

16-Wyatt Omsberg

Hậu vệ

Andrew Gutman
7.8

15-Andrew Gutman

74'

Hậu vệ

Maren Haile-Selassie
5.9

7-Maren Haile-Selassie

Tiền vệ

Kellyn Acosta
6.4

23-Kellyn Acosta

74'

Tiền vệ

Gastón Giménez
7.0

30-Gastón Giménez

Tiền vệ

Brian Gutierrez
6.3

17-Brian Gutierrez

Tiền vệ

Hugo Cuypers
6.6

9-Hugo Cuypers

Tiền đạo

Alex Bono
6.0

24-Alex Bono

Thủ môn

Cristián Dájome
6.8

11-Cristián Dájome

Hậu vệ

Christopher McVey
6.5

97-Christopher McVey

Hậu vệ

L.Bartlett
7.2

3-L.Bartlett

Hậu vệ

Garrison tubbs
6.4

16-Garrison tubbs

83'

Hậu vệ

Pedro Santos
7.0

7-Pedro Santos

Hậu vệ

Jared Stroud
6.2

8-Jared Stroud

68'

Tiền vệ

Martín Rodríguez
6.1

14-Martín Rodríguez

Tiền vệ

Mateusz Klich
7.6

43-Mateusz Klich

Tiền vệ

G.Pirani
7.8

10-G.Pirani

57'

Tiền vệ

Christian Benteke
8.5

20-Christian Benteke

68'

Tiền đạo

Dự bị

Christopher Mueller

8-Christopher Mueller

Tiền đạo

Tom Barlow
5.7

12-Tom Barlow

46'

Tiền đạo

Tobias Salquist

14-Tobias Salquist

Hậu vệ

Spencer Richey

18-Spencer Richey

Thủ môn

Fabian Herbers
6.8

21-Fabian Herbers

74'

Tiền đạo

Jonathan Dean
6.6

24-Jonathan Dean

86'

Tiền vệ

Federico Navarro

31-Federico Navarro

Tiền vệ

J. Reynolds
6.2

36-J. Reynolds

74'

Hậu vệ

Javier Casas

37-Javier Casas

Tiền vệ

Russell Canouse
6.7

6-Russell Canouse

83'

Tiền vệ

Jacob Murrell

17-Jacob Murrell

68'

Tiền đạo

Jeremy Garay

18-Jeremy Garay

Tiền vệ

Theodore Ku-DiPietro
6.0

21-Theodore Ku-DiPietro

57'

Tiền vệ

Dominique Badji
6.5

23-Dominique Badji

68'

Tiền đạo

Hayden Sargis

30-Hayden Sargis

Hậu vệ

Luis·Zamudio

56-Luis·Zamudio

Thủ môn

Huấn luyện viên

Gregg Berhalter

Gregg Berhalter

 

Troy Lesesne

Troy Lesesne

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra