3-5-2Chicago Fire 3-5-2

4-4-2 New York Red Bulls4-4-2

Chris Brady6.8
34-Chris Brady
Arnaud Souquet5.9
2-Arnaud Souquet
Carlos Teran6.5 53'
4-Carlos Teran
Wyatt Omsberg6.3
16-Wyatt Omsberg
Maren Haile-Selassie6.0
7-Maren Haile-Selassie
Fabian Herbers6.4 80'
21-Fabian Herbers
Gastón Giménez6.4
30-Gastón Giménez
Christopher Mueller6.6 72'
8-Christopher Mueller
Ariel Lassiter5.9 80'
11-Ariel Lassiter
Tom Barlow7.4 72'
12-Tom Barlow
Hugo Cuypers5.5
9-Hugo Cuypers
Carlos Coronel6.7
31-Carlos Coronel
Dylan Nealis6.4
12-Dylan Nealis
Andrés Reyes6.5 88'
4-Andrés Reyes
N.Eile6.5
3-N.Eile
John Tolkin6.7
47-John Tolkin
Cameron Harper6.2 72'
17-Cameron Harper
Felipe Carballo6.8
20-Felipe Carballo
Daniel Edelman6.8 81'
75-Daniel Edelman
Peter Stroud5.7 46'
5-Peter Stroud
Lewis Morgan6.2
9-Lewis Morgan
E. Manoel6.7 46'
11-E. Manoel

Thay người

80'

Fabian Herbers

21-Fabian Herbers

Tiền vệ

Federico Navarro

31-Federico Navarro

Tiền vệ

80'

Ariel Lassiter

11-Ariel Lassiter

Tiền vệ

Jonathan Dean

24-Jonathan Dean

Tiền vệ

72'

Christopher Mueller

8-Christopher Mueller

Tiền vệ

Kellyn Acosta

23-Kellyn Acosta

Tiền vệ

72'

Tom Barlow

12-Tom Barlow

Tiền đạo

Georgios·Koutsias

19-Georgios·Koutsias

Tiền đạo

53'

Carlos Teran

4-Carlos Teran

Hậu vệ

Tobias Salquist

14-Tobias Salquist

Hậu vệ

88'

Andrés Reyes

4-Andrés Reyes

Hậu vệ

Cory Burke

7-Cory Burke

Tiền đạo

81'

Daniel Edelman

75-Daniel Edelman

Tiền vệ

Julian Hall

16-Julian Hall

Tiền đạo

72'

Cameron Harper

17-Cameron Harper

Tiền vệ

Serge Ngoma

22-Serge Ngoma

Tiền đạo

46'

Peter Stroud

5-Peter Stroud

Tiền vệ

Dennis Gjengaar

2-Dennis Gjengaar

Tiền đạo

46'

E. Manoel

11-E. Manoel

Tiền đạo

Dante Vanzeir

13-Dante Vanzeir

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Chris Brady
6.8

34-Chris Brady

Thủ môn

Arnaud Souquet
5.9

2-Arnaud Souquet

Hậu vệ

Carlos Teran
6.5

4-Carlos Teran

53'

Hậu vệ

Wyatt Omsberg
6.3

16-Wyatt Omsberg

Hậu vệ

Maren Haile-Selassie
6.0

7-Maren Haile-Selassie

Tiền vệ

Fabian Herbers
6.4

21-Fabian Herbers

80'

Tiền vệ

Gastón Giménez
6.4

30-Gastón Giménez

Tiền vệ

Christopher Mueller
6.6

8-Christopher Mueller

72'

Tiền vệ

Ariel Lassiter
5.9

11-Ariel Lassiter

80'

Tiền vệ

Tom Barlow
7.4

12-Tom Barlow

72'

Tiền đạo

Hugo Cuypers
5.5

9-Hugo Cuypers

Tiền đạo

Carlos Coronel
6.7

31-Carlos Coronel

Thủ môn

Dylan Nealis
6.4

12-Dylan Nealis

Hậu vệ

Andrés Reyes
6.5

4-Andrés Reyes

88'

Hậu vệ

N.Eile
6.5

3-N.Eile

Hậu vệ

John Tolkin
6.7

47-John Tolkin

Hậu vệ

Cameron Harper
6.2

17-Cameron Harper

72'

Tiền vệ

Felipe Carballo
6.8

20-Felipe Carballo

Tiền vệ

Daniel Edelman
6.8

75-Daniel Edelman

81'

Tiền vệ

Peter Stroud
5.7

5-Peter Stroud

46'

Tiền vệ

Lewis Morgan
6.2

9-Lewis Morgan

Tiền đạo

E. Manoel
6.7

11-E. Manoel

46'

Tiền đạo

Dự bị

Tobias Salquist
6.7

14-Tobias Salquist

53'

Hậu vệ

Spencer Richey

18-Spencer Richey

Thủ môn

Georgios·Koutsias
8.6

19-Georgios·Koutsias

72'

Tiền đạo

Kellyn Acosta
7.1

23-Kellyn Acosta

72'

Tiền vệ

Jonathan Dean
6.7

24-Jonathan Dean

80'

Tiền vệ

Allan Arigoni

27-Allan Arigoni

Hậu vệ

Federico Navarro
6.8

31-Federico Navarro

80'

Tiền vệ

J. Reynolds

36-J. Reynolds

Hậu vệ

Dennis Gjengaar
8.4

2-Dennis Gjengaar

46'

Tiền đạo

Cory Burke
6.8

7-Cory Burke

88'

Tiền đạo

Dante Vanzeir
6.6

13-Dante Vanzeir

46'

Tiền đạo

Julian Hall
6.0

16-Julian Hall

81'

Tiền đạo

Ryan Meara

18-Ryan Meara

Thủ môn

Serge Ngoma
6.6

22-Serge Ngoma

72'

Tiền đạo

Aidan O'Connor

23-Aidan O'Connor

Hậu vệ

Ronald Donkor

48-Ronald Donkor

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Gregg Berhalter

Gregg Berhalter

 

Sandro Schwarz

Sandro Schwarz

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra