61%Kiểm soát bóng39%
46Tấn công nguy hiểm91
3Phạt góc10
4Tổng số thẻ2
Hiệp 2:
2 - 0
Kacper Cichoń Thẻ vàng
90 + 2’
Filip Koperski Ra sân, Konrad Gutowski Vào sân
73’
Ivan Tsyupa Ra sân, Adrian Klimczak Vào sân
73’
jakub zywicki Ra sân, Blazej Sczepanek Vào sân
72’
Rafał Kobryń Thẻ vàng
70’
Tomasz Kaczmarek Ra sân, Mateusz Chmarek Vào sân
66’
Maciej Mas Ra sân, filip wojcik Vào sân
66’
Marcel·Zylla Ghi bàn (4-1),
65’
Marcin Kozina Ra sân, Adrian Kacerik Vào sân
62’
Valērijs Šabala Ra sân, jakub branecki Vào sân
62’
Radoslaw Golebiowski Thẻ vàng
62’
Kacper rychert Ra sân, Kacper Cichoń Vào sân
52’
jakub zywicki Ghi bàn (3-1),
49’
Dariusz Kamiński Ra sân, Marcel·Zylla Vào sân
46’
damian nowacki Ra sân, patryk olejnik Vào sân
46’
Hiệp 1:
2 - 1
Jakub golinski Thẻ vàng
45 + 0’
Ivan Tsyupa Ghi bàn (2-1),
36’
Dariusz Kamiński Thẻ vàng
22’
Valērijs Šabala Ghi bàn (2-0),
18’
Marcin Kozina Ghi bàn (1-0),
14’
Mateusz·Bakowicz Thẻ vàng
12’
Thông tin trận đấu
Địa điểm: Stadion Miejski Chojnice (Chojnice, Poland)
Sức chứa: 3500
61%Kiểm soát bóng39%
46Tấn công nguy hiểm91
3Phạt góc10
4Tổng số thẻ2