4-1-4-1CLB Thanh Hoa 4-1-4-1

4-3-3 Shan United4-3-3

Xuan Hoang Trinh6.3
67-Xuan Hoang Trinh
Viet Tu Dinh8.2
18-Viet Tu Dinh
Sant Ana Santos Gustavo7.2
95-Sant Ana Santos Gustavo
Thanh Long Nguyen7.8
7-Thanh Long Nguyen
Thai Binh Hoang7.9
28-Thai Binh Hoang
Thai Son·Nguyen7.3
12-Thai Son·Nguyen
mit a6.6 90+10'
27-mit a
Ngoc Tan Doan6.0 90+9'
34-Ngoc Tan Doan
Antonio luiz8.5 88'
88-Antonio luiz
Van Thang Le6.8 46'
10-Van Thang Le
Yago Ramos8.7 73'
33-Yago Ramos
zin kyaw phyo5.8
13-zin kyaw phyo
Hein Phyo Win5.3 89'
8-Hein Phyo Win
khant zwe min5.9
2-khant zwe min
william nyakwe5.8 78'
25-william nyakwe
Nanda Kyaw5.8
6-Nanda Kyaw
mark sekyi6.3
27-mark sekyi
Thet Hein·Soe6.2
4-Thet Hein·Soe
tun ko myo6.4 46'
23-tun ko myo
KHUN KYAW ZIN HEIN6.2
21-KHUN KYAW ZIN HEIN
Efrain Rintaro6.2 89'
9-Efrain Rintaro
Moussa Bakayoko7.9 78'
12-Moussa Bakayoko

Thay người

90+10'

mit a

27-mit a

Tiền vệ

Quoc Phuong Le

19-Quoc Phuong Le

Tiền vệ

90+9'

Ngoc Tan Doan

34-Ngoc Tan Doan

Tiền vệ

thanh truong

14-thanh truong

Hậu vệ

88'

Antonio luiz

88-Antonio luiz

Tiền vệ

Doan ha ngoc

29-Doan ha ngoc

 

73'

Yago Ramos

33-Yago Ramos

Tiền đạo

van le thuan

47-van le thuan

Tiền đạo

46'

Van Thang Le

10-Van Thang Le

Tiền vệ

rimario gordon

11-rimario gordon

Tiền đạo

89'

Hein Phyo Win

8-Hein Phyo Win

Hậu vệ

htet zwe min

24-htet zwe min

Hậu vệ

89'

Efrain Rintaro

9-Efrain Rintaro

Tiền đạo

kaung thu

17-kaung thu

Tiền vệ

78'

william nyakwe

25-william nyakwe

Hậu vệ

THET PAING Htwe

11-THET PAING Htwe

Tiền vệ

78'

Moussa Bakayoko

12-Moussa Bakayoko

Tiền đạo

aung phyo zin

18-aung phyo zin

 

46'

tun ko myo

23-tun ko myo

Tiền vệ

Aung yint ye

29-Aung yint ye

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Xuan Hoang Trinh
6.3

67-Xuan Hoang Trinh

Thủ môn

Viet Tu Dinh
8.2

18-Viet Tu Dinh

Hậu vệ

Sant Ana Santos Gustavo
7.2

95-Sant Ana Santos Gustavo

Hậu vệ

Thanh Long Nguyen
7.8

7-Thanh Long Nguyen

Hậu vệ

Thai Binh Hoang
7.9

28-Thai Binh Hoang

Hậu vệ

Thai Son·Nguyen
7.3

12-Thai Son·Nguyen

Tiền vệ

mit a
6.6

27-mit a

90+10'

Tiền vệ

Ngoc Tan Doan
6.0

34-Ngoc Tan Doan

90+9'

Tiền vệ

Antonio luiz
8.5

88-Antonio luiz

88'

Tiền vệ

Van Thang Le
6.8

10-Van Thang Le

46'

Tiền vệ

Yago Ramos
8.7

33-Yago Ramos

73'

Tiền đạo

zin kyaw phyo
5.8

13-zin kyaw phyo

Thủ môn

Hein Phyo Win
5.3

8-Hein Phyo Win

89'

Hậu vệ

khant zwe min
5.9

2-khant zwe min

Hậu vệ

william nyakwe
5.8

25-william nyakwe

78'

Hậu vệ

Nanda Kyaw
5.8

6-Nanda Kyaw

Hậu vệ

mark sekyi
6.3

27-mark sekyi

Tiền vệ

Thet Hein·Soe
6.2

4-Thet Hein·Soe

Hậu vệ

tun ko myo
6.4

23-tun ko myo

46'

Tiền vệ

KHUN KYAW ZIN HEIN
6.2

21-KHUN KYAW ZIN HEIN

Tiền vệ

Efrain Rintaro
6.2

9-Efrain Rintaro

89'

Tiền đạo

Moussa Bakayoko
7.9

12-Moussa Bakayoko

78'

Tiền đạo

Dự bị

Võ Nguyên Hoàng

8-Võ Nguyên Hoàng

Tiền đạo

rimario gordon
8.2

11-rimario gordon

46'

Tiền đạo

thanh truong
6.7

14-thanh truong

90+9'

Hậu vệ

Quoc Phuong Le
6.9

19-Quoc Phuong Le

90+10'

Tiền vệ

tinh trum pham

23-tinh trum pham

Tiền vệ

Doan ha ngoc
6.2

29-Doan ha ngoc

88'

 

nie eli y

30-nie eli y

Thủ môn

Anh tuan le

35-Anh tuan le

Tiền vệ

van le thuan
6.8

47-van le thuan

73'

Tiền đạo

Duc Minh Ha

62-Duc Minh Ha

 

Châu Phi Hà

66-Châu Phi Hà

Hậu vệ

Thanh Binh Le

91-Thanh Binh Le

Tiền đạo

Don't be fooled

1-Don't be fooled

Thủ môn

Kyaw Ko Ko

7-Kyaw Ko Ko

Tiền đạo

THET PAING Htwe
6.2

11-THET PAING Htwe

78'

Tiền vệ

Aung Wunna Soe

15-Aung Wunna Soe

Hậu vệ

kaung thu
6.5

17-kaung thu

89'

Tiền vệ

aung phyo zin
6.3

18-aung phyo zin

78'

 

wai thet moe

19-wai thet moe

Tiền đạo

aung sa ko pyae

20-aung sa ko pyae

Tiền đạo

Win naing aung

22-Win naing aung

Tiền vệ

htet zwe min
6.4

24-htet zwe min

89'

Hậu vệ

Aung yint ye
6.4

29-Aung yint ye

46'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Velizar Popov

Velizar Popov

 

Hiroki Ono

Hiroki Ono

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra