Đội hình

Đội hình:

Đội hình:

David Odumosu
1-David Odumosu
Jonathan Addis
4-Jonathan Addis
ryan corrigan 70'
37-ryan corrigan
Michael Glynn
21-Michael Glynn
Joe Gormley
19-Joe Gormley
Rory Hale
8-Rory Hale
Shea kearney
7-Shea kearney
Arran Pettifer 75'
6-Arran Pettifer
Taylor Steven 75'
27-Taylor Steven
Michael Newberry
5-Michael Newberry
Conor Pepper 57'
2-Conor Pepper
Jack Scott
8-Jack Scott
Matthew Shevlin
9-Matthew Shevlin
Max little
13-Max little
Jamie McGonigle 68'
19-Jamie McGonigle
Kyle mcclelland
15-Kyle mcclelland
Graham Kelly 85'
5-Graham Kelly
Ciaron Harkin 68'
16-Ciaron Harkin
Jamie Glackin
17-Jamie Glackin
devine senan
23-devine senan
Rhyss campbell
7-Rhyss campbell
D. Boyle
4-D. Boyle

Thay người

75'

Arran Pettifer

18-axel piesold

6-Arran Pettifer

75'

Taylor Steven

9-ryan curran

27-Taylor Steven

70'

ryan corrigan

10-Rory Donnelly

37-ryan corrigan

57'

Conor Pepper

17-Ronan Doherty

2-Conor Pepper

85'

Graham Kelly

18-kirk mclaughlin

5-Graham Kelly

68'

Jamie McGonigle

10-Connor murray

19-Jamie McGonigle

68'

Ciaron Harkin

14-Mackenzie Carse

16-Ciaron Harkin

Đội hình xuất phát

David Odumosu

1-David Odumosu

Thủ môn

Jonathan Addis

4-Jonathan Addis

Hậu vệ

ryan corrigan

37-ryan corrigan

70'

Tiền đạo

Michael Glynn

21-Michael Glynn

Hậu vệ

Joe Gormley

19-Joe Gormley

Tiền đạo

Rory Hale

8-Rory Hale

Tiền vệ

Shea kearney

7-Shea kearney

Tiền vệ

Arran Pettifer

6-Arran Pettifer

75'

Tiền vệ

Taylor Steven

27-Taylor Steven

75'

Tiền đạo

Michael Newberry

5-Michael Newberry

Hậu vệ

Conor Pepper

2-Conor Pepper

57'

Tiền vệ

Jack Scott

8-Jack Scott

Tiền vệ

Matthew Shevlin

9-Matthew Shevlin

Tiền đạo

Max little

13-Max little

Thủ môn

Jamie McGonigle

19-Jamie McGonigle

68'

Tiền đạo

Kyle mcclelland

15-Kyle mcclelland

Hậu vệ

Graham Kelly

5-Graham Kelly

85'

Hậu vệ

Ciaron Harkin

16-Ciaron Harkin

68'

Tiền vệ

Jamie Glackin

17-Jamie Glackin

Tiền vệ

devine senan

23-devine senan

Tiền đạo

Rhyss campbell

7-Rhyss campbell

Tiền đạo

D. Boyle

4-D. Boyle

Hậu vệ

Dự bị

ryan curran

9-ryan curran

75'

Tiền đạo

Rory Donnelly

10-Rory Donnelly

70'

Tiền đạo

Ronan Doherty

17-Ronan Doherty

57'

Tiền vệ

axel piesold

18-axel piesold

75'

Tiền vệ

ryan markey

20-ryan markey

Tiền đạo

lewis ridd

24-lewis ridd

Thủ môn

keevan hawthorne

36-keevan hawthorne

Hậu vệ

Rory Brown

1-Rory Brown

Thủ môn

Connor murray

10-Connor murray

68'

Tiền đạo

Mackenzie Carse

14-Mackenzie Carse

68'

Tiền vệ

kirk mclaughlin

18-kirk mclaughlin

85'

Hậu vệ

alfie gaston

20-alfie gaston

Tiền vệ

aidan tejada

21-aidan tejada

Tiền vệ

Corey·Smith

26-Corey·Smith

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Jim Magilton

Jim Magilton

 

Dean Shiels

Dean Shiels

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn