Cliftonville

Larne FC

David Odumosu
1-David Odumosu
axel piesold 78'
18-axel piesold
Michael Newberry
5-Michael Newberry
Kris Lowe 16'
13-Kris Lowe
shaun leppard
12-shaun leppard
Shea kearney
7-Shea kearney
Michael Glynn
21-Michael Glynn
Jonathan Addis
4-Jonathan Addis
ryan curran 42'
9-ryan curran
Ronan Doherty
17-Ronan Doherty
Rory Donnelly 78'
10-Rory Donnelly
Andy Ryan 89'
29-Andy Ryan
Shaun Want
2-Shaun Want
Sam Todd 83'
20-Sam Todd
dylan sloan 65'
25-dylan sloan
Ryan Nolan
19-Ryan Nolan
Matthew Lusty 65'
30-Matthew Lusty
Levi Ives 83'
3-Levi Ives
Chris Gallagher
27-Chris Gallagher
Tomas Cosgrove
23-Tomas Cosgrove
Rohan Ferguson
1-Rohan Ferguson
Sean Graham
11-Sean Graham

Thay người

78'

axel piesold

18-axel piesold

Tiền vệ

Arran Pettifer

6-Arran Pettifer

Tiền vệ

78'

Rory Donnelly

10-Rory Donnelly

Tiền đạo

ryan markey

20-ryan markey

Tiền đạo

42'

ryan curran

9-ryan curran

Tiền đạo

Taylor Steven

27-Taylor Steven

Tiền đạo

16'

Kris Lowe

13-Kris Lowe

Tiền vệ

Rory Hale

8-Rory Hale

Tiền vệ

89'

Andy Ryan

29-Andy Ryan

Tiền đạo

benjamin magee

14-benjamin magee

Tiền đạo

83'

Sam Todd

20-Sam Todd

Hậu vệ

Aaron Donnelly

4-Aaron Donnelly

Hậu vệ

83'

Levi Ives

3-Levi Ives

Hậu vệ

Joe Thomson

6-Joe Thomson

Tiền vệ

65'

dylan sloan

25-dylan sloan

Tiền vệ

Jordan Mceneff

16-Jordan Mceneff

Tiền vệ

65'

Matthew Lusty

30-Matthew Lusty

Tiền đạo

Paul O'Neill

9-Paul O'Neill

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

David Odumosu

1-David Odumosu

Thủ môn

axel piesold

18-axel piesold

78'

Tiền vệ

Michael Newberry

5-Michael Newberry

Hậu vệ

Kris Lowe

13-Kris Lowe

16'

Tiền vệ

shaun leppard

12-shaun leppard

Hậu vệ

Shea kearney

7-Shea kearney

Tiền vệ

Michael Glynn

21-Michael Glynn

Hậu vệ

Jonathan Addis

4-Jonathan Addis

Hậu vệ

ryan curran

9-ryan curran

42'

Tiền đạo

Ronan Doherty

17-Ronan Doherty

Tiền vệ

Rory Donnelly

10-Rory Donnelly

78'

Tiền đạo

Andy Ryan

29-Andy Ryan

89'

Tiền đạo

Shaun Want

2-Shaun Want

Hậu vệ

Sam Todd

20-Sam Todd

83'

Hậu vệ

dylan sloan

25-dylan sloan

65'

Tiền vệ

Ryan Nolan

19-Ryan Nolan

Hậu vệ

Matthew Lusty

30-Matthew Lusty

65'

Tiền đạo

Levi Ives

3-Levi Ives

83'

Hậu vệ

Chris Gallagher

27-Chris Gallagher

Tiền vệ

Tomas Cosgrove

23-Tomas Cosgrove

Tiền vệ

Rohan Ferguson

1-Rohan Ferguson

Thủ môn

Sean Graham

11-Sean Graham

Hậu vệ

Dự bị

sean stewart

3-sean stewart

Hậu vệ

Arran Pettifer

6-Arran Pettifer

78'

Tiền vệ

Rory Hale

8-Rory Hale

16'

Tiền vệ

Joe Gormley

19-Joe Gormley

Tiền đạo

ryan markey

20-ryan markey

78'

Tiền đạo

lewis ridd

24-lewis ridd

Thủ môn

Taylor Steven

27-Taylor Steven

42'

Tiền đạo

Aaron Donnelly

4-Aaron Donnelly

83'

Hậu vệ

Joe Thomson

6-Joe Thomson

83'

Tiền vệ

Paul O'Neill

9-Paul O'Neill

65'

Tiền đạo

benjamin magee

14-benjamin magee

89'

Tiền đạo

Jordan Mceneff

16-Jordan Mceneff

65'

Tiền vệ

Josh Seary

17-Josh Seary

Hậu vệ

besant joe

31-besant joe

 

Huấn luyện viên

Jim Magilton

Jim Magilton

 

Gary Haveron

Gary Haveron

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra