4-4-2Club Brugge KV U23 4-4-2

4-2-3-1 SC Lokeren-Temse4-2-3-1

Axl De Corte7.3
71-Axl De Corte
A. Et-Taibi6.5
67-A. Et-Taibi
Bi Abdoul Kader Yameogo6.7
66-Bi Abdoul Kader Yameogo
J. Willems6.9
75-J. Willems
S. Audoor7.8
83-S. Audoor
T. Lund Jensen6.3 65'
78-T. Lund Jensen
Liam De Smet6.1
80-Liam De Smet
Lynnt·Audoor7.4
62-Lynnt·Audoor
L. De Smet8.2 84'
79-L. De Smet
Alejandro Granados7.0 85'
70-Alejandro Granados
K. Furo8.8 77'
87-K. Furo
Jelle merckx5.3
1-Jelle merckx
J. Vinck6.1 63'
15-J. Vinck
Arne Cassaert5.8
32-Arne Cassaert
Jeovanni dianganga6.8
3-Jeovanni dianganga
Naïm Boujouh6.9
5-Naïm Boujouh
Robbie Van Hauter6.7 63'
8-Robbie Van Hauter
Sebastiaan Brebels6.4
6-Sebastiaan Brebels
Gil Moerzeke5.4
9-Gil Moerzeke
Indy Boonen5.8 74'
25-Indy Boonen
Sam Van Aerschot5.8
55-Sam Van Aerschot
Mohamed Soumaré6.0
10-Mohamed Soumaré

Thay người

85'

Alejandro Granados

70-Alejandro Granados

Tiền đạo

Benjamin Thoresen Faraas

86-Benjamin Thoresen Faraas

Tiền vệ

84'

L. De Smet

79-L. De Smet

Tiền vệ

Jesse Bisiwu

74-Jesse Bisiwu

Tiền đạo

77'

K. Furo

87-K. Furo

Tiền đạo

Daniel Pérez

60-Daniel Pérez

Tiền đạo

65'

T. Lund Jensen

78-T. Lund Jensen

Tiền vệ

Siebe Wylin

96-Siebe Wylin

Hậu vệ

74'

Indy Boonen

25-Indy Boonen

Tiền vệ

Olivier Myny

11-Olivier Myny

Tiền đạo

63'

J. Vinck

15-J. Vinck

Hậu vệ

Jarno Vervaque

26-Jarno Vervaque

Hậu vệ

63'

Robbie Van Hauter

8-Robbie Van Hauter

Tiền vệ

Toon Janssen

14-Toon Janssen

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Axl De Corte
7.3

71-Axl De Corte

Thủ môn

A. Et-Taibi
6.5

67-A. Et-Taibi

Hậu vệ

Bi Abdoul Kader Yameogo
6.7

66-Bi Abdoul Kader Yameogo

Hậu vệ

J. Willems
6.9

75-J. Willems

Hậu vệ

S. Audoor
7.8

83-S. Audoor

Hậu vệ

T. Lund Jensen
6.3

78-T. Lund Jensen

65'

Tiền vệ

Liam De Smet
6.1

80-Liam De Smet

Tiền vệ

Lynnt·Audoor
7.4

62-Lynnt·Audoor

Tiền vệ

L. De Smet
8.2

79-L. De Smet

84'

Tiền vệ

Alejandro Granados
7.0

70-Alejandro Granados

85'

Tiền đạo

K. Furo
8.8

87-K. Furo

77'

Tiền đạo

Jelle merckx
5.3

1-Jelle merckx

Thủ môn

J. Vinck
6.1

15-J. Vinck

63'

Hậu vệ

Arne Cassaert
5.8

32-Arne Cassaert

Hậu vệ

Jeovanni dianganga
6.8

3-Jeovanni dianganga

Hậu vệ

Naïm Boujouh
6.9

5-Naïm Boujouh

Hậu vệ

Robbie Van Hauter
6.7

8-Robbie Van Hauter

63'

Tiền vệ

Sebastiaan Brebels
6.4

6-Sebastiaan Brebels

Tiền vệ

Gil Moerzeke
5.4

9-Gil Moerzeke

Tiền vệ

Indy Boonen
5.8

25-Indy Boonen

74'

Tiền vệ

Sam Van Aerschot
5.8

55-Sam Van Aerschot

Tiền vệ

Mohamed Soumaré
6.0

10-Mohamed Soumaré

Tiền đạo

Dự bị

Daniel Pérez
6.6

60-Daniel Pérez

77'

Tiền đạo

J. Silva

72-J. Silva

Tiền đạo

L. Goemaere

73-L. Goemaere

Tiền vệ

Jesse Bisiwu
6.6

74-Jesse Bisiwu

84'

Tiền đạo

Argus Vanden Driessche

81-Argus Vanden Driessche

Thủ môn

S. Campbell

84-S. Campbell

Tiền đạo

Benjamin Thoresen Faraas
6.8

86-Benjamin Thoresen Faraas

85'

Tiền vệ

Renzo·Tytens

90-Renzo·Tytens

Hậu vệ

Kiany Vroman

91-Kiany Vroman

Thủ môn

Siebe Wylin
6.7

96-Siebe Wylin

65'

Hậu vệ

Olivier Myny
6.7

11-Olivier Myny

74'

Tiền đạo

Brent Gabriel

13-Brent Gabriel

Thủ môn

Toon Janssen
6.3

14-Toon Janssen

63'

Tiền vệ

Allan Tshimanga

22-Allan Tshimanga

Tiền vệ

Jarno Vervaque
7.0

26-Jarno Vervaque

63'

Hậu vệ

Fousseni Ouro-Sama

29-Fousseni Ouro-Sama

Tiền đạo

Cederick Van Daele

35-Cederick Van Daele

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Robin Veldman

Robin Veldman

 

Hans Cornelis

Hans Cornelis

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra