Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Simon Mignolet6.7
22-Simon Mignolet
Joaquin Seys7.0 69'
65-Joaquin Seys
Joel Ordonez7.5
4-Joel Ordonez
Brandon Mechele6.5
44-Brandon Mechele
Maxim De Cuyper7.2
55-Maxim De Cuyper
Ardon Jasari7.3 90+5'
30-Ardon Jasari
Raphael Onyedika Nwadike7.0
15-Raphael Onyedika Nwadike
Andreas Skov Olsen6.8 69'
7-Andreas Skov Olsen
Hans Vanaken7.3
20-Hans Vanaken
Christos Tzolis7.3 80'
8-Christos Tzolis
R. Vermant8.2 81'
17-R. Vermant
Colin Coosemans7.5
26-Colin Coosemans
Killian Sardella6.3
54-Killian Sardella
Jan Carlo Simic5.9
4-Jan Carlo Simic
Leander Dendoncker5.5
32-Leander Dendoncker
Moussa N'Diaye 90+1'
5-Moussa N'Diaye
Mats Rits6.8
23-Mats Rits
Theo Leoni6.8 57'
17-Theo Leoni
Anders Dreyer6.5
36-Anders Dreyer
Mario Stroeykens6.3 68'
29-Mario Stroeykens
Yari Verschaeren6.3 57'
10-Yari Verschaeren
Kasper Dolberg6.3 68'
12-Kasper Dolberg

Thay người

90+5'

Ardon Jasari

58-Jorne Spileers

30-Ardon Jasari

81'

R. Vermant

9-Ferrán Jutglà

17-R. Vermant

80'

Christos Tzolis

21-Michał Skóraś

8-Christos Tzolis

69'

Joaquin Seys

64-Kyriani Sabbe

65-Joaquin Seys

69'

Andreas Skov Olsen

68-C.Talbi

7-Andreas Skov Olsen

90+1'

Moussa N'Diaye

13-Mathias Zanka Jorgensen

5-Moussa N'Diaye

68'

Mario Stroeykens

27-Samuel Edozie

29-Mario Stroeykens

68'

Kasper Dolberg

20-Luis Vasquez

12-Kasper Dolberg

57'

Theo Leoni

18-Majeed Ashimeru

17-Theo Leoni

57'

Yari Verschaeren

7-Francis Amuzu

10-Yari Verschaeren

Đội hình xuất phát

Simon Mignolet
6.7

22-Simon Mignolet

Thủ môn

Joaquin Seys
7.0

65-Joaquin Seys

69'

Hậu vệ

Joel Ordonez
7.5

4-Joel Ordonez

Hậu vệ

Brandon Mechele
6.5

44-Brandon Mechele

Hậu vệ

Maxim De Cuyper
7.2

55-Maxim De Cuyper

Hậu vệ

Ardon Jasari
7.3

30-Ardon Jasari

90+5'

Tiền vệ

Raphael Onyedika Nwadike
7.0

15-Raphael Onyedika Nwadike

Tiền vệ

Andreas Skov Olsen
6.8

7-Andreas Skov Olsen

69'

Tiền vệ

Hans Vanaken
7.3

20-Hans Vanaken

Tiền vệ

Christos Tzolis
7.3

8-Christos Tzolis

80'

Tiền vệ

R. Vermant
8.2

17-R. Vermant

81'

Tiền đạo

Colin Coosemans
7.5

26-Colin Coosemans

Thủ môn

Killian Sardella
6.3

54-Killian Sardella

Hậu vệ

Jan Carlo Simic
5.9

4-Jan Carlo Simic

Hậu vệ

Leander Dendoncker
5.5

32-Leander Dendoncker

Hậu vệ

Moussa N'Diaye

5-Moussa N'Diaye

90+1'

Hậu vệ

Mats Rits
6.8

23-Mats Rits

Tiền vệ

Theo Leoni
6.8

17-Theo Leoni

57'

Tiền vệ

Anders Dreyer
6.5

36-Anders Dreyer

Tiền vệ

Mario Stroeykens
6.3

29-Mario Stroeykens

68'

Tiền vệ

Yari Verschaeren
6.3

10-Yari Verschaeren

57'

Tiền vệ

Kasper Dolberg
6.3

12-Kasper Dolberg

68'

Tiền đạo

Dự bị

Ferrán Jutglà
6.2

9-Ferrán Jutglà

81'

Tiền đạo

Hugo Vetlesen

10-Hugo Vetlesen

Tiền vệ

Gustaf Nilsson

19-Gustaf Nilsson

Tiền đạo

Michał Skóraś
6.0

21-Michał Skóraś

80'

Tiền đạo

Casper Nielsen

27-Casper Nielsen

Tiền vệ

Nordin Jackers

29-Nordin Jackers

Thủ môn

Jorne Spileers
6.5

58-Jorne Spileers

90+5'

Hậu vệ

Kyriani Sabbe
6.9

64-Kyriani Sabbe

69'

Hậu vệ

C.Talbi
8.3

68-C.Talbi

69'

Tiền đạo

Francis Amuzu
6.7

7-Francis Amuzu

57'

Tiền vệ

Mathias Zanka Jorgensen
6.8

13-Mathias Zanka Jorgensen

90+1'

Hậu vệ

Mads Juhl Kikkenborg

16-Mads Juhl Kikkenborg

Thủ môn

Majeed Ashimeru
6.1

18-Majeed Ashimeru

57'

Tiền vệ

Luis Vasquez
6.5

20-Luis Vasquez

68'

Tiền đạo

Thomas Foket

25-Thomas Foket

Hậu vệ

Samuel Edozie
6.7

27-Samuel Edozie

68'

Tiền vệ

Marco Kana

55-Marco Kana

Hậu vệ

Tristan Degreef

83-Tristan Degreef

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Nicky Hayen

Nicky Hayen

 

David Hubert

David Hubert

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn