Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-5-2

Simon Mignolet5.4
22-Simon Mignolet
Joaquin Seys6.6 83'
65-Joaquin Seys
Joel Ordonez6.0
4-Joel Ordonez
Brandon Mechele8.0
44-Brandon Mechele
Maxim De Cuyper7.6
55-Maxim De Cuyper
Hugo Vetlesen6.4 46'
10-Hugo Vetlesen
Raphael Onyedika Nwadike6.9 58'
15-Raphael Onyedika Nwadike
Andreas Skov Olsen8.8
7-Andreas Skov Olsen
Hans Vanaken6.7
20-Hans Vanaken
Christos Tzolis7.5 70'
8-Christos Tzolis
Gustaf Nilsson7.8 70'
19-Gustaf Nilsson
Davy Roef7.3
33-Davy Roef
Tsuyoshi Watanabe6.0
4-Tsuyoshi Watanabe
Stefan Mitrovic6.0
13-Stefan Mitrovic
Jordan Torunarigha5.8
23-Jordan Torunarigha
Noah Fadiga6.8 46'
22-Noah Fadiga
Atsuki Ito6.1 83'
15-Atsuki Ito
Mathias Delorge-Knieper6.6
16-Mathias Delorge-Knieper
Omri Gandelman8.6
6-Omri Gandelman
Archibald Norman Brown5.8 84'
3-Archibald Norman Brown
Franck·Surdez6.2 70'
19-Franck·Surdez
max dean8.4 62'
21-max dean

Thay người

83'

Joaquin Seys

68-C.Talbi

65-Joaquin Seys

70'

Christos Tzolis

17-R. Vermant

8-Christos Tzolis

70'

Gustaf Nilsson

21-Michał Skóraś

19-Gustaf Nilsson

58'

Raphael Onyedika Nwadike

9-Ferrán Jutglà

15-Raphael Onyedika Nwadike

46'

Hugo Vetlesen

30-Ardon Jasari

10-Hugo Vetlesen

84'

Archibald Norman Brown

25-Núrio Furtuna

3-Archibald Norman Brown

83'

Atsuki Ito

20-Tiago Araújo

15-Atsuki Ito

70'

Franck·Surdez

8-Pieter Gerkens

19-Franck·Surdez

62'

max dean

9-Andri Guojohnsen

21-max dean

46'

Noah Fadiga

18-Matisse Samoise

22-Noah Fadiga

Đội hình xuất phát

Simon Mignolet
5.4

22-Simon Mignolet

Thủ môn

Joaquin Seys
6.6

65-Joaquin Seys

83'

Hậu vệ

Joel Ordonez
6.0

4-Joel Ordonez

Hậu vệ

Brandon Mechele
8.0

44-Brandon Mechele

Hậu vệ

Maxim De Cuyper
7.6

55-Maxim De Cuyper

Hậu vệ

Hugo Vetlesen
6.4

10-Hugo Vetlesen

46'

Tiền vệ

Raphael Onyedika Nwadike
6.9

15-Raphael Onyedika Nwadike

58'

Tiền vệ

Andreas Skov Olsen
8.8

7-Andreas Skov Olsen

Tiền vệ

Hans Vanaken
6.7

20-Hans Vanaken

Tiền vệ

Christos Tzolis
7.5

8-Christos Tzolis

70'

Tiền vệ

Gustaf Nilsson
7.8

19-Gustaf Nilsson

70'

Tiền đạo

Davy Roef
7.3

33-Davy Roef

Thủ môn

Tsuyoshi Watanabe
6.0

4-Tsuyoshi Watanabe

Hậu vệ

Stefan Mitrovic
6.0

13-Stefan Mitrovic

Hậu vệ

Jordan Torunarigha
5.8

23-Jordan Torunarigha

Hậu vệ

Noah Fadiga
6.8

22-Noah Fadiga

46'

Tiền vệ

Atsuki Ito
6.1

15-Atsuki Ito

83'

Tiền vệ

Mathias Delorge-Knieper
6.6

16-Mathias Delorge-Knieper

Tiền vệ

Omri Gandelman
8.6

6-Omri Gandelman

Tiền vệ

Archibald Norman Brown
5.8

3-Archibald Norman Brown

84'

Tiền vệ

Franck·Surdez
6.2

19-Franck·Surdez

70'

Tiền đạo

max dean
8.4

21-max dean

62'

Tiền đạo

Dự bị

Z Romero

2-Z Romero

Hậu vệ

Ferrán Jutglà
6.5

9-Ferrán Jutglà

58'

Tiền đạo

R. Vermant
5.8

17-R. Vermant

70'

Tiền đạo

Michał Skóraś
6.7

21-Michał Skóraś

70'

Tiền đạo

Casper Nielsen

27-Casper Nielsen

Tiền vệ

Nordin Jackers

29-Nordin Jackers

Thủ môn

Ardon Jasari
7.0

30-Ardon Jasari

46'

Tiền vệ

Kyriani Sabbe

64-Kyriani Sabbe

Hậu vệ

C.Talbi
6.3

68-C.Talbi

83'

Tiền đạo

Daniel Schmidt

1-Daniel Schmidt

Thủ môn

Zalán Vancsa

7-Zalán Vancsa

Tiền vệ

Pieter Gerkens
6.0

8-Pieter Gerkens

70'

Tiền vệ

Andri Guojohnsen
6.4

9-Andri Guojohnsen

62'

Tiền đạo

Matisse Samoise
5.5

18-Matisse Samoise

46'

Tiền vệ

Tiago Araújo

20-Tiago Araújo

83'

Hậu vệ

Núrio Furtuna
6.9

25-Núrio Furtuna

84'

Hậu vệ

T. De Vlieger

27-T. De Vlieger

Tiền vệ

Hélio Varela

29-Hélio Varela

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Nicky Hayen

Nicky Hayen

 

Wouter Vrancken

Wouter Vrancken

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn