4-1-4-1Club Brugge 4-1-4-1

3-1-4-2 Union Saint-Gilloise3-1-4-2

Simon Mignolet6.8
22-Simon Mignolet
Joaquin Seys6.8
65-Joaquin Seys
Brandon Mechele7.3
44-Brandon Mechele
Z Romero6.3 77'
2-Z Romero
Maxim De Cuyper7.5 77'
55-Maxim De Cuyper
Ardon Jasari8.1
30-Ardon Jasari
Michał Skóraś6.6
21-Michał Skóraś
Hugo Vetlesen6.1 62'
10-Hugo Vetlesen
Hans Vanaken6.1
20-Hans Vanaken
Christos Tzolis6.6
8-Christos Tzolis
Ferrán Jutglà6.5 62'
9-Ferrán Jutglà
Anthony Moris6.5
49-Anthony Moris
Kevin Mac Allister6.2
5-Kevin Mac Allister
Christian Burgess6.4
16-Christian Burgess
Koki Machida6.7
28-Koki Machida
Charles Vanhoutte5.6
24-Charles Vanhoutte
Alessio Castro-Montes6.7
21-Alessio Castro-Montes
Mathias Rasmussen6.2 46'
4-Mathias Rasmussen
Noah Sadiki5.7 89'
27-Noah Sadiki
Ousseynou Niang6.3 62'
22-Ousseynou Niang
Franjo Ivanovic7.2
9-Franjo Ivanovic
Mohammed Fuseini6.7 74'
77-Mohammed Fuseini

Thay người

77'

Z Romero

2-Z Romero

Hậu vệ

Jorne Spileers

58-Jorne Spileers

Hậu vệ

77'

Maxim De Cuyper

55-Maxim De Cuyper

Hậu vệ

Kyriani Sabbe

64-Kyriani Sabbe

Hậu vệ

62'

Hugo Vetlesen

10-Hugo Vetlesen

Tiền vệ

Andreas Skov Olsen

7-Andreas Skov Olsen

Tiền đạo

62'

Ferrán Jutglà

9-Ferrán Jutglà

Tiền đạo

C.Talbi

68-C.Talbi

Tiền đạo

89'

Noah Sadiki

27-Noah Sadiki

Tiền vệ

K. Van de Perre

6-K. Van de Perre

Tiền vệ

74'

Mohammed Fuseini

77-Mohammed Fuseini

Tiền đạo

Kevin Rodriguez

13-Kevin Rodriguez

Tiền đạo

62'

Ousseynou Niang

22-Ousseynou Niang

Tiền vệ

Casper Terho

17-Casper Terho

Tiền đạo

46'

Mathias Rasmussen

4-Mathias Rasmussen

Tiền vệ

Jean Thierry Lazare Amani

8-Jean Thierry Lazare Amani

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Simon Mignolet
6.8

22-Simon Mignolet

Thủ môn

Joaquin Seys
6.8

65-Joaquin Seys

Hậu vệ

Brandon Mechele
7.3

44-Brandon Mechele

Hậu vệ

Z Romero
6.3

2-Z Romero

77'

Hậu vệ

Maxim De Cuyper
7.5

55-Maxim De Cuyper

77'

Hậu vệ

Ardon Jasari
8.1

30-Ardon Jasari

Tiền vệ

Michał Skóraś
6.6

21-Michał Skóraś

Tiền vệ

Hugo Vetlesen
6.1

10-Hugo Vetlesen

62'

Tiền vệ

Hans Vanaken
6.1

20-Hans Vanaken

Tiền vệ

Christos Tzolis
6.6

8-Christos Tzolis

Tiền vệ

Ferrán Jutglà
6.5

9-Ferrán Jutglà

62'

Tiền đạo

Anthony Moris
6.5

49-Anthony Moris

Thủ môn

Kevin Mac Allister
6.2

5-Kevin Mac Allister

Hậu vệ

Christian Burgess
6.4

16-Christian Burgess

Hậu vệ

Koki Machida
6.7

28-Koki Machida

Hậu vệ

Charles Vanhoutte
5.6

24-Charles Vanhoutte

Tiền vệ

Alessio Castro-Montes
6.7

21-Alessio Castro-Montes

Tiền vệ

Mathias Rasmussen
6.2

4-Mathias Rasmussen

46'

Tiền vệ

Noah Sadiki
5.7

27-Noah Sadiki

89'

Tiền vệ

Ousseynou Niang
6.3

22-Ousseynou Niang

62'

Tiền vệ

Franjo Ivanovic
7.2

9-Franjo Ivanovic

Tiền đạo

Mohammed Fuseini
6.7

77-Mohammed Fuseini

74'

Tiền đạo

Dự bị

Joel Ordonez

4-Joel Ordonez

Hậu vệ

Andreas Skov Olsen
6.1

7-Andreas Skov Olsen

62'

Tiền đạo

Tristan Van Den Heuvel

16-Tristan Van Den Heuvel

Thủ môn

Nordin Jackers

29-Nordin Jackers

Thủ môn

Hugo Siquet

41-Hugo Siquet

Hậu vệ

Jorne Spileers
6.3

58-Jorne Spileers

77'

Hậu vệ

Lynnt·Audoor

62-Lynnt·Audoor

Tiền vệ

Kyriani Sabbe
5.9

64-Kyriani Sabbe

77'

Hậu vệ

C.Talbi
6.1

68-C.Talbi

62'

Tiền đạo

Vic Chambaere

1-Vic Chambaere

Thủ môn

K. Van de Perre
6.5

6-K. Van de Perre

89'

Tiền vệ

Jean Thierry Lazare Amani
6.7

8-Jean Thierry Lazare Amani

46'

Tiền vệ

Kevin Rodriguez
6.5

13-Kevin Rodriguez

74'

Tiền đạo

Casper Terho
6.8

17-Casper Terho

62'

Tiền đạo

Sofiane Boufal

23-Sofiane Boufal

Tiền đạo

anan khalaili

25-anan khalaili

Tiền đạo

Ross Sykes

26-Ross Sykes

Hậu vệ

Fedde·Leysen

48-Fedde·Leysen

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Nicky Hayen

Nicky Hayen

 

Sébastien Pocognoli

Sébastien Pocognoli

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra