Đội hình

Đội hình: 4-4-2

Đội hình: 4-2-3-1

Robbie Hemfrey
1-Robbie Hemfrey
Jordan Houston
2-Jordan Houston
Lee Hamilton
4-Lee Hamilton
Craig Howie
5-Craig Howie
Thomas Robson
3-Thomas Robson
Liam Scullion
7-Liam Scullion
Ray Grant 82'
8-Ray Grant
Paul McKay 46'
14-Paul McKay
M. Redfern 46'
11-M. Redfern
Jordan Allan 82'
9-Jordan Allan
Martin Rennie 71'
10-Martin Rennie
L. MacFarlane
21-L. MacFarlane
Gordon Walker
22-Gordon Walker
Andy Munro
19-Andy Munro
Stewart Murdoch
2-Stewart Murdoch
Reis Peggie
15-Reis Peggie
K. Millar
4-K. Millar
Connor McManus 64'
6-Connor McManus
S. Docherty 64'
17-S. Docherty
J. Norey
7-J. Norey
Adam Laaref 76'
16-Adam Laaref
Scott Shepherd
9-Scott Shepherd

Thay người

82'

Ray Grant

22-Dominic Docherty

8-Ray Grant

82'

Jordan Allan

16-Kyle Connell

9-Jordan Allan

71'

Martin Rennie

15-Logan Dunachie

10-Martin Rennie

46'

Paul McKay

27-Andy Murdoch

14-Paul McKay

46'

M. Redfern

18-Robbie Leitch

11-M. Redfern

76'

Adam Laaref

5-Mason Winn

16-Adam Laaref

64'

Connor McManus

8-Patrick Slattery

6-Connor McManus

64'

S. Docherty

11-J. Healy

17-S. Docherty

Đội hình xuất phát

Robbie Hemfrey

1-Robbie Hemfrey

Thủ môn

Jordan Houston

2-Jordan Houston

Hậu vệ

Lee Hamilton

4-Lee Hamilton

Hậu vệ

Craig Howie

5-Craig Howie

Hậu vệ

Thomas Robson

3-Thomas Robson

Hậu vệ

Liam Scullion

7-Liam Scullion

Tiền vệ

Ray Grant

8-Ray Grant

82'

Tiền vệ

Paul McKay

14-Paul McKay

46'

Tiền vệ

M. Redfern

11-M. Redfern

46'

Tiền vệ

Jordan Allan

9-Jordan Allan

82'

Tiền đạo

Martin Rennie

10-Martin Rennie

71'

Tiền đạo

L. MacFarlane

21-L. MacFarlane

Thủ môn

Gordon Walker

22-Gordon Walker

Hậu vệ

Andy Munro

19-Andy Munro

Hậu vệ

Stewart Murdoch

2-Stewart Murdoch

Hậu vệ

Reis Peggie

15-Reis Peggie

Hậu vệ

K. Millar

4-K. Millar

Tiền vệ

Connor McManus

6-Connor McManus

64'

Tiền vệ

S. Docherty

17-S. Docherty

64'

Tiền vệ

J. Norey

7-J. Norey

Tiền vệ

Adam Laaref

16-Adam Laaref

76'

Tiền vệ

Scott Shepherd

9-Scott Shepherd

Tiền đạo

Dự bị

Milosz Sliwinski

12-Milosz Sliwinski

Thủ môn

Logan Dunachie

15-Logan Dunachie

71'

Tiền đạo

Kyle Connell

16-Kyle Connell

82'

Tiền đạo

Robbie Leitch

18-Robbie Leitch

46'

Tiền vệ

Dominic Docherty

22-Dominic Docherty

82'

Tiền vệ

Andy Murdoch

27-Andy Murdoch

46'

Tiền vệ

Allan Fleming

1-Allan Fleming

Thủ môn

L. Briggs

3-L. Briggs

Hậu vệ

Mason Winn

5-Mason Winn

76'

Tiền vệ

Patrick Slattery

8-Patrick Slattery

64'

Hậu vệ

Neil Blake

10-Neil Blake

Tiền vệ

J. Healy

11-J. Healy

64'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Darren Young

Darren Young

 

Dick Campbell

Dick Campbell

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn