3-5-2Clyde 3-5-2

4-1-4-1 Edinburgh City4-1-4-1

Brian Kinnear
1-Brian Kinnear
Logan Dunachie 46'
15-Logan Dunachie
Lee Hamilton
4-Lee Hamilton
Paul McKay 9'
14-Paul McKay
Jordan Houston
2-Jordan Houston
M. Redfern 71'
11-M. Redfern
D. Lyon 46'
20-D. Lyon
Andy Murdoch
27-Andy Murdoch
Thomas Robson
3-Thomas Robson
Jordan Allan
9-Jordan Allan
Lee Connelly 65'
29-Lee Connelly
Mark Weir
1-Mark Weir
Samuel Patrick Burns Gormley 73'
2-Samuel Patrick Burns Gormley
Lewis McArthur
5-Lewis McArthur
Edin Lynch
6-Edin Lynch
J. Grigor
23-J. Grigor
S. Jones
8-S. Jones
James Stokes
7-James Stokes
Innes Lawson
11-Innes Lawson
John Robertson
4-John Robertson
Q. Mitchell 66'
3-Q. Mitchell
C. Young 80'
9-C. Young

Thay người

71'

M. Redfern

11-M. Redfern

Tiền vệ

Dominic Docherty

22-Dominic Docherty

Tiền vệ

65'

Lee Connelly

29-Lee Connelly

Tiền đạo

Robbie Leitch

18-Robbie Leitch

Tiền vệ

46'

Logan Dunachie

15-Logan Dunachie

Hậu vệ

Martin Rennie

10-Martin Rennie

Tiền đạo

46'

D. Lyon

20-D. Lyon

Tiền vệ

Liam Scullion

7-Liam Scullion

Tiền vệ

9'

Paul McKay

14-Paul McKay

Hậu vệ

Craig Howie

5-Craig Howie

Hậu vệ

80'

C. Young

9-C. Young

Tiền đạo

Jake Rennie

17-Jake Rennie

Tiền vệ

73'

Samuel Patrick Burns Gormley

2-Samuel Patrick Burns Gormley

Hậu vệ

Jason Jarvis

10-Jason Jarvis

Tiền vệ

66'

Q. Mitchell

3-Q. Mitchell

Tiền vệ

Shea Scally

15-Shea Scally

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Brian Kinnear

1-Brian Kinnear

Thủ môn

Logan Dunachie

15-Logan Dunachie

46'

Hậu vệ

Lee Hamilton

4-Lee Hamilton

Hậu vệ

Paul McKay

14-Paul McKay

9'

Hậu vệ

Jordan Houston

2-Jordan Houston

Tiền vệ

M. Redfern

11-M. Redfern

71'

Tiền vệ

D. Lyon

20-D. Lyon

46'

Tiền vệ

Andy Murdoch

27-Andy Murdoch

Tiền vệ

Thomas Robson

3-Thomas Robson

Tiền vệ

Jordan Allan

9-Jordan Allan

Tiền đạo

Lee Connelly

29-Lee Connelly

65'

Tiền đạo

Mark Weir

1-Mark Weir

Thủ môn

Samuel Patrick Burns Gormley

2-Samuel Patrick Burns Gormley

73'

Hậu vệ

Lewis McArthur

5-Lewis McArthur

Hậu vệ

Edin Lynch

6-Edin Lynch

Hậu vệ

J. Grigor

23-J. Grigor

Hậu vệ

S. Jones

8-S. Jones

Tiền vệ

James Stokes

7-James Stokes

Tiền vệ

Innes Lawson

11-Innes Lawson

Tiền vệ

John Robertson

4-John Robertson

Tiền vệ

Q. Mitchell

3-Q. Mitchell

66'

Tiền vệ

C. Young

9-C. Young

80'

Tiền đạo

Dự bị

Craig Howie

5-Craig Howie

9'

Hậu vệ

Liam Scullion

7-Liam Scullion

46'

Tiền vệ

Martin Rennie

10-Martin Rennie

46'

Tiền đạo

J. Kennedy

12-J. Kennedy

Thủ môn

Robbie Leitch

18-Robbie Leitch

65'

Tiền vệ

Dominic Docherty

22-Dominic Docherty

71'

Tiền vệ

Ross Lyon

24-Ross Lyon

Hậu vệ

Jason Jarvis

10-Jason Jarvis

73'

Tiền vệ

D. Beveridge

12-D. Beveridge

Thủ môn

Shea Scally

15-Shea Scally

66'

Tiền vệ

Jake Rennie

17-Jake Rennie

80'

Tiền vệ

C. Waller

19-C. Waller

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Darren Young

Darren Young

 

Michael McIndoe

Michael McIndoe

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra