3-5-2Clyde 3-5-2

4-2-3-1 Montrose4-2-3-1

Brian Kinnear6.3
1-Brian Kinnear
Craig Howie6.8
5-Craig Howie
Paul McKay6.5
14-Paul McKay
Lee Hamilton 46'
4-Lee Hamilton
Jordan Houston6.3
2-Jordan Houston
Liam Scullion6.0 77'
7-Liam Scullion
Lee Connelly 46'
29-Lee Connelly
Ray Grant
8-Ray Grant
Thomas Robson6.3 70'
3-Thomas Robson
Logan Dunachie6.4
15-Logan Dunachie
Jordan Allan5.9 70'
9-Jordan Allan
Cammy Gill7.9
1-Cammy Gill
Ryan Williamson 87'
2-Ryan Williamson
Craig Smith 75'
18-Craig Smith
Aidan Quinn6.6 90+4'
4-Aidan Quinn
C. Hannah6.4 87'
12-C. Hannah
Terry Masson6.0 77'
6-Terry Masson
Michael Gardyne6.6
10-Michael Gardyne
Craig Brown7.9
22-Craig Brown
A. Shrive5.0 75'
17-A. Shrive
Blair Lyons5.9
11-Blair Lyons
Ben Maciver-Redwood5.5
15-Ben Maciver-Redwood

Thay người

77'

Liam Scullion

7-Liam Scullion

Tiền vệ

Robbie Leitch

18-Robbie Leitch

Tiền vệ

70'

Thomas Robson

3-Thomas Robson

Tiền vệ

Darren Hynes

23-Darren Hynes

Tiền vệ

70'

Jordan Allan

9-Jordan Allan

Tiền đạo

Kyle Connell

16-Kyle Connell

Tiền đạo

46'

Lee Hamilton

4-Lee Hamilton

Hậu vệ

M. Redfern

11-M. Redfern

Tiền đạo

46'

Lee Connelly

29-Lee Connelly

Tiền vệ

Martin Rennie

10-Martin Rennie

Tiền đạo

90+4'

Aidan Quinn

4-Aidan Quinn

Hậu vệ

O. Emslie

16-O. Emslie

Tiền vệ

87'

Ryan Williamson

2-Ryan Williamson

Hậu vệ

H. Craig

20-H. Craig

Tiền vệ

87'

C. Hannah

12-C. Hannah

Hậu vệ

F. Donaldson

19-F. Donaldson

Hậu vệ

77'

Terry Masson

6-Terry Masson

Tiền vệ

Sean Dillon

14-Sean Dillon

Hậu vệ

75'

Craig Smith

18-Craig Smith

Hậu vệ

Matheus Machado

23-Matheus Machado

Tiền vệ

75'

A. Shrive

17-A. Shrive

Tiền vệ

Andrew Steeves

3-Andrew Steeves

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Brian Kinnear
6.3

1-Brian Kinnear

Thủ môn

Craig Howie
6.8

5-Craig Howie

Hậu vệ

Paul McKay
6.5

14-Paul McKay

Hậu vệ

Lee Hamilton

4-Lee Hamilton

46'

Hậu vệ

Jordan Houston
6.3

2-Jordan Houston

Tiền vệ

Liam Scullion
6.0

7-Liam Scullion

77'

Tiền vệ

Lee Connelly

29-Lee Connelly

46'

Tiền vệ

Ray Grant

8-Ray Grant

Tiền vệ

Thomas Robson
6.3

3-Thomas Robson

70'

Tiền vệ

Logan Dunachie
6.4

15-Logan Dunachie

Tiền đạo

Jordan Allan
5.9

9-Jordan Allan

70'

Tiền đạo

Cammy Gill
7.9

1-Cammy Gill

Thủ môn

Ryan Williamson

2-Ryan Williamson

87'

Hậu vệ

Craig Smith

18-Craig Smith

75'

Hậu vệ

Aidan Quinn
6.6

4-Aidan Quinn

90+4'

Hậu vệ

C. Hannah
6.4

12-C. Hannah

87'

Hậu vệ

Terry Masson
6.0

6-Terry Masson

77'

Tiền vệ

Michael Gardyne
6.6

10-Michael Gardyne

Tiền vệ

Craig Brown
7.9

22-Craig Brown

Tiền vệ

A. Shrive
5.0

17-A. Shrive

75'

Tiền vệ

Blair Lyons
5.9

11-Blair Lyons

Tiền vệ

Ben Maciver-Redwood
5.5

15-Ben Maciver-Redwood

Tiền đạo

Dự bị

Martin Rennie

10-Martin Rennie

46'

Tiền đạo

M. Redfern
6.2

11-M. Redfern

46'

Tiền đạo

Kyle Connell

16-Kyle Connell

70'

Tiền đạo

Robbie Leitch

18-Robbie Leitch

77'

Tiền vệ

J. Kennedy

21-J. Kennedy

Thủ môn

Dominic Docherty

22-Dominic Docherty

Tiền vệ

Darren Hynes
6.8

23-Darren Hynes

70'

Tiền vệ

Ross Lyon

24-Ross Lyon

Hậu vệ

Andrew Steeves

3-Andrew Steeves

75'

Hậu vệ

Sean Dillon
6.3

14-Sean Dillon

77'

Hậu vệ

O. Emslie

16-O. Emslie

90+4'

Tiền vệ

F. Donaldson

19-F. Donaldson

87'

Hậu vệ

H. Craig

20-H. Craig

87'

Tiền vệ

R. Matthews

21-R. Matthews

Thủ môn

Matheus Machado
6.1

23-Matheus Machado

75'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Darren Young

Darren Young

 

Stewart Petrie

Stewart Petrie

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra