4-4-2Clyde 4-4-2

4-2-3-1 Peterhead4-2-3-1

Robbie Hemfrey
1-Robbie Hemfrey
Jordan Houston
2-Jordan Houston
Lee Hamilton 56'
4-Lee Hamilton
Paul McKay
14-Paul McKay
Thomas Robson
3-Thomas Robson
Liam Scullion
7-Liam Scullion
Ray Grant
8-Ray Grant
Andy Murdoch
27-Andy Murdoch
Robbie Leitch 86'
18-Robbie Leitch
Jordan Allan
9-Jordan Allan
Martin Rennie 76'
10-Martin Rennie
Stuart McKenzie
1-Stuart McKenzie
C. Goldie
4-C. Goldie
Jason Brown
5-Jason Brown
Scott Ross 76'
15-Scott Ross
C. Dunne
29-C. Dunne
Andrew McCarthy
8-Andrew McCarthy
D. Forrest 64'
21-D. Forrest
M. Barry
77-M. Barry
Peter Pawlett
19-Peter Pawlett
S. Ross
22-S. Ross
Kieran·Shanks 70'
10-Kieran·Shanks

Thay người

86'

Robbie Leitch

18-Robbie Leitch

Tiền vệ

M. Redfern

11-M. Redfern

Tiền đạo

76'

Martin Rennie

10-Martin Rennie

Tiền đạo

Dominic Docherty

22-Dominic Docherty

Tiền vệ

56'

Lee Hamilton

4-Lee Hamilton

Hậu vệ

Logan Dunachie

15-Logan Dunachie

Tiền đạo

76'

Scott Ross

15-Scott Ross

Hậu vệ

Danny Strachan

2-Danny Strachan

Hậu vệ

70'

Kieran·Shanks

10-Kieran·Shanks

Tiền đạo

Rory McAllister

9-Rory McAllister

Tiền đạo

64'

D. Forrest

21-D. Forrest

Tiền vệ

Jack Brown

12-Jack Brown

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Robbie Hemfrey

1-Robbie Hemfrey

Thủ môn

Jordan Houston

2-Jordan Houston

Hậu vệ

Lee Hamilton

4-Lee Hamilton

56'

Hậu vệ

Paul McKay

14-Paul McKay

Hậu vệ

Thomas Robson

3-Thomas Robson

Hậu vệ

Liam Scullion

7-Liam Scullion

Tiền vệ

Ray Grant

8-Ray Grant

Tiền vệ

Andy Murdoch

27-Andy Murdoch

Tiền vệ

Robbie Leitch

18-Robbie Leitch

86'

Tiền vệ

Jordan Allan

9-Jordan Allan

Tiền đạo

Martin Rennie

10-Martin Rennie

76'

Tiền đạo

Stuart McKenzie

1-Stuart McKenzie

Thủ môn

C. Goldie

4-C. Goldie

Hậu vệ

Jason Brown

5-Jason Brown

Hậu vệ

Scott Ross

15-Scott Ross

76'

Hậu vệ

C. Dunne

29-C. Dunne

Hậu vệ

Andrew McCarthy

8-Andrew McCarthy

Tiền vệ

D. Forrest

21-D. Forrest

64'

Tiền vệ

M. Barry

77-M. Barry

Tiền vệ

Peter Pawlett

19-Peter Pawlett

Tiền vệ

S. Ross

22-S. Ross

Tiền vệ

Kieran·Shanks

10-Kieran·Shanks

70'

Tiền đạo

Dự bị

M. Redfern

11-M. Redfern

86'

Tiền đạo

Milosz Sliwinski

12-Milosz Sliwinski

Thủ môn

Logan Dunachie

15-Logan Dunachie

56'

Tiền đạo

Kyle Connell

16-Kyle Connell

Tiền đạo

Dominic Docherty

22-Dominic Docherty

76'

Tiền vệ

Danny Strachan

2-Danny Strachan

76'

Hậu vệ

J. Armstrong

3-J. Armstrong

Hậu vệ

Ben Armour

7-Ben Armour

Tiền đạo

Rory McAllister

9-Rory McAllister

70'

Tiền đạo

Jack Brown

12-Jack Brown

64'

Tiền đạo

Blessing Oluyemi

13-Blessing Oluyemi

Thủ môn

Jordon Brown

18-Jordon Brown

Tiền đạo

C. Duthie

23-C. Duthie

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Darren Young

Darren Young

 

Jordon Brown

Jordon Brown

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra