Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Matt Macey5.8
1-Matt Macey
Mandela Egbo6.7 81'
18-Mandela Egbo
Tom Flanagan5.3
6-Tom Flanagan
Aaron Donnelly6.7
25-Aaron Donnelly
F. Terry6.7 55'
40-F. Terry
Jamie Carson McDonnell5.5
15-Jamie Carson McDonnell
Teddy Bishop6.5
8-Teddy Bishop
O. Thorn5.9
31-O. Thorn
Jack Payne5.9 66'
10-Jack Payne
Owura Edwards5.8
21-Owura Edwards
Lyle Taylor6.1
33-Lyle Taylor
William Crellin6.3
13-William Crellin
Donald Love6.5
2-Donald Love
Farrend Rawson6.5
5-Farrend Rawson
Zachariah Olumide Awe7.2
4-Zachariah Olumide Awe
B. Woods6.8
8-B. Woods
Dan Martin6.1 83'
22-Dan Martin
Nelson Khumbeni6.0
14-Nelson Khumbeni
Josh Woods7.4
39-Josh Woods
Ashley Hunter6.1 88'
45-Ashley Hunter
Shaun Whalley8.3
7-Shaun Whalley
Tyler Walton5.7 79'
23-Tyler Walton

Thay người

81'

Mandela Egbo

7-Harry Anderson

18-Mandela Egbo

66'

Jack Payne

11-John Kymani Gordon

10-Jack Payne

55'

F. Terry

16-Arthur Read

40-F. Terry

88'

Ashley Hunter

10-Alex Henderson

45-Ashley Hunter

83'

Dan Martin

28-Seamus Conneely

22-Dan Martin

79'

Tyler Walton

9-Kelsey Mooney

23-Tyler Walton

Đội hình xuất phát

Matt Macey
5.8

1-Matt Macey

Thủ môn

Mandela Egbo
6.7

18-Mandela Egbo

81'

Hậu vệ

Tom Flanagan
5.3

6-Tom Flanagan

Hậu vệ

Aaron Donnelly
6.7

25-Aaron Donnelly

Hậu vệ

F. Terry
6.7

40-F. Terry

55'

Hậu vệ

Jamie Carson McDonnell
5.5

15-Jamie Carson McDonnell

Tiền vệ

Teddy Bishop
6.5

8-Teddy Bishop

Tiền vệ

O. Thorn
5.9

31-O. Thorn

Tiền vệ

Jack Payne
5.9

10-Jack Payne

66'

Tiền vệ

Owura Edwards
5.8

21-Owura Edwards

Tiền vệ

Lyle Taylor
6.1

33-Lyle Taylor

Tiền đạo

William Crellin
6.3

13-William Crellin

Thủ môn

Donald Love
6.5

2-Donald Love

Hậu vệ

Farrend Rawson
6.5

5-Farrend Rawson

Hậu vệ

Zachariah Olumide Awe
7.2

4-Zachariah Olumide Awe

Hậu vệ

B. Woods
6.8

8-B. Woods

Hậu vệ

Dan Martin
6.1

22-Dan Martin

83'

Tiền vệ

Nelson Khumbeni
6.0

14-Nelson Khumbeni

Tiền vệ

Josh Woods
7.4

39-Josh Woods

Tiền vệ

Ashley Hunter
6.1

45-Ashley Hunter

88'

Tiền vệ

Shaun Whalley
8.3

7-Shaun Whalley

Tiền vệ

Tyler Walton
5.7

23-Tyler Walton

79'

Tiền đạo

Dự bị

Fiacre Kelleher

4-Fiacre Kelleher

Hậu vệ

Ben Goodliffe

5-Ben Goodliffe

Hậu vệ

Harry Anderson
6.3

7-Harry Anderson

81'

Tiền vệ

John Kymani Gordon
6.8

11-John Kymani Gordon

66'

Tiền đạo

Tom Smith

12-Tom Smith

Thủ môn

Tom Hopper

14-Tom Hopper

Tiền đạo

Arthur Read
6.0

16-Arthur Read

55'

Tiền vệ

Michael Kelly

1-Michael Kelly

Thủ môn

Kelsey Mooney
6.8

9-Kelsey Mooney

79'

Tiền đạo

Alex Henderson
6.0

10-Alex Henderson

88'

Tiền vệ

Jimmy Knowles

11-Jimmy Knowles

Tiền đạo

Jake Thomas Batty

16-Jake Thomas Batty

Hậu vệ

Charlie·Brown

20-Charlie·Brown

Tiền đạo

Seamus Conneely
6.8

28-Seamus Conneely

83'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Danny Cowley

Danny Cowley

 

John Doolan

John Doolan

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn