Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-5-2

Matt Macey6.3
1-Matt Macey
Mandela Egbo6.5
18-Mandela Egbo
Tom Flanagan6.7 88'
6-Tom Flanagan
Aaron Donnelly7.7
25-Aaron Donnelly
Ellis Iandolo7.6
3-Ellis Iandolo
Jamie Carson McDonnell7.2
15-Jamie Carson McDonnell
Arthur Read7.8
16-Arthur Read
Harry Anderson5.1 77'
7-Harry Anderson
Jack Payne6.7 62'
10-Jack Payne
John Kymani Gordon5.6 46'
11-John Kymani Gordon
Lyle Taylor5.3
33-Lyle Taylor
Sam Walker6.6
1-Sam Walker
Brad Halliday6.2
2-Brad Halliday
Neill Byrne6.3
5-Neill Byrne
Jack Shepherd6.6
24-Jack Shepherd
J. Benn5.6
27-J. Benn
Jamie Walker6.1
7-Jamie Walker
Richard Smallwood5.2
6-Richard Smallwood
Bobby Pointon6.2 59'
23-Bobby Pointon
Lewis Richards5.7 86'
3-Lewis Richards
O. Sanderson6.3 77'
21-O. Sanderson
Andy Cook8.0 86'
9-Andy Cook

Thay người

88'

Tom Flanagan

14-Tom Hopper

6-Tom Flanagan

77'

Harry Anderson

31-O. Thorn

7-Harry Anderson

62'

Jack Payne

21-Owura Edwards

10-Jack Payne

46'

John Kymani Gordon

9-S. Tovide

11-John Kymani Gordon

86'

Lewis Richards

39-Cheick Diabaté

3-Lewis Richards

86'

Andy Cook

19-Vadaine Oliver

9-Andy Cook

77'

O. Sanderson

30-Corry Evans

21-O. Sanderson

59'

Bobby Pointon

12-Clarke Odour

23-Bobby Pointon

Đội hình xuất phát

Matt Macey
6.3

1-Matt Macey

Thủ môn

Mandela Egbo
6.5

18-Mandela Egbo

Hậu vệ

Tom Flanagan
6.7

6-Tom Flanagan

88'

Hậu vệ

Aaron Donnelly
7.7

25-Aaron Donnelly

Hậu vệ

Ellis Iandolo
7.6

3-Ellis Iandolo

Hậu vệ

Jamie Carson McDonnell
7.2

15-Jamie Carson McDonnell

Tiền vệ

Arthur Read
7.8

16-Arthur Read

Tiền vệ

Harry Anderson
5.1

7-Harry Anderson

77'

Tiền vệ

Jack Payne
6.7

10-Jack Payne

62'

Tiền vệ

John Kymani Gordon
5.6

11-John Kymani Gordon

46'

Tiền vệ

Lyle Taylor
5.3

33-Lyle Taylor

Tiền đạo

Sam Walker
6.6

1-Sam Walker

Thủ môn

Brad Halliday
6.2

2-Brad Halliday

Hậu vệ

Neill Byrne
6.3

5-Neill Byrne

Hậu vệ

Jack Shepherd
6.6

24-Jack Shepherd

Hậu vệ

J. Benn
5.6

27-J. Benn

Tiền vệ

Jamie Walker
6.1

7-Jamie Walker

Tiền vệ

Richard Smallwood
5.2

6-Richard Smallwood

Tiền vệ

Bobby Pointon
6.2

23-Bobby Pointon

59'

Tiền vệ

Lewis Richards
5.7

3-Lewis Richards

86'

Tiền vệ

O. Sanderson
6.3

21-O. Sanderson

77'

Tiền đạo

Andy Cook
8.0

9-Andy Cook

86'

Tiền đạo

Dự bị

Ben Goodliffe

5-Ben Goodliffe

Hậu vệ

S. Tovide
6.0

9-S. Tovide

46'

Tiền đạo

Tom Smith

12-Tom Smith

Thủ môn

Tom Hopper
6.9

14-Tom Hopper

88'

Tiền đạo

Owura Edwards
6.7

21-Owura Edwards

62'

Tiền vệ

Alex Woodyard

30-Alex Woodyard

Tiền vệ

O. Thorn
6.7

31-O. Thorn

77'

Tiền đạo

Clarke Odour
6.7

12-Clarke Odour

59'

Hậu vệ

Colin Doyle

13-Colin Doyle

Thủ môn

Tyler·Smith

14-Tyler·Smith

Tiền đạo

Vadaine Oliver
6.5

19-Vadaine Oliver

86'

Tiền đạo

Paul Huntington

20-Paul Huntington

Hậu vệ

Corry Evans
6.6

30-Corry Evans

77'

Tiền vệ

Cheick Diabaté
6.8

39-Cheick Diabaté

86'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Danny Cowley

Danny Cowley

 

Graham Alexander

Graham Alexander

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn