3-5-2Colchester United 3-5-2

3-4-1-2 Bromley3-4-1-2

Matt Macey6.6
1-Matt Macey
Mandela Egbo6.6
18-Mandela Egbo
Tom Flanagan6.0
6-Tom Flanagan
Robert Donald Hunt6.7 54'
19-Robert Donald Hunt
Harry Anderson6.2 71'
7-Harry Anderson
Jack Payne7.5
10-Jack Payne
Arthur Read6.8 79'
16-Arthur Read
Teddy Bishop7.3 71'
8-Teddy Bishop
Ellis Iandolo5.1
3-Ellis Iandolo
Lyle Taylor6.0 79'
33-Lyle Taylor
S. Tovide7.2
9-S. Tovide
Grant Smith7.1
1-Grant Smith
Kamari Antonio Grant
16-Kamari Antonio Grant
Byron Webster6.3
17-Byron Webster
Idris Odutayo6.2
30-Idris Odutayo
D. Imray
25-D. Imray
J. Arthurs6.5 71'
20-J. Arthurs
Ashley Charles6.7
4-Ashley Charles
Besart Topalloj5.1
23-Besart Topalloj
Corey Whitely5.7 90+7'
18-Corey Whitely
M. Cheek6.5
9-M. Cheek
Marcus Dinanga6.3 68'
10-Marcus Dinanga

Thay người

79'

Arthur Read

16-Arthur Read

Tiền vệ

Anthony Scully

17-Anthony Scully

Tiền đạo

79'

Lyle Taylor

33-Lyle Taylor

Tiền đạo

Tom Hopper

14-Tom Hopper

Tiền đạo

71'

Harry Anderson

7-Harry Anderson

Tiền vệ

John Kymani Gordon

11-John Kymani Gordon

Tiền đạo

71'

Teddy Bishop

8-Teddy Bishop

Tiền vệ

Alex Woodyard

30-Alex Woodyard

Tiền vệ

54'

Robert Donald Hunt

19-Robert Donald Hunt

Hậu vệ

Owura Edwards

21-Owura Edwards

Tiền vệ

90+7'

Corey Whitely

18-Corey Whitely

Tiền vệ

Callum Reynolds

2-Callum Reynolds

Hậu vệ

71'

J. Arthurs

20-J. Arthurs

Tiền vệ

Ben Thompson

32-Ben Thompson

Tiền vệ

68'

Marcus Dinanga

10-Marcus Dinanga

Tiền đạo

Levi·Amantchi

19-Levi·Amantchi

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Matt Macey
6.6

1-Matt Macey

Thủ môn

Mandela Egbo
6.6

18-Mandela Egbo

Hậu vệ

Tom Flanagan
6.0

6-Tom Flanagan

Hậu vệ

Robert Donald Hunt
6.7

19-Robert Donald Hunt

54'

Hậu vệ

Harry Anderson
6.2

7-Harry Anderson

71'

Tiền vệ

Jack Payne
7.5

10-Jack Payne

Tiền vệ

Arthur Read
6.8

16-Arthur Read

79'

Tiền vệ

Teddy Bishop
7.3

8-Teddy Bishop

71'

Tiền vệ

Ellis Iandolo
5.1

3-Ellis Iandolo

Tiền vệ

Lyle Taylor
6.0

33-Lyle Taylor

79'

Tiền đạo

S. Tovide
7.2

9-S. Tovide

Tiền đạo

Grant Smith
7.1

1-Grant Smith

Thủ môn

Kamari Antonio Grant

16-Kamari Antonio Grant

Hậu vệ

Byron Webster
6.3

17-Byron Webster

Hậu vệ

Idris Odutayo
6.2

30-Idris Odutayo

Hậu vệ

D. Imray

25-D. Imray

Tiền vệ

J. Arthurs
6.5

20-J. Arthurs

71'

Tiền vệ

Ashley Charles
6.7

4-Ashley Charles

Tiền vệ

Besart Topalloj
5.1

23-Besart Topalloj

Tiền vệ

Corey Whitely
5.7

18-Corey Whitely

90+7'

Tiền vệ

M. Cheek
6.5

9-M. Cheek

Tiền đạo

Marcus Dinanga
6.3

10-Marcus Dinanga

68'

Tiền đạo

Dự bị

Ben Goodliffe

5-Ben Goodliffe

Hậu vệ

John Kymani Gordon
6.7

11-John Kymani Gordon

71'

Tiền đạo

Tom Smith

12-Tom Smith

Thủ môn

Tom Hopper
6.0

14-Tom Hopper

79'

Tiền đạo

Anthony Scully
6.8

17-Anthony Scully

79'

Tiền đạo

Owura Edwards
6.3

21-Owura Edwards

54'

Tiền vệ

Alex Woodyard
6.4

30-Alex Woodyard

71'

Tiền vệ

Callum Reynolds

2-Callum Reynolds

90+7'

Hậu vệ

Omar Sowunmi

5-Omar Sowunmi

Hậu vệ

Lewis Leigh

8-Lewis Leigh

Tiền vệ

Sam Long

12-Sam Long

Thủ môn

Levi·Amantchi
6.9

19-Levi·Amantchi

68'

Tiền đạo

Olufela Olomola

29-Olufela Olomola

Tiền đạo

Ben Thompson
6.5

32-Ben Thompson

71'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Danny Cowley

Danny Cowley

 

Andy Woodman

Andy Woodman

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra