Đội hình

Đội hình: 3-4-3

Đội hình: 3-4-3

Matt Macey6.7
1-Matt Macey
Mandela Egbo5.8 46'
18-Mandela Egbo
Tom Flanagan6.6
6-Tom Flanagan
Ellis Iandolo6.0
3-Ellis Iandolo
Robert Donald Hunt6.3
19-Robert Donald Hunt
Alex Woodyard6.8 77'
30-Alex Woodyard
Arthur Read7.9
16-Arthur Read
Tom Hopper5.8 46'
14-Tom Hopper
Jack Payne6.3
10-Jack Payne
Lyle Taylor6.4
33-Lyle Taylor
S. Tovide5.8
9-S. Tovide
Harry Lewis7.6
1-Harry Lewis
Samuel Lavelle6.8
5-Samuel Lavelle
Terell Thomas6.6
4-Terell Thomas
Jon Mellish6.4 72'
22-Jon Mellish
Archie Davies6.4 65'
2-Archie Davies
Harrison Neal6.1
17-Harrison Neal
Harrison Biggins6.0
12-Harrison Biggins
Cameron Harper7.9
3-Cameron Harper
Josh Vela5.1
16-Josh Vela
Charlie Wyke6.2
10-Charlie Wyke
Luke Armstrong6.3 65'
29-Luke Armstrong

Thay người

77'

Alex Woodyard

15-Jamie Carson McDonnell

30-Alex Woodyard

46'

Mandela Egbo

4-Fiacre Kelleher

18-Mandela Egbo

46'

Tom Hopper

11-John Kymani Gordon

14-Tom Hopper

72'

Jon Mellish

26-Ben Barclay

22-Jon Mellish

65'

Archie Davies

19-J. Robinson

2-Archie Davies

65'

Luke Armstrong

24-D. Sadi

29-Luke Armstrong

Đội hình xuất phát

Matt Macey
6.7

1-Matt Macey

Thủ môn

Mandela Egbo
5.8

18-Mandela Egbo

46'

Hậu vệ

Tom Flanagan
6.6

6-Tom Flanagan

Hậu vệ

Ellis Iandolo
6.0

3-Ellis Iandolo

Hậu vệ

Robert Donald Hunt
6.3

19-Robert Donald Hunt

Tiền vệ

Alex Woodyard
6.8

30-Alex Woodyard

77'

Tiền vệ

Arthur Read
7.9

16-Arthur Read

Tiền vệ

Tom Hopper
5.8

14-Tom Hopper

46'

Tiền vệ

Jack Payne
6.3

10-Jack Payne

Tiền đạo

Lyle Taylor
6.4

33-Lyle Taylor

Tiền đạo

S. Tovide
5.8

9-S. Tovide

Tiền đạo

Harry Lewis
7.6

1-Harry Lewis

Thủ môn

Samuel Lavelle
6.8

5-Samuel Lavelle

Hậu vệ

Terell Thomas
6.6

4-Terell Thomas

Hậu vệ

Jon Mellish
6.4

22-Jon Mellish

72'

Hậu vệ

Archie Davies
6.4

2-Archie Davies

65'

Tiền vệ

Harrison Neal
6.1

17-Harrison Neal

Tiền vệ

Harrison Biggins
6.0

12-Harrison Biggins

Tiền vệ

Cameron Harper
7.9

3-Cameron Harper

Tiền vệ

Josh Vela
5.1

16-Josh Vela

Tiền đạo

Charlie Wyke
6.2

10-Charlie Wyke

Tiền đạo

Luke Armstrong
6.3

29-Luke Armstrong

65'

Tiền đạo

Dự bị

Fiacre Kelleher
6.7

4-Fiacre Kelleher

46'

Hậu vệ

Harry Anderson

7-Harry Anderson

Tiền vệ

John Kymani Gordon
6.7

11-John Kymani Gordon

46'

Tiền đạo

Tom Smith

12-Tom Smith

Thủ môn

Jamie Carson McDonnell
6.6

15-Jamie Carson McDonnell

77'

Tiền vệ

Anthony Scully

17-Anthony Scully

Tiền đạo

Aaron Donnelly

25-Aaron Donnelly

Hậu vệ

G. Breeze

13-G. Breeze

Thủ môn

J. Ellis

18-J. Ellis

Hậu vệ

J. Robinson
6.1

19-J. Robinson

65'

Hậu vệ

D. Sadi
6.7

24-D. Sadi

65'

Tiền đạo

A. Dudik

25-A. Dudik

Tiền đạo

Ben Barclay
6.7

26-Ben Barclay

72'

Hậu vệ

Freddie O'Donoghue

32-Freddie O'Donoghue

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Danny Cowley

Danny Cowley

 

Mike Williamson

Mike Williamson

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn