Đội hình

Đội hình: 4-4-2

Đội hình: 4-3-3

Matt Macey5.8
1-Matt Macey
Robert Donald Hunt6.1 68'
19-Robert Donald Hunt
Fiacre Kelleher6.5 46'
4-Fiacre Kelleher
Tom Flanagan6.5
6-Tom Flanagan
Ellis Iandolo6.1
3-Ellis Iandolo
Jack Payne5.9
10-Jack Payne
Arthur Read8.1 60'
16-Arthur Read
Alex Woodyard6.4 68'
30-Alex Woodyard
John Kymani Gordon5.2
11-John Kymani Gordon
S. Tovide6.9 36'
9-S. Tovide
Lyle Taylor7.7
33-Lyle Taylor
Joe Day6.3
21-Joe Day
Lewis Payne6.1 72'
27-Lewis Payne
Sam Stubbs6.9
25-Sam Stubbs
Scott Bennett6.5 45'
17-Scott Bennett
Thomas·Bradbury
6-Thomas·Bradbury
Jordan Thomas8.3 72'
15-Jordan Thomas
Liam Kinsella5.8 89'
4-Liam Kinsella
Luke Young5.2
8-Luke Young
Myles Sohna5.5
19-Myles Sohna
George Miller5.7 72'
10-George Miller
Ethon Archer6.4
22-Ethon Archer

Thay người

68'

Robert Donald Hunt

18-Mandela Egbo

19-Robert Donald Hunt

68'

Alex Woodyard

15-Jamie Carson McDonnell

30-Alex Woodyard

60'

Arthur Read

7-Harry Anderson

16-Arthur Read

46'

Fiacre Kelleher

25-Aaron Donnelly

4-Fiacre Kelleher

36'

S. Tovide

14-Tom Hopper

9-S. Tovide

89'

Liam Kinsella

34-Tom Pett

4-Liam Kinsella

72'

Lewis Payne

18-Ibrahim Bakare

27-Lewis Payne

72'

Jordan Thomas

16-Joel Colwill

15-Jordan Thomas

72'

George Miller

14-Liam Dulson

10-George Miller

45'

Scott Bennett

5-Levi Laing

17-Scott Bennett

Đội hình xuất phát

Matt Macey
5.8

1-Matt Macey

Thủ môn

Robert Donald Hunt
6.1

19-Robert Donald Hunt

68'

Hậu vệ

Fiacre Kelleher
6.5

4-Fiacre Kelleher

46'

Hậu vệ

Tom Flanagan
6.5

6-Tom Flanagan

Hậu vệ

Ellis Iandolo
6.1

3-Ellis Iandolo

Hậu vệ

Jack Payne
5.9

10-Jack Payne

Tiền vệ

Arthur Read
8.1

16-Arthur Read

60'

Tiền vệ

Alex Woodyard
6.4

30-Alex Woodyard

68'

Tiền vệ

John Kymani Gordon
5.2

11-John Kymani Gordon

Tiền vệ

S. Tovide
6.9

9-S. Tovide

36'

Tiền đạo

Lyle Taylor
7.7

33-Lyle Taylor

Tiền đạo

Joe Day
6.3

21-Joe Day

Thủ môn

Lewis Payne
6.1

27-Lewis Payne

72'

Hậu vệ

Sam Stubbs
6.9

25-Sam Stubbs

Hậu vệ

Scott Bennett
6.5

17-Scott Bennett

45'

Hậu vệ

Thomas·Bradbury

6-Thomas·Bradbury

Hậu vệ

Jordan Thomas
8.3

15-Jordan Thomas

72'

Tiền vệ

Liam Kinsella
5.8

4-Liam Kinsella

89'

Tiền vệ

Luke Young
5.2

8-Luke Young

Tiền vệ

Myles Sohna
5.5

19-Myles Sohna

Tiền đạo

George Miller
5.7

10-George Miller

72'

Tiền đạo

Ethon Archer
6.4

22-Ethon Archer

Tiền đạo

Dự bị

Ben Goodliffe

5-Ben Goodliffe

Hậu vệ

Harry Anderson
6.3

7-Harry Anderson

60'

Tiền vệ

Tom Smith

12-Tom Smith

Thủ môn

Tom Hopper
6.7

14-Tom Hopper

36'

Tiền đạo

Jamie Carson McDonnell
6.1

15-Jamie Carson McDonnell

68'

Tiền vệ

Mandela Egbo
6.0

18-Mandela Egbo

68'

Hậu vệ

Aaron Donnelly
7.1

25-Aaron Donnelly

46'

Hậu vệ

Levi Laing
6.5

5-Levi Laing

45'

Hậu vệ

Ryan Bowman

12-Ryan Bowman

Tiền đạo

Liam Dulson

14-Liam Dulson

72'

Tiền đạo

Joel Colwill
6.2

16-Joel Colwill

72'

Tiền vệ

Ibrahim Bakare
6.9

18-Ibrahim Bakare

72'

Hậu vệ

Tom Pett
6.6

34-Tom Pett

89'

Tiền vệ

Mamadou Diallo

41-Mamadou Diallo

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Danny Cowley

Danny Cowley

 

Michael Flynn

Michael Flynn

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn