4-2-3-1Colchester United 4-2-3-1

4-2-3-1 Gillingham4-2-3-1

Matt Macey7.8
1-Matt Macey
Mandela Egbo7.5
18-Mandela Egbo
Tom Flanagan6.4
6-Tom Flanagan
Aaron Donnelly6.8
25-Aaron Donnelly
Ellis Iandolo6.9
3-Ellis Iandolo
Jamie Carson McDonnell5.1
15-Jamie Carson McDonnell
Arthur Read6.2 73'
16-Arthur Read
O. Thorn6.0 60'
31-O. Thorn
Jack Payne5.3
10-Jack Payne
Owura Edwards6.6 73'
21-Owura Edwards
Lyle Taylor8.2 73'
33-Lyle Taylor
Glenn Morris5.6
1-Glenn Morris
Remeao Hutton6.3
2-Remeao Hutton
Max Ehmer6.4
5-Max Ehmer
Conor Masterson6.9 63'
4-Conor Masterson
Max Clark6.8 46'
3-Max Clark
Robbie McKenzie5.6
14-Robbie McKenzie
E. Coleman6.2 81'
6-E. Coleman
Jayden Clarke5.9
17-Jayden Clarke
Jack Nolan6.1 46'
7-Jack Nolan
Aaron·Rowe5.6 63'
11-Aaron·Rowe
Elliott Nevitt6.3
20-Elliott Nevitt

Thay người

73'

Arthur Read

16-Arthur Read

Tiền vệ

Teddy Bishop

8-Teddy Bishop

Tiền vệ

73'

Owura Edwards

21-Owura Edwards

Tiền vệ

John Kymani Gordon

11-John Kymani Gordon

Tiền đạo

73'

Lyle Taylor

33-Lyle Taylor

Tiền đạo

Tom Hopper

14-Tom Hopper

Tiền đạo

60'

O. Thorn

31-O. Thorn

Tiền vệ

Harry Anderson

7-Harry Anderson

Tiền vệ

81'

E. Coleman

6-E. Coleman

Tiền vệ

J. Andrews

9-J. Andrews

Tiền đạo

63'

Conor Masterson

4-Conor Masterson

Hậu vệ

Timothee Dieng

38-Timothee Dieng

Hậu vệ

63'

Aaron·Rowe

11-Aaron·Rowe

Tiền vệ

Bradley Dack

23-Bradley Dack

Tiền vệ

46'

Max Clark

3-Max Clark

Hậu vệ

Shadrach Ogie

22-Shadrach Ogie

Hậu vệ

46'

Jack Nolan

7-Jack Nolan

Tiền vệ

Armani Little

8-Armani Little

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Matt Macey
7.8

1-Matt Macey

Thủ môn

Mandela Egbo
7.5

18-Mandela Egbo

Hậu vệ

Tom Flanagan
6.4

6-Tom Flanagan

Hậu vệ

Aaron Donnelly
6.8

25-Aaron Donnelly

Hậu vệ

Ellis Iandolo
6.9

3-Ellis Iandolo

Hậu vệ

Jamie Carson McDonnell
5.1

15-Jamie Carson McDonnell

Tiền vệ

Arthur Read
6.2

16-Arthur Read

73'

Tiền vệ

O. Thorn
6.0

31-O. Thorn

60'

Tiền vệ

Jack Payne
5.3

10-Jack Payne

Tiền vệ

Owura Edwards
6.6

21-Owura Edwards

73'

Tiền vệ

Lyle Taylor
8.2

33-Lyle Taylor

73'

Tiền đạo

Glenn Morris
5.6

1-Glenn Morris

Thủ môn

Remeao Hutton
6.3

2-Remeao Hutton

Hậu vệ

Max Ehmer
6.4

5-Max Ehmer

Hậu vệ

Conor Masterson
6.9

4-Conor Masterson

63'

Hậu vệ

Max Clark
6.8

3-Max Clark

46'

Hậu vệ

Robbie McKenzie
5.6

14-Robbie McKenzie

Tiền vệ

E. Coleman
6.2

6-E. Coleman

81'

Tiền vệ

Jayden Clarke
5.9

17-Jayden Clarke

Tiền vệ

Jack Nolan
6.1

7-Jack Nolan

46'

Tiền vệ

Aaron·Rowe
5.6

11-Aaron·Rowe

63'

Tiền vệ

Elliott Nevitt
6.3

20-Elliott Nevitt

Tiền đạo

Dự bị

Fiacre Kelleher

4-Fiacre Kelleher

Hậu vệ

Ben Goodliffe

5-Ben Goodliffe

Hậu vệ

Harry Anderson
5.6

7-Harry Anderson

60'

Tiền vệ

Teddy Bishop
6.7

8-Teddy Bishop

73'

Tiền vệ

John Kymani Gordon
8.9

11-John Kymani Gordon

73'

Tiền đạo

Tom Smith

12-Tom Smith

Thủ môn

Tom Hopper
6.5

14-Tom Hopper

73'

Tiền đạo

Armani Little
6.3

8-Armani Little

46'

Tiền vệ

J. Andrews
6.5

9-J. Andrews

81'

Tiền đạo

Jonathan Williams

10-Jonathan Williams

Tiền vệ

Shadrach Ogie
6.3

22-Shadrach Ogie

46'

Hậu vệ

Bradley Dack
6.9

23-Bradley Dack

63'

Tiền vệ

Jake Turner

25-Jake Turner

Thủ môn

Timothee Dieng
6.3

38-Timothee Dieng

63'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Danny Cowley

Danny Cowley

 

John Coleman

John Coleman

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra