Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-4-2-1

Matt Macey7.2
1-Matt Macey
Mandela Egbo6.1 75'
18-Mandela Egbo
Tom Flanagan6.3
6-Tom Flanagan
Aaron Donnelly6.8
25-Aaron Donnelly
Ellis Iandolo7.1
3-Ellis Iandolo
Jamie Carson McDonnell5.8
15-Jamie Carson McDonnell
Arthur Read6.3 64'
16-Arthur Read
John Kymani Gordon5.0 86'
11-John Kymani Gordon
Jack Payne8.4
10-Jack Payne
Owura Edwards7.8 64'
21-Owura Edwards
S. Tovide9.1 64'
9-S. Tovide
J. Bycroft6.8
1-J. Bycroft
Grant Hall6.3 46'
24-Grant Hall
William Wright6.8
5-William Wright
Ryan Delaney5.9 30'
4-Ryan Delaney
Tunmise Sobowale6.1 46'
2-Tunmise Sobowale
J. Cotterill5.8
7-J. Cotterill
Gavin Kilkenny6.1 69'
18-Gavin Kilkenny
George Cox5.1
27-George Cox
Aaron Drinan5.3
23-Aaron Drinan
Kabongo Tshimanga5.9
21-Kabongo Tshimanga
Harry Smith6.0 46'
10-Harry Smith

Thay người

86'

John Kymani Gordon

30-Alex Woodyard

11-John Kymani Gordon

75'

Mandela Egbo

19-Robert Donald Hunt

18-Mandela Egbo

64'

Arthur Read

8-Teddy Bishop

16-Arthur Read

64'

Owura Edwards

33-Lyle Taylor

21-Owura Edwards

64'

S. Tovide

31-O. Thorn

9-S. Tovide

69'

Gavin Kilkenny

6-Nnamdi Ofoborh

18-Gavin Kilkenny

46'

Grant Hall

31-H. Minturn

24-Grant Hall

46'

Tunmise Sobowale

33-Joel McGregor

2-Tunmise Sobowale

46'

Harry Smith

14-Rosaire Longelo

10-Harry Smith

30'

Ryan Delaney

9-P. Glatzel

4-Ryan Delaney

Đội hình xuất phát

Matt Macey
7.2

1-Matt Macey

Thủ môn

Mandela Egbo
6.1

18-Mandela Egbo

75'

Hậu vệ

Tom Flanagan
6.3

6-Tom Flanagan

Hậu vệ

Aaron Donnelly
6.8

25-Aaron Donnelly

Hậu vệ

Ellis Iandolo
7.1

3-Ellis Iandolo

Hậu vệ

Jamie Carson McDonnell
5.8

15-Jamie Carson McDonnell

Tiền vệ

Arthur Read
6.3

16-Arthur Read

64'

Tiền vệ

John Kymani Gordon
5.0

11-John Kymani Gordon

86'

Tiền vệ

Jack Payne
8.4

10-Jack Payne

Tiền vệ

Owura Edwards
7.8

21-Owura Edwards

64'

Tiền vệ

S. Tovide
9.1

9-S. Tovide

64'

Tiền đạo

J. Bycroft
6.8

1-J. Bycroft

Thủ môn

Grant Hall
6.3

24-Grant Hall

46'

Hậu vệ

William Wright
6.8

5-William Wright

Hậu vệ

Ryan Delaney
5.9

4-Ryan Delaney

30'

Hậu vệ

Tunmise Sobowale
6.1

2-Tunmise Sobowale

46'

Tiền vệ

J. Cotterill
5.8

7-J. Cotterill

Tiền vệ

Gavin Kilkenny
6.1

18-Gavin Kilkenny

69'

Tiền vệ

George Cox
5.1

27-George Cox

Tiền vệ

Aaron Drinan
5.3

23-Aaron Drinan

Tiền vệ

Kabongo Tshimanga
5.9

21-Kabongo Tshimanga

Tiền vệ

Harry Smith
6.0

10-Harry Smith

46'

Tiền đạo

Dự bị

Fiacre Kelleher

4-Fiacre Kelleher

Hậu vệ

Teddy Bishop
6.5

8-Teddy Bishop

64'

Tiền vệ

Tom Smith

12-Tom Smith

Thủ môn

Robert Donald Hunt
6.2

19-Robert Donald Hunt

75'

Hậu vệ

Alex Woodyard
6.9

30-Alex Woodyard

86'

Tiền vệ

O. Thorn
6.7

31-O. Thorn

64'

Tiền đạo

Lyle Taylor
6.7

33-Lyle Taylor

64'

Tiền đạo

Nnamdi Ofoborh
7.0

6-Nnamdi Ofoborh

69'

Tiền vệ

P. Glatzel
6.2

9-P. Glatzel

30'

Tiền đạo

Sean McGurk

11-Sean McGurk

Tiền đạo

Daniel Barden

12-Daniel Barden

Thủ môn

Rosaire Longelo
6.6

14-Rosaire Longelo

46'

Hậu vệ

H. Minturn
6.4

31-H. Minturn

46'

Hậu vệ

Joel McGregor
5.9

33-Joel McGregor

46'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Danny Cowley

Danny Cowley

 

Ian Holloway

Ian Holloway

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn