Coleraine

Carrick Rangers FC

D. Boyle
4-D. Boyle
cameron stewart
6-cameron stewart
Matthew Shevlin
9-Matthew Shevlin
Connor murray
10-Connor murray
Rory Brown
1-Rory Brown
Mackenzie Carse
14-Mackenzie Carse
Jamie Glackin
17-Jamie Glackin
Ciaron Harkin
16-Ciaron Harkin
Dean jarvis
3-Dean jarvis
Kyle mcclelland
15-Kyle mcclelland
Jack Scott
8-Jack Scott
Ross Glendinning
1-Ross Glendinning
Benjamin Buchanan-Rolleston
15-Benjamin Buchanan-Rolleston
Kyle Cherry
20-Kyle Cherry
Mark Surgenor
4-Mark Surgenor
Cameron Stewart
3-Cameron Stewart
Kurtis Forsythe
2-Kurtis Forsythe
danny gibson
24-danny gibson
Reece Glendinning
23-Reece Glendinning
Paul Heatley
22-Paul Heatley
Nedas Maciulaitis
11-Nedas Maciulaitis
Luke McCullough
12-Luke McCullough

Đội hình xuất phát

D. Boyle

4-D. Boyle

Hậu vệ

cameron stewart

6-cameron stewart

Tiền vệ

Matthew Shevlin

9-Matthew Shevlin

Tiền đạo

Connor murray

10-Connor murray

Tiền đạo

Rory Brown

1-Rory Brown

Thủ môn

Mackenzie Carse

14-Mackenzie Carse

Tiền vệ

Jamie Glackin

17-Jamie Glackin

Tiền vệ

Ciaron Harkin

16-Ciaron Harkin

Tiền vệ

Dean jarvis

3-Dean jarvis

 

Kyle mcclelland

15-Kyle mcclelland

Hậu vệ

Jack Scott

8-Jack Scott

Tiền vệ

Ross Glendinning

1-Ross Glendinning

Thủ môn

Benjamin Buchanan-Rolleston

15-Benjamin Buchanan-Rolleston

Hậu vệ

Kyle Cherry

20-Kyle Cherry

Tiền vệ

Mark Surgenor

4-Mark Surgenor

Hậu vệ

Cameron Stewart

3-Cameron Stewart

Hậu vệ

Kurtis Forsythe

2-Kurtis Forsythe

Hậu vệ

danny gibson

24-danny gibson

 

Reece Glendinning

23-Reece Glendinning

Hậu vệ

Paul Heatley

22-Paul Heatley

Tiền vệ

Nedas Maciulaitis

11-Nedas Maciulaitis

Tiền đạo

Luke McCullough

12-Luke McCullough

Hậu vệ

Dự bị

Rhyss campbell

7-Rhyss campbell

Tiền đạo

Kyle spence

11-Kyle spence

Tiền đạo

Max little

13-Max little

Thủ môn

Jamie McGonigle

19-Jamie McGonigle

Tiền đạo

alfie gaston

20-alfie gaston

Tiền vệ

devine senan

23-devine senan

Tiền đạo

Corey·Smith

26-Corey·Smith

Tiền đạo

Steven Gordon

6-Steven Gordon

Hậu vệ

Emmett McGuckin

9-Emmett McGuckin

Tiền đạo

ronan kalla

14-ronan kalla

Tiền vệ

Josh andrews

17-Josh andrews

 

Ben·McCauley

25-Ben·McCauley

Thủ môn

joel given

26-joel given

Tiền vệ

jack kelly

27-jack kelly

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Dean Shiels

Dean Shiels

 

Stephen Baxter

Stephen Baxter

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra