Coleraine

Linfield FC

Matthew Shevlin 76'
9-Matthew Shevlin
cameron stewart
6-cameron stewart
Rory Brown
1-Rory Brown
Jack Scott
8-Jack Scott
Connor murray 46'
10-Connor murray
Kyle mcclelland
15-Kyle mcclelland
Dean jarvis
3-Dean jarvis
Ciaron Harkin 76'
16-Ciaron Harkin
Jamie Glackin 84'
17-Jamie Glackin
Rhyss campbell 77'
7-Rhyss campbell
D. Boyle
4-D. Boyle
Scott Whiteside
4-Scott Whiteside
Christopher Johns
1-Christopher Johns
Jamie Mulgrew 83'
22-Jamie Mulgrew
Kirk Millar
7-Kirk Millar
Ethan McGee
27-Ethan McGee
Kyle McClean 83'
8-Kyle McClean
Matthew Fitzpatrick 50'
29-Matthew Fitzpatrick
Chris Shields
5-Chris Shields
charlie allen 89'
10-charlie allen
Joel Cooper 89'
9-Joel Cooper
Euan East
3-Euan East

Thay người

84'

Jamie Glackin

17-Jamie Glackin

Tiền vệ

devine senan

23-devine senan

Tiền đạo

77'

Rhyss campbell

7-Rhyss campbell

Tiền đạo

Corey·Smith

26-Corey·Smith

Tiền đạo

76'

Matthew Shevlin

9-Matthew Shevlin

Tiền đạo

Jamie McGonigle

19-Jamie McGonigle

Tiền đạo

76'

Ciaron Harkin

16-Ciaron Harkin

Tiền vệ

alfie gaston

20-alfie gaston

Tiền vệ

46'

Connor murray

10-Connor murray

Tiền đạo

Mackenzie Carse

14-Mackenzie Carse

Tiền vệ

89'

charlie allen

10-charlie allen

Tiền đạo

Rhys annett

36-Rhys annett

Tiền đạo

89'

Joel Cooper

9-Joel Cooper

Tiền vệ

kalum thompson

69-kalum thompson

Tiền vệ

83'

Jamie Mulgrew

22-Jamie Mulgrew

Tiền vệ

matthew orr

67-matthew orr

Hậu vệ

83'

Kyle McClean

8-Kyle McClean

Tiền đạo

Cameron ballantyne

16-Cameron ballantyne

Hậu vệ

50'

Matthew Fitzpatrick

29-Matthew Fitzpatrick

Tiền đạo

Joshua Archer

21-Joshua Archer

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Matthew Shevlin

9-Matthew Shevlin

76'

Tiền đạo

cameron stewart

6-cameron stewart

Tiền vệ

Rory Brown

1-Rory Brown

Thủ môn

Jack Scott

8-Jack Scott

Tiền vệ

Connor murray

10-Connor murray

46'

Tiền đạo

Kyle mcclelland

15-Kyle mcclelland

Hậu vệ

Dean jarvis

3-Dean jarvis

 

Ciaron Harkin

16-Ciaron Harkin

76'

Tiền vệ

Jamie Glackin

17-Jamie Glackin

84'

Tiền vệ

Rhyss campbell

7-Rhyss campbell

77'

Tiền đạo

D. Boyle

4-D. Boyle

Hậu vệ

Scott Whiteside

4-Scott Whiteside

Hậu vệ

Christopher Johns

1-Christopher Johns

Thủ môn

Jamie Mulgrew

22-Jamie Mulgrew

83'

Tiền vệ

Kirk Millar

7-Kirk Millar

 

Ethan McGee

27-Ethan McGee

Hậu vệ

Kyle McClean

8-Kyle McClean

83'

Tiền đạo

Matthew Fitzpatrick

29-Matthew Fitzpatrick

50'

Tiền đạo

Chris Shields

5-Chris Shields

Tiền vệ

charlie allen

10-charlie allen

89'

Tiền đạo

Joel Cooper

9-Joel Cooper

89'

Tiền vệ

Euan East

3-Euan East

Hậu vệ

Dự bị

Max little

13-Max little

Thủ môn

Mackenzie Carse

14-Mackenzie Carse

46'

Tiền vệ

kirk mclaughlin

18-kirk mclaughlin

Hậu vệ

Jamie McGonigle

19-Jamie McGonigle

76'

Tiền đạo

alfie gaston

20-alfie gaston

76'

Tiền vệ

devine senan

23-devine senan

84'

Tiền đạo

Corey·Smith

26-Corey·Smith

77'

Tiền đạo

Cameron ballantyne

16-Cameron ballantyne

83'

Hậu vệ

Joshua Archer

21-Joshua Archer

50'

Tiền vệ

Rhys annett

36-Rhys annett

89'

Tiền đạo

ryan mckay

37-ryan mckay

 

D. Walsh

51-D. Walsh

Thủ môn

matthew orr

67-matthew orr

83'

Hậu vệ

kalum thompson

69-kalum thompson

89'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Dean Shiels

Dean Shiels

 

David Healy

David Healy

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra