4-3-3Colorado Rapids II 4-3-3

4-4-2 Saint Louis City B4-4-2

Ethan Bandre6.1
41-Ethan Bandre
Steve Flores5.6
53-Steve Flores
Daniel Chacon6.9 17'
35-Daniel Chacon
Nate·Jones
56-Nate·Jones
miguel alvarado 78'
72-miguel alvarado
maxwell simpson 65'
78-maxwell simpson
Ricardo Allen Pena Gutierrez6.8 78'
42-Ricardo Allen Pena Gutierrez
Robinson Aguirre Ortega5.4
40-Robinson Aguirre Ortega
colton swan
90-colton swan
Alec Diaz5.8
47-Alec Diaz
noah strellnauer
80-noah strellnauer
christian olivares6.6
31-christian olivares
hosei kijima 86'
85-hosei kijima
gabriel mikina
50-gabriel mikina
Michael·Wentzel7.5
40-Michael·Wentzel
Tyson Pearce
33-Tyson Pearce
John Klein7.4
41-John Klein
seth antwi
49-seth antwi
matteo kidd 67'
98-matteo kidd
Mykhi joyner 76'
59-Mykhi joyner
Caden Glover5.7 76'
46-Caden Glover
brendan mcsorley
80-brendan mcsorley

Thay người

78'

miguel alvarado

72-miguel alvarado

Hậu vệ

Patrick dormoh

55-Patrick dormoh

Tiền đạo

78'

Ricardo Allen Pena Gutierrez

42-Ricardo Allen Pena Gutierrez

Tiền vệ

Logan batiste

48-Logan batiste

 

65'

maxwell simpson

78-maxwell simpson

 

peter venegas

66-peter venegas

Tiền đạo

17'

Daniel Chacon

35-Daniel Chacon

Tiền vệ

joshua belluz

44-joshua belluz

Tiền vệ

86'

hosei kijima

85-hosei kijima

Tiền vệ

Lucas demitra

97-Lucas demitra

Tiền đạo

76'

Mykhi joyner

59-Mykhi joyner

Tiền đạo

ryan dugan

61-ryan dugan

Tiền đạo

76'

Caden Glover

46-Caden Glover

Tiền đạo

dida armstrong

64-dida armstrong

Tiền đạo

67'

matteo kidd

98-matteo kidd

Tiền vệ

ryan becher

56-ryan becher

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Ethan Bandre
6.1

41-Ethan Bandre

Thủ môn

Steve Flores
5.6

53-Steve Flores

Tiền đạo

Daniel Chacon
6.9

35-Daniel Chacon

17'

Tiền vệ

Nate·Jones

56-Nate·Jones

Hậu vệ

miguel alvarado

72-miguel alvarado

78'

Hậu vệ

maxwell simpson

78-maxwell simpson

65'

 

Ricardo Allen Pena Gutierrez
6.8

42-Ricardo Allen Pena Gutierrez

78'

Tiền vệ

Robinson Aguirre Ortega
5.4

40-Robinson Aguirre Ortega

Tiền vệ

colton swan

90-colton swan

Tiền vệ

Alec Diaz
5.8

47-Alec Diaz

Tiền đạo

noah strellnauer

80-noah strellnauer

 

christian olivares
6.6

31-christian olivares

Thủ môn

hosei kijima

85-hosei kijima

86'

Tiền vệ

gabriel mikina

50-gabriel mikina

 

Michael·Wentzel
7.5

40-Michael·Wentzel

Hậu vệ

Tyson Pearce

33-Tyson Pearce

Hậu vệ

John Klein
7.4

41-John Klein

Tiền vệ

seth antwi

49-seth antwi

Tiền vệ

matteo kidd

98-matteo kidd

67'

Tiền vệ

Mykhi joyner

59-Mykhi joyner

76'

Tiền đạo

Caden Glover
5.7

46-Caden Glover

76'

Tiền đạo

brendan mcsorley

80-brendan mcsorley

Tiền đạo

Dự bị

joshua belluz

44-joshua belluz

17'

Tiền vệ

Logan batiste

48-Logan batiste

78'

 

Patrick dormoh

55-Patrick dormoh

78'

Tiền đạo

leonardo medina

61-leonardo medina

Thủ môn

peter venegas

66-peter venegas

65'

Tiền đạo

vincent rinaldi

75-vincent rinaldi

46'

Tiền vệ

oscar benitez

42-oscar benitez

Tiền vệ

Nicholas bishop

55-Nicholas bishop

Thủ môn

ryan becher

56-ryan becher

67'

Tiền vệ

ryan dugan

61-ryan dugan

76'

Tiền đạo

dida armstrong

64-dida armstrong

76'

Tiền đạo

edin clark

65-edin clark

Tiền đạo

kinzner eric

72-kinzner eric

Hậu vệ

Lucas demitra
6.1

97-Lucas demitra

86'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Erik Bushey

Erik Bushey

 

David Critchley

David Critchley

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra