4-2-3-1Colorado Springs Switchbacks FC 4-2-3-1

4-2-3-1 Memphis 9014-2-3-1

christian herrera6.3
1-christian herrera
Duke Lacroix7.8
14-Duke Lacroix
Matthew Mahoney6.1
5-Matthew Mahoney
Delentz Pierre
4-Delentz Pierre
Matthew Real7.7
6-Matthew Real
Aidan Rocha 81'
18-Aidan Rocha
Devon Williams7.2
80-Devon Williams
Tyreek Magee7.9 65'
7-Tyreek Magee
Jonas·Fjeldberg8.6 81'
8-Jonas·Fjeldberg
Yosuke Hanya6.2 59'
20-Yosuke Hanya
Justin Dhillon5.7 65'
77-Justin Dhillon
Triston henry
22-Triston henry
Alvaro Quezada
18-Alvaro Quezada
abdoulaye cissoko5.4
91-abdoulaye cissoko
lucas turci 76'
8-lucas turci
Akeem Ward6.8
14-Akeem Ward
Zach Duncan6.1 58'
6-Zach Duncan
S. Careaga5.2
5-S. Careaga
Panagiotis Armenakas6.6 42'
21-Panagiotis Armenakas
Bruno Lapa
10-Bruno Lapa
noe meza 76'
7-noe meza
marlon 76'
11-marlon

Thay người

81'

Aidan Rocha

18-Aidan Rocha

 

81'

Jonas·Fjeldberg

8-Jonas·Fjeldberg

Tiền vệ

Juan Tejada

27-Juan Tejada

Tiền đạo

65'

Tyreek Magee

7-Tyreek Magee

Tiền vệ

zachary zandi

10-zachary zandi

Tiền vệ

65'

Justin Dhillon

77-Justin Dhillon

Tiền đạo

Ronaldo Damus

9-Ronaldo Damus

Tiền đạo

59'

Yosuke Hanya

20-Yosuke Hanya

Tiền vệ

Jairo Mauricio Henriquez

17-Jairo Mauricio Henriquez

Tiền đạo

76'

lucas turci

8-lucas turci

Hậu vệ

nighte pickering

20-nighte pickering

Tiền đạo

76'

noe meza

7-noe meza

Tiền đạo

dylan borczak

77-dylan borczak

 

76'

marlon

11-marlon

Tiền đạo

Jon Bakero

99-Jon Bakero

Tiền vệ

58'

Zach Duncan

6-Zach Duncan

Tiền vệ

Leston Paul

23-Leston Paul

Tiền vệ

42'

Panagiotis Armenakas

21-Panagiotis Armenakas

Tiền đạo

Tulu

2-Tulu

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

christian herrera
6.3

1-christian herrera

Thủ môn

Duke Lacroix
7.8

14-Duke Lacroix

Tiền đạo

Matthew Mahoney
6.1

5-Matthew Mahoney

Hậu vệ

Delentz Pierre

4-Delentz Pierre

Hậu vệ

Matthew Real
7.7

6-Matthew Real

Hậu vệ

Aidan Rocha

18-Aidan Rocha

81'

 

Devon Williams
7.2

80-Devon Williams

Tiền vệ

Tyreek Magee
7.9

7-Tyreek Magee

65'

Tiền vệ

Jonas·Fjeldberg
8.6

8-Jonas·Fjeldberg

81'

Tiền vệ

Yosuke Hanya
6.2

20-Yosuke Hanya

59'

Tiền vệ

Justin Dhillon
5.7

77-Justin Dhillon

65'

Tiền đạo

Triston henry

22-Triston henry

Thủ môn

Alvaro Quezada

18-Alvaro Quezada

Tiền đạo

abdoulaye cissoko
5.4

91-abdoulaye cissoko

Hậu vệ

lucas turci

8-lucas turci

76'

Hậu vệ

Akeem Ward
6.8

14-Akeem Ward

Hậu vệ

Zach Duncan
6.1

6-Zach Duncan

58'

Tiền vệ

S. Careaga
5.2

5-S. Careaga

Tiền vệ

Panagiotis Armenakas
6.6

21-Panagiotis Armenakas

42'

Tiền đạo

Bruno Lapa

10-Bruno Lapa

Tiền vệ

noe meza

7-noe meza

76'

Tiền đạo

marlon

11-marlon

76'

Tiền đạo

Dự bị

Koa Santos

2-Koa Santos

Hậu vệ

Ronaldo Damus
6.1

9-Ronaldo Damus

65'

Tiền đạo

zachary zandi
6.1

10-zachary zandi

65'

Tiền vệ

Jairo Mauricio Henriquez

17-Jairo Mauricio Henriquez

59'

Tiền đạo

joe rice

23-joe rice

Thủ môn

Juan Tejada

27-Juan Tejada

81'

Tiền đạo

Cole Mrowka

29-Cole Mrowka

Tiền vệ

aidan harris

71-aidan harris

 

Tyler Deric

1-Tyler Deric

Thủ môn

Tulu

2-Tulu

42'

Hậu vệ

Oscar Jimenez

19-Oscar Jimenez

Hậu vệ

nighte pickering

20-nighte pickering

76'

Tiền đạo

Leston Paul
6.8

23-Leston Paul

58'

Tiền vệ

dylan borczak

77-dylan borczak

76'

 

Jon Bakero
6.0

99-Jon Bakero

76'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

James Chambers

James Chambers

 

stephen glass

stephen glass

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra