4-2-3-1Colorado Springs Switchbacks FC 4-2-3-1

5-3-2 Rhode Island5-3-2

christian herrera
1-christian herrera
Aidan Rocha
18-Aidan Rocha
Matthew Mahoney
5-Matthew Mahoney
Delentz Pierre 41'
4-Delentz Pierre
Matthew Real
6-Matthew Real
Devon Williams
80-Devon Williams
zachary zandi 77'
10-zachary zandi
Jairo Mauricio Henriquez 66'
17-Jairo Mauricio Henriquez
Juan Tejada 77'
27-Juan Tejada
Yosuke Hanya 45+2'
20-Yosuke Hanya
Ronaldo Damus
9-Ronaldo Damus
Koke Vegas
1-Koke Vegas
frank nodarse
15-frank nodarse
Grant Stoneman 46'
5-Grant Stoneman
Karifa Yao 72'
24-Karifa Yao
morris duggan
6-morris duggan
Noah Fuson
11-Noah Fuson
clay holstad 62'
12-clay holstad
Marc Ybarra 46'
23-Marc Ybarra
Zachary Herivaux 87'
20-Zachary Herivaux
Albert Dikwa 62'
10-Albert Dikwa
Josh Williams
9-Josh Williams

Thay người

77'

zachary zandi

10-zachary zandi

Tiền vệ

Justin Dhillon

77-Justin Dhillon

Tiền đạo

77'

Juan Tejada

27-Juan Tejada

Tiền đạo

Tyreek Magee

7-Tyreek Magee

Tiền vệ

66'

Jairo Mauricio Henriquez

17-Jairo Mauricio Henriquez

Tiền đạo

steven echevarria

13-steven echevarria

Tiền vệ

45+2'

Yosuke Hanya

20-Yosuke Hanya

Tiền vệ

quenzi huerman

11-quenzi huerman

 

41'

Delentz Pierre

4-Delentz Pierre

Hậu vệ

Duke Lacroix

14-Duke Lacroix

Tiền đạo

87'

Zachary Herivaux

20-Zachary Herivaux

Tiền vệ

joe brito

18-joe brito

 

72'

Karifa Yao

24-Karifa Yao

Hậu vệ

Kofi twumasi

21-Kofi twumasi

Tiền vệ

62'

clay holstad

12-clay holstad

Tiền vệ

amos thompson shapiro

77-amos thompson shapiro

Tiền vệ

62'

Albert Dikwa

10-Albert Dikwa

Tiền đạo

Mark Doyle

14-Mark Doyle

Tiền đạo

46'

Grant Stoneman

5-Grant Stoneman

Tiền vệ

Jack Panayotou

8-Jack Panayotou

Tiền vệ

46'

Marc Ybarra

23-Marc Ybarra

Tiền vệ

Jojea Kwizera

17-Jojea Kwizera

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

christian herrera

1-christian herrera

Thủ môn

Aidan Rocha

18-Aidan Rocha

 

Matthew Mahoney

5-Matthew Mahoney

Hậu vệ

Delentz Pierre

4-Delentz Pierre

41'

Hậu vệ

Matthew Real

6-Matthew Real

Hậu vệ

Devon Williams

80-Devon Williams

Tiền vệ

zachary zandi

10-zachary zandi

77'

Tiền vệ

Jairo Mauricio Henriquez

17-Jairo Mauricio Henriquez

66'

Tiền đạo

Juan Tejada

27-Juan Tejada

77'

Tiền đạo

Yosuke Hanya

20-Yosuke Hanya

45+2'

Tiền vệ

Ronaldo Damus

9-Ronaldo Damus

Tiền đạo

Koke Vegas

1-Koke Vegas

Thủ môn

frank nodarse

15-frank nodarse

Hậu vệ

Grant Stoneman

5-Grant Stoneman

46'

Tiền vệ

Karifa Yao

24-Karifa Yao

72'

Hậu vệ

morris duggan

6-morris duggan

Hậu vệ

Noah Fuson

11-Noah Fuson

Tiền đạo

clay holstad

12-clay holstad

62'

Tiền vệ

Marc Ybarra

23-Marc Ybarra

46'

Tiền vệ

Zachary Herivaux

20-Zachary Herivaux

87'

Tiền vệ

Albert Dikwa

10-Albert Dikwa

62'

Tiền đạo

Josh Williams

9-Josh Williams

Tiền đạo

Dự bị

Tyreek Magee

7-Tyreek Magee

77'

Tiền vệ

quenzi huerman

11-quenzi huerman

45+2'

 

steven echevarria

13-steven echevarria

66'

Tiền vệ

Duke Lacroix

14-Duke Lacroix

41'

Tiền đạo

joe rice

23-joe rice

Thủ môn

Cole Mrowka

29-Cole Mrowka

Tiền vệ

Justin Dhillon

77-Justin Dhillon

77'

Tiền đạo

Jack Panayotou

8-Jack Panayotou

46'

Tiền vệ

Mark Doyle

14-Mark Doyle

62'

Tiền đạo

Jojea Kwizera

17-Jojea Kwizera

46'

Tiền đạo

joe brito

18-joe brito

87'

 

Kofi twumasi

21-Kofi twumasi

72'

Tiền vệ

Nate silveira

30-Nate silveira

Thủ môn

amos thompson shapiro

77-amos thompson shapiro

62'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

James Chambers

James Chambers

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra