Đội hình

Đội hình: 3-4-3

Đội hình: 3-4-3

christian herrera5.6
1-christian herrera
Koa Santos7.6
2-Koa Santos
Matthew Mahoney7.0
5-Matthew Mahoney
Delentz Pierre
4-Delentz Pierre
Aidan Rocha
18-Aidan Rocha
Yosuke Hanya6.6
20-Yosuke Hanya
Devon Williams7.7
80-Devon Williams
Cole Mrowka6.2 84'
29-Cole Mrowka
zachary zandi8.0
10-zachary zandi
quenzi huerman 66'
11-quenzi huerman
Juan Tejada
27-Juan Tejada
Pablo Sisniega7.9
1-Pablo Sisniega
carter manley6.3
2-carter manley
Kendall Burks6.2
5-Kendall Burks
Richard Windbichler6.3
40-Richard Windbichler
Omar grey 46'
14-Omar grey
Luke Haakenson5.9
7-Luke Haakenson
Daniel Esteban Rios5.6 66'
30-Daniel Esteban Rios
rece buckmaster
23-rece buckmaster
Jake LaCava6.0 56'
9-Jake LaCava
Juan Jesús Brigido Chen
59-Juan Jesús Brigido Chen
Luis Solignac8.5
19-Luis Solignac

Thay người

84'

Cole Mrowka

19-Marco Rios

29-Cole Mrowka

66'

quenzi huerman

21-alex andersson

11-quenzi huerman

66'

Daniel Esteban Rios

80-Machop Chol

30-Daniel Esteban Rios

56'

Jake LaCava

18-H. Mbongue

9-Jake LaCava

46'

Omar grey

8-Sofiane Djeffal

14-Omar grey

Đội hình xuất phát

christian herrera
5.6

1-christian herrera

Thủ môn

Koa Santos
7.6

2-Koa Santos

Hậu vệ

Matthew Mahoney
7.0

5-Matthew Mahoney

Hậu vệ

Delentz Pierre

4-Delentz Pierre

Hậu vệ

Aidan Rocha

18-Aidan Rocha

 

Yosuke Hanya
6.6

20-Yosuke Hanya

Tiền vệ

Devon Williams
7.7

80-Devon Williams

Tiền vệ

Cole Mrowka
6.2

29-Cole Mrowka

84'

Tiền vệ

zachary zandi
8.0

10-zachary zandi

Tiền vệ

quenzi huerman

11-quenzi huerman

66'

 

Juan Tejada

27-Juan Tejada

Tiền đạo

Pablo Sisniega
7.9

1-Pablo Sisniega

Thủ môn

carter manley
6.3

2-carter manley

Hậu vệ

Kendall Burks
6.2

5-Kendall Burks

Hậu vệ

Richard Windbichler
6.3

40-Richard Windbichler

Hậu vệ

Omar grey

14-Omar grey

46'

Hậu vệ

Luke Haakenson
5.9

7-Luke Haakenson

Tiền vệ

Daniel Esteban Rios
5.6

30-Daniel Esteban Rios

66'

Tiền đạo

rece buckmaster

23-rece buckmaster

Hậu vệ

Jake LaCava
6.0

9-Jake LaCava

56'

Tiền đạo

Juan Jesús Brigido Chen

59-Juan Jesús Brigido Chen

Tiền đạo

Luis Solignac
8.5

19-Luis Solignac

Tiền đạo

Dự bị

Marco Rios
6.0

19-Marco Rios

84'

Tiền vệ

alex andersson

21-alex andersson

66'

Tiền đạo

joe rice

23-joe rice

Thủ môn

carlos estrada

48-carlos estrada

Hậu vệ

aidan harris

71-aidan harris

 

Sofiane Djeffal
6.3

8-Sofiane Djeffal

46'

Tiền vệ

H. Mbongue
8.0

18-H. Mbongue

56'

Tiền đạo

Richard Sánchez

33-Richard Sánchez

Thủ môn

Machop Chol

80-Machop Chol

66'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

James Chambers

James Chambers

 

Carlos Llamosa

Carlos Llamosa

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn