Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 4-2-3-1

Abraham Romero6.6
22-Abraham Romero
Rudy Camacho6.5
4-Rudy Camacho
Evgen Cheberko6.4
21-Evgen Cheberko
Sean Zawadzki6.8
25-Sean Zawadzki
Marcelo Herrera5.8
2-Marcelo Herrera
Alexandru Măţan6.2 75'
20-Alexandru Măţan
Darlington Nagbe7.8
6-Darlington Nagbe
M. Arfsten6.8 75'
27-M. Arfsten
Aziel Jackson6.8 46'
13-Aziel Jackson
Dylan Chambost6.5 65'
7-Dylan Chambost
Diego Rossi6.7
10-Diego Rossi
Andrew Thomas
26-Andrew Thomas
Alexander Roldan6.9
16-Alexander Roldan
Yeimar Gomez7.9 77'
28-Yeimar Gomez
Jackson Ragen7.4
25-Jackson Ragen
reed whiting baker7.6 77'
21-reed whiting baker
Cristian Roldán7.8
7-Cristian Roldán
Joshua Atencio6.0 77'
8-Joshua Atencio
Pedro de la Vega6.7 57'
10-Pedro de la Vega
Albert Rusnák9.4
11-Albert Rusnák
Paul Rothrock7.6 81'
14-Paul Rothrock
Jordan Morris8.5
13-Jordan Morris

Thay người

75'

Alexandru Măţan

5-Derrick Jones

20-Alexandru Măţan

75'

M. Arfsten

14-Yaw Yeboah

27-M. Arfsten

65'

Dylan Chambost

17-Christian Ramirez

7-Dylan Chambost

46'

Aziel Jackson

12-DeJuan Jones

13-Aziel Jackson

81'

Paul Rothrock

23-Leo Chu

14-Paul Rothrock

77'

Yeimar Gomez

4-Nathan

28-Yeimar Gomez

77'

reed whiting baker

15-Jon Bell

21-reed whiting baker

77'

Joshua Atencio

75-Danny Leyva

8-Joshua Atencio

57'

Pedro de la Vega

93-georgi minoungou

10-Pedro de la Vega

Đội hình xuất phát

Abraham Romero
6.6

22-Abraham Romero

Thủ môn

Rudy Camacho
6.5

4-Rudy Camacho

Hậu vệ

Evgen Cheberko
6.4

21-Evgen Cheberko

Hậu vệ

Sean Zawadzki
6.8

25-Sean Zawadzki

Hậu vệ

Marcelo Herrera
5.8

2-Marcelo Herrera

Tiền vệ

Alexandru Măţan
6.2

20-Alexandru Măţan

75'

Tiền vệ

Darlington Nagbe
7.8

6-Darlington Nagbe

Tiền vệ

M. Arfsten
6.8

27-M. Arfsten

75'

Tiền vệ

Aziel Jackson
6.8

13-Aziel Jackson

46'

Tiền vệ

Dylan Chambost
6.5

7-Dylan Chambost

65'

Tiền vệ

Diego Rossi
6.7

10-Diego Rossi

Tiền đạo

Andrew Thomas

26-Andrew Thomas

Thủ môn

Alexander Roldan
6.9

16-Alexander Roldan

Hậu vệ

Yeimar Gomez
7.9

28-Yeimar Gomez

77'

Hậu vệ

Jackson Ragen
7.4

25-Jackson Ragen

Hậu vệ

reed whiting baker
7.6

21-reed whiting baker

77'

Hậu vệ

Cristian Roldán
7.8

7-Cristian Roldán

Tiền vệ

Joshua Atencio
6.0

8-Joshua Atencio

77'

Tiền vệ

Pedro de la Vega
6.7

10-Pedro de la Vega

57'

Tiền vệ

Albert Rusnák
9.4

11-Albert Rusnák

Tiền vệ

Paul Rothrock
7.6

14-Paul Rothrock

81'

Tiền vệ

Jordan Morris
8.5

13-Jordan Morris

Tiền đạo

Dự bị

Derrick Jones
6.7

5-Derrick Jones

75'

Tiền vệ

DeJuan Jones
6.3

12-DeJuan Jones

46'

Hậu vệ

Yaw Yeboah
6.1

14-Yaw Yeboah

75'

Tiền vệ

Taha Habroune

16-Taha Habroune

Tiền vệ

Christian Ramirez
5.7

17-Christian Ramirez

65'

Tiền đạo

Owen Presthus

45-Owen Presthus

Tiền vệ

Gibran Rayo

47-Gibran Rayo

Tiền đạo

Nathan
6.7

4-Nathan

77'

Hậu vệ

Jon Bell
6.7

15-Jon Bell

77'

Hậu vệ

Daniel Musovski

17-Daniel Musovski

Tiền đạo

Leo Chu
6.7

23-Leo Chu

81'

Tiền vệ

J. Castro

29-J. Castro

Thủ môn

Danny Leyva
6.9

75-Danny Leyva

77'

Tiền vệ

sota kitahara

77-sota kitahara

Tiền vệ

georgi minoungou
6.9

93-georgi minoungou

57'

Tiền đạo

Dylan Teves

99-Dylan Teves

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Wilfried Nancy

Wilfried Nancy

 

Brian Schmetzer

Brian Schmetzer

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn